- Từ điển Việt - Anh
Thời gian ngừng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fault time
idle time
outage time
shutdown time
Xem thêm các từ khác
-
Bên than
coaling station, coaling station, coaling pier, port of coaling -
Bện thành sợi
spun -
Bên trái
left, left side, left-hand, left-handed, cạnh bên trái, left hand edge, chữ số bên trái, left hand digit, cửa có bản lề bên trái, left... -
Bến trên kênh
canal port -
Bên trong
interior, within, inside, built-in, indoor, inner, inside, interior, internal, intravitam, intrinsic, inside lag, hệ ( thống ) cấp nước bên trong... -
Dấu hiệu
Danh từ.: sign; symtom; token., badge; signal., characteristic, criterion, cue mark, denotation, feature, flag, indication,... -
Dấu hiệu an toàn
safety sign, fire safety sign, safety mark -
Dấu hiệu áp suất âm
negative pressure sign -
Dấu hiệu cấm
prohibitory sign, prohibition sign -
Mặt phẳng giữa
median plane, middle plane, middle surface, mid-plane -
Mặt phẳng gốc
basal plane, datum plane, firm surface -
Mặt phẳng H
h-plane t junction, h-plane, chỗ uốn mặt phẳng h, h-plane bend, mặt phẳng h chính, principal h plane -
Mặt phẳng kinh tuyến
meridian lane, meridian plane -
Bền trước ánh sáng
stable to light -
Bền với ánh sáng
stable to light -
Bền vững
unshakeable, best before, enduring, fast, fixed, lasting, persistent, resistant, rigid, soundness, steady, bền vững như bức tường đồng, unshakeable... -
Bến xe
danh từ., halt, twine, stop, depot, car-park; parking place. -
Bến xe buýt
bus stop, bus terminal, motor bus terminal -
Bệnh
Danh từ: disease, illness, sickness, trouble (in a machine), (đặt trước tính từ hoặc động từ chỉ... -
Dấu hiệu cảnh báo
warning sign, dấu hiệu cảnh báo băng, ice-warning sign, dấu hiệu cảnh báo tai nạn, incident warning sign
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.