- Từ điển Việt - Anh
Soạn thảo
|
Thông dụng
Động từ
- to compile
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
compose
edit
- bộ điều khiển soạn thảo
- edit controller
- các phím soạn thảo
- edit keys
- chế độ soạn thảo
- edit mode
- cửa sổ soạn thảo
- edit window
- danh mục soạn thảo
- edit list
- danh sách quyết định soạn thảo
- edit decision list (EDL)
- danh sách soạn thảo
- edit list
- kiểm tra soạn thảo
- edit test
- lệnh soạn thảo
- edit instruction
- mã soạn thảo
- edit code
- mã soạn thảo của người dùng
- user defined edit code
- màn hình soạn thảo
- edit display
- mô hình soạn thảo
- edit window
- phím soạn thảo văn bản
- edit key
- soạn thảo bảng màu
- palette edit
- soạn thảo căn bản
- basic edit
- soạn thảo cơ bản
- basic edit
- soạn thảo liên kết
- linkage edit
- soạn thảo logic
- logical edit
- soạn thảo mềm
- soft edit
- soạn thảo ngoại tuyến
- off-line edit
- soạn thảo trực tuyến
- online edit
- soạn thảo trước
- pre-edit
- soạn thảo văn bản Wordart
- Edit WordArt Text
- soạn thảo điểm
- Edit Points
- sự hiển thị soạn thảo
- edit display
- sự kiểm tra soạn thảo
- edit check
- sự mô tả soạn thảo
- edit description
- sự soạn thảo bổ sung
- add-on edit
- tiền soạn thảo
- pre-edit
- từ dùng soạn thảo
- edit word
- từ soạn thảo
- edit word
edit (vs)
editing
- các ký hiệu soạn thảo
- editing symbols
- các phím soạn thảo
- editing keys
- câu lệnh soạn thảo
- editing statement
- hệ soạn thảo văn bản
- text-editing system
- ký hiệu soạn thảo logic
- logical editing symbol
- kỳ tác vụ soạn thảo
- editing session
- ký tự soạn thảo
- editing character
- lệnh soạn thảo
- editing statement
- lệnh soạn thảo dữ liệu
- data editing command
- lệnh soạn thảo văn bản
- text editing command
- phiên làm việc soạn thảo
- editing session
- phiên soạn thảo
- editing session
- soạn thảo bảng màu
- palette editing
- soạn thảo liên kết
- linkage editing
- soạn thảo theo ngữ cảnh
- context editing
- soạn thảo và in bản ghi môi trường
- environmental record editing and printing
- soạn thảo và in bản ghi môi trường
- EREP (EnvironmentalRecord Editing and Printing)
- soạn thảo đồ họa
- graphical editing
- sự soạn thảo chèn
- insert editing
- sự soạn thảo liên kết
- link editing
- sự soạn thảo liên kết
- linkage editing
- sự soạn thảo ngoại tuyến
- off-line editing
- sự soạn thảo số dòng
- line number editing
- sự soạn thảo theo dòng
- line editing
- sự soạn thảo thông báo
- message editing
- sự soạn thảo thủ công
- manual editing
- sự soạn thảo toàn màn hình
- full screen editing
- sự soạn thảo văn bản
- text editing
- tổng thời gian soạn thảo
- total editing time
- vùng soạn thảo
- editing area
Xem thêm các từ khác
-
Vòi phun (nhiên liệu)
injection nozzle -
Vòi phun (nước) dập lửa
fire sprinkler -
Vòi phun cát
sand nozzle, sand-blowing nozzle -
Vòi phun cát làm sạch
sandblasting nozzle -
Cơ chế chính
major mechanism -
Cơ chế điều chỉnh
adjustment mechanism, adjustment mechanism, cơ chế điều chỉnh tự động ( của cán cân thanh toán ), automatic adjustment mechanism -
Lamen
lamella -
Lan
to pread; to run., Danh từ.: orchid., hut, shed, spread, phosphorus, knurl, roll, roller, rolling, wheel, encroach,... -
Lân bang
neighbor country -
Lan can
danh từ., balcony, baluster, balustrade, banisters, fence, guard-rail, hand banister, hand guard, hand rail, hand railing, handrail, parapet, protection... -
Lân cận cân bằng
balanced neighborhood -
Lân cận cân đối
balanced neighborhood -
Vòi phun dầu
oil jet, oil nozzle, oil sprayer -
Vòi phun đẩy phản lực
thrust nozzle -
Vòi phun điều chỉnh được
adjustable nozzle -
Vòi phun đo
gaging jet, gauging jet cutlet, metering jet -
Vòi phun đo lưu lượng
flow nozzle, giải thích vn : lưu tốc kế trong ống dẫn kín , gồm vòi loe ngắn có đường kính được thu bớt theo đường kính... -
Vòi phun hãm (tàu vũ trụ)
resistojet -
Cơ chế tầng chứa
reservoir engineering -
Cơ chế thị trường
market mechanism, market mechanism
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.