Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Siêu thanh

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Supersonic
máy bay siêu thanh
supersonic jet

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hypersonic
cực siêu thanh
hypersonic aerodynamics
dòng cực siêu thanh
hypersonic flow
đuôi cực siêu thanh
hypersonic wakes
supersonic
sóng siêu thanh
supersonic wave
tần số siêu thanh
supersonic frequency
ultrasonic
ultrasound

Xem thêm các từ khác

  • Siêu thị

    supermarket., hypermart, supermarket, hyper market, supermarket, supermart, superstore, siêu thị liên hợp, cooperative supermarket, siêu thị tài...
  • Viêm mạc

    aponeurositis, fascitis, fasclits
  • Chương trình điều khiển thông báo

    mcp (message control program), message control program, message control program (mcp)
  • Chương trình điều khiển truyền thông

    ccp (communication control program), communication control program, communication control program (ccp)
  • Nhóm nghề nghiệp

    descriptor group
  • Nhóm người

    community
  • Nhóm người dùng

    user group (ug), user group, dịch vụ nhóm người dùng đóng, closed user group service, nhóm người dùng khép kín, closed user group (cug),...
  • Siêu tích

    hypercharge
  • Siêu tĩnh

    hydrostatic, determined statical, hyperstatic, indeterminate, redundant, statically indeterminable, statically indeterminate, cấu trúc siêu tĩnh,...
  • Siêu tốc

    over speed, superhigh-speed, superspeed, thép siêu tốc, superspeed steel
  • Siêu tới hạn

    supercritical, chất lưu siêu tới hạn, supercritical fluid, chiết tách siêu ( tới ) hạn, supercritical extraction, dòng siêu tới hạn,...
  • Chuơng trình đối tượng

    object program, object program, machine program, target program, thư viện chương trình đối tượng, object program library, thư viện chương...
  • Nhóm người dùng khép kín

    closed user group (cug)
  • Nhóm người dùng unix châu âu

    european unix user group (euug), european unix users group (euug), euug (european unix user group)
  • Nhóm người sử dụng khép kín

    closed user group, closed user group (cug), cug (closed user group)
  • Siêu trục cán láng

    supercalender
  • Siêu việt

    transcendent., transcendental, biểu thức siêu việt, transcendental expression, cơ sở siêu việt, transcendental basic, hàm siêu việt, transcendental...
  • Siêu xạ kích

    hyperballistic
  • Siêu xa lộ thông tin

    information super highway (ish), information super-highway, iway (information superhighway)
  • Viêm màng não

    cephalomeningitis, meningitis, viral meningitis, viêm màng não cứng ngoài, external meningitis, viêm màng não cứng trong, internal meningitis,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top