- Từ điển Việt - Anh
Sự phân tích
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
analysis
- sự phân tích (cỡ hạt) qua sàng
- sieve analysis
- sự phân tích ảnh
- image analysis
- sự phan tích bằng rây
- screen analysis
- sự phân tích bằng rây
- sieve analysis
- sự phân tích bằng sàng
- mesh analysis
- sự phân tích bằng sàng
- screen analysis
- sự phân tích bằng sàng
- sieve analysis
- sự phân tích báo cáo
- trip report analysis
- sự phân tích biên độ
- amplitude analysis
- sự phân tích các nguồn dự trữ nước
- analysis of water resources and facilities
- sự phân tích cảnh
- scene analysis
- sự phân tích cấu tạo
- structural analysis
- sự phân tích cấu trúc
- structural analysis
- sự phân tích cấu trúc
- structure analysis
- sự phân tích chức năng
- functional analysis
- sự phân tích chuỗi thời gian
- time series analysis
- sự phân tích chuỗi xung
- pulse-train analysis
- sự phân tích chương trình
- program analysis
- sự phân tích chuyển tiếp
- transient analysis
- sự phân tích cổ chai
- bottleneck analysis
- sự phân tích cỡ hạt
- gradation analysis
- sự phân tích cỡ hạt
- grain-size analysis
- sự phân tích cỡ hạt
- granulometry analysis
- sự phân tích cỡ hạt
- particle-size analysis
- sự phân tích cơ học
- mechanical analysis
- sự phân tích công việc
- job analysis
- sự phân tích cốt liệu
- aggregate analysis
- sự phân tích cú pháp
- syntactic analysis
- sự phân tích cú pháp
- syntax analysis
- sự phân tích dao động
- vibration analysis
- sự phân tích dầu
- oil analysis
- sự phân tích dầu thô
- crude oil analysis
- sự phân tích dẻo
- plastic analysis
- sự phân tích dòng
- flow analysis
- sự phân tích dữ liệu lỗi
- EDA (errordata analysis)
- sự phân tích dữ liệu lỗi
- error data analysis (EDA)
- sự phân tích dữ liệu thời gian-tần số
- time and frequency data analysis
- sự phân tích dung lượng lỗi
- error volume analysis (EVA)
- sự phân tích dung lượng lỗi
- EVA (errorvolume analysis)
- sự phân tích fourier
- fourier analysis
- sự phân tích gần đúng
- proximate analysis
- sự phân tích giá
- price analysis
- sự phân tích giá cả
- analysis of prices
- sự phân tích giá trị biên
- boundary value analysis
- sự phân tích giàn
- truss analysis
- sự phân tích giao thông
- traffic analysis
- sự phân tích giới hạn
- limit analysis
- sự phân tích hài hòa
- harmonic analysis
- sự phân tích hấp thụ hạt beta
- beta particle absorption analysis
- sự phân tích hệ thống
- system analysis
- sự phân tích hệ thống
- systems analysis
- sự phân tích hiệu suất
- performance analysis
- sự phân tích hóa học
- chemical analysis
- sự phân tích hoạt hóa
- activation analysis
- sự phân tích hồi quy
- regression analysis
- sự phân tích kênh
- channel analysis
- sự phân tích kết cấu
- constructional analysis
- sự phân tích kết cấu
- structural analysis
- sự phân tích khí
- gas analysis
- sự phân tích khí ống khói
- flue gas analysis
- sự phân tích kịch bản
- scene analysis
- sự phân tích kích hoạt
- activation analysis
- sự phân tích kiến trúc
- architectural analysis
- sự phân tích ký hiệu
- symbol analysis
- sự phân tích ký hiệu phổ
- spectrum signature analysis
- sự phân tích kỹ lưỡng
- fine analysis
- sự phân tích kỹ thuật
- technical analysis
- sự phân tích làm việc
- job analysis
- sự phân tích lắng đọng
- sedimentation analysis
- sự phân tích logic
- logic analysis
- sự phân tích lỗi
- error analysis
- sự phân tích lõi khoan
- core analysis
- sự phân tích luân phiên
- alternative analysis
- sự phân tích luồng
- flow analysis
- sự phân tích lý thuyết
- theoretical analysis
- sự phân tích mạch
- circuit analysis
- sự phân tích mạng
- network analysis
- sự phân tích mạng vectơ
- vector network analysis
- sự phân tích mạng vô hướng
- scalar network analysis
- sự phân tích màu
- color analysis
- sự phân tích màu
- colour analysis
- sự phân tích mẫu
- pattern analysis
- sự phân tích mẫu lõi
- core analysis
- sự phân tích máy tính
- computer analysis
- sự phân tích mưa rào
- rainfall analysis
- sự phân tích ngữ nghĩa
- semantic analysis
- sự phân tích ngược
- backward analysis
- sự phân tích nguyên nhân
- casual analysis
- sự phân tích nhanh
- proximate analysis
- sự phân tích nhanh (bước đầu)
- rapid analysis
- sự phân tích nhất thời
- transient analysis
- sự phân tích nhạy
- sensitivity analysis
- sự phân tích nhiệm vụ
- task analysis
- sự phân tích nhiệt
- thermal analysis
- sự phân tích nhiệt sai
- differential thermal analysis
- sự phân tích nhiệt vi sai
- differential thermal analysis (DTA)
- sự phân tích nhiệt vi sai
- DTA (differentialthermal analysis)
- sự phân tích nhiệt động (lực) học
- thermodynamic analysis
- sự phân tích nhiễu dải
- multi-spectral analysis
- sự phân tích nhiễu ngẫu nhiên
- random interference analysis
- sự phân tích nhóm
- cluster analysis
- sự phân tích nhóm hạt
- granulometry analysis
- sự phân tích nội dung
- content analysis
- sự phân tích nội lực
- stress analysis
- sự phân tích nước
- water analysis
- sự phân tích nước thải
- sewage analysis
- sự phân tích nước thải
- wastewater analysis
- sự phân tích phân chia đường
- channel sharing analysis
- sự phân tích phổ
- spectral analysis
- sự phân tích phổ
- spectrum analysis
- sự phân tích phổ khối lượng
- mass spectral analysis
- sự phân tích phổ song song
- simultaneous spectrum analysis
- sự phân tích phổ tuần tự
- sequential spectrum analysis
- sự phân tích phụ tải
- load analysis
- sự phân tích qua rây
- sieve analysis
- sự phân tích quá độ
- transient analysis
- sự phân tích quang phổ
- optical spectral analysis
- sự phân tích rủi ro
- risk analysis
- sự phân tích sai số
- error analysis
- sự phân tích số
- number analysis
- sự phân tích số
- numerical analysis
- sự phân tích sơ bộ
- elementary analysis
- sự phân tích sự cố
- accident analysis
- sự phân tích sự cố
- fault analysis
- sự phân tích sự cố
- problem analysis
- sự phân tích sử dụng đất
- land use analysis
- sự phân tích tắc nghẽn
- bottleneck analysis
- sự phân tích tác động
- process analysis
- sự phân tích tải mạng
- network load analysis
- sự phân tích tần số
- frequency analysis
- sự phân tích thấm
- seepage analysis
- sự phân tích tham số
- parametric analysis
- sự phân tích than
- coal analysis
- sự phân tích thị trường
- market analysis
- sự phân tích thống kê
- statistical analysis
- sự phân tích thông tin
- information analysis
- sự phân tích thủ tục
- procedure analysis
- sự phân tích thực hiện dự toán
- analysis of estimate fulfillment
- sự phân tích thực nghiệm
- experimental analysis
- sự phân tích thủy lực
- hydraulic analysis
- sự phân tích thủy tinh
- glass analysis
- sự phân tích thủy văn
- hydrological analysis
- sự phân tích tia X
- X-ray analysis
- sự phân tích tiên liệu
- prediction analysis
- sự phân tích tiến trình
- course analysis
- sự phân tích tiếng nói
- speech analysis
- sự phân tích tín hiệu
- signal analysis
- sự phân tích tinh
- fine analysis
- sự phân tích tình trạng
- status analysis
- sự phân tích trầm tích
- sedimentation analysis
- sự phân tích trạng thái logic
- logic state analysis
- sự phân tích tro
- ash analysis
- sự phân tích trường
- field analysis
- sự phân tích trường gần
- near-field analysis
- sự phân tích từng dòng
- line by line analysis
- sự phân tích tương quan
- correlation analysis
- sự phân tích tuyển khoáng
- float-and-sink analysis
- sự phân tích ứng suất
- stress analysis
- sự phân tích ứng suất (tàu vũ trụ)
- stress analysis
- sự phân tích ướt
- wet analysis
- sự phân tích vấn đề
- problem analysis
- sự phân tích đa dải
- multi-spectral analysis
- sự phân tích đàn hồi
- photo-elastic analysis
- sự phân tích đất (trong phòng thí nghiệm)
- soil analysis
- sự phân tích điểm yếu
- weakly-point analysis
- sự phân tích điều hòa
- harmonic analysis
- sự phân tích định lượng
- quantitative analysis
- sự phân tích định lượng
- quantitive analysis
- sự phân tích định thời
- timing analysis
- sự phân tích định thời logic
- logic timing analysis
- sự phân tích định tính
- qualitative analysis
- sự phân tích độ hạt
- granulometric analysis
- sự phân tích độ lún
- settlement analysis
- sự phân tích động
- dynamic analysis
- sự phân tích động học
- kinematic analysis
- sự phân tích động tác
- process analysis
- sự phân tích đồng vị
- isotopic analysis
- sự phân tích động đất
- seismic analysis
- sự phân tích đường găng
- critical path analysis
- sự phân tích đường tới hạn
- critical path analysis
assay
assaying
break down
decomposition
resolution
test
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
analysis
- sự phân tích (các) sai sót
- error analysis
- sự phân tích (theo) chức năng
- functional analysis
- sự phân tích bản báo cáo tài chính (hàng năm)
- statement analysis
- sự phân tích bằng phép đo hạt
- granulometry analysis
- sự phân tích bằng rây
- screen analysis
- sự phân tích bằng tia Rơnghen
- X-ray analysis
- sự phân tích các chỉ số tài chánh
- analysis of financial indexes
- sự phân tích các khoản chi
- analysis of expenditures
- sự phân tích cơ sở
- fundamental analysis
- sự phân tích công việc
- job analysis
- sự phân tích công việc theo chức năng
- functional job analysis
- sự phân tích công việc theo khoa học
- method analysis
- sự phân tích của trọng tài
- arbitrage analysis
- sự phân tích giá trị
- value analysis
- sự phân tích hệ thống
- system analysis
- sự phân tích hệ thống
- systems analysis
- sự phân tích hóa học
- chemical analysis
- sự phân tích khoảng trống
- gap analysis
- sự phân tích khu công nghiệp
- industrial complex analysis
- sự phân tích kinh tế
- economic analysis
- sự phân tích luồng vốn
- funds-flow analysis
- sự phân tích luồng vốn di chuyển
- flow of funds analysis
- sự phân tích lý học
- physical analysis
- sự phân tích nhu cầu
- need analysis
- sự phân tích ổn định
- stability analysis
- sự phân tích rãy
- mesh analysis
- sự phân tích Rơnghen huỳnh quang
- X-ray fluorescence analysis
- sự phân tích Rơnghen nhiễu xạ
- X-ray diffraction analysis
- sự phân tích rủi ro cá biệt
- specific risk analysis
- sự phân tích rủi ro đặc định
- specific risk analysis
- sự phân tích sai biệt
- variance analysis
- sự phân tích sai biệt (trong kế toán)
- variance analysis
- sự phân tích sinh học
- biological analysis
- sự phân tích số người nghe (quảng cáo)
- audience analysis
- sự phân tích tài chính (của công ty)
- company analysis
- sự phân tích thái độ (của lực lượng bán hàng)
- behavioural analysis
- sự phân tích thao tác
- motion analysis
- sự phân tích thể tích
- volumetric analysis
- sự phân tích thứ tự
- hierarchy analysis
- sự phân tích tổng hợp
- aggregate analysis
- sự phân tích tương quan
- correlation analysis
- sự phân tích vi sinh vật
- microorganism analysis
- sự phân tích định tính
- stability analysis
- sự phân tích đối thủ cạnh tranh
- competitor analysis
- sự phân tích động cơ mua
- motivational analysis
analytical study
assay
testing
Xem thêm các từ khác
-
Sự phân tích ảnh
image analysis, image dissection, scanning -
Không có giám sát
unattended, unmanned -
Không có gỗ
woodfree -
Không có hiệu quả
inefficient, ineffective -
Không có hình côn
unbeveled, unbevelled -
Hệ ba chiều
three-dimensional system -
Hệ ba dây
three-phase system, three-wire system -
Hệ bàn tay-cách tay
hand-arm system -
Hệ bánh răng truyền động
power train -
Hệ bao bì dập nóng
thermoforming packaging system -
Sự phan tích bằng rây
screen analysis, screen test, sieve analysis, sieve test, screen analysis -
Sự phân tích bằng sàng
mesh analysis, screen analysis, sieve analysis, sieve test -
Sự phân tích cấu tạo
structural analysis -
Sự phân tích cấu trúc
structure analysis, structural analysis -
Sự phân tích chuyển tiếp
transient analysis -
Sự phân tích cỡ hạt
gradation analysis, grain-size analysis, granulometry analysis, particle-size analysis, size test, giải thích vn : quá trình này được sử dụng... -
Sự phân tích cơ học
mechanical analysis -
Sự phân tích công việc
job audit, job analysis, job analysis, sự phân tích công việc theo chức năng, functional job analysis, giải thích vn : quá trình xác định... -
Không có không khí
air-free -
Không có lõm co
pipeless
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.