- Từ điển Việt - Anh
Thử nghiệm
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
proof test
schick test
test
- áp suất thử nghiệm
- test pressure
- bãi thử nghiệm
- test ground
- bản ghi thử nghiệm
- test record
- bản ghi thử nghiệm
- test report
- bàn thử nghiệm
- test bed
- bàn thử nghiệm
- test bench
- bàn thử nghiệm
- test rig
- bàn thử nghiệm
- test stand
- bảng thử nghiệm đo lường
- test broad (USA)
- báo cáo thử nghiệm
- test record
- báo cáo thử nghiệm
- test report
- biên bản kiểm tra và thử nghiệm
- inspection and test records
- biên bản thử nghiệm
- test certificate
- biên bản thử nghiệm
- test report
- bộ thử nghiệm
- test set
- bộ thử nghiệm so pha
- phase comparison test unit
- bộ thử nghiệm va đập
- run-on test bench
- bộ thử nghiệm vạn năng
- universal test set
- bữa ăn thử nghiệm
- test meal
- buồng kết đông thử nghiệm
- test freezer
- buồng thử nghiệm
- test bay
- buồng thử nghiệm
- test chamber
- buồng thử nghiệm nhiệt
- thermal test chamber
- buồng thử nghiệm tải động
- dynamic test chamber
- buồng thử nghiệm toa xe
- rolling stock test chamber
- cầu thử nghiệm
- test bridge
- chi phí cho thử nghiệm
- Cost of Test
- chu kỳ thử nghiệm
- test period
- chuỗi tái tạo lại thử nghiệm
- test reproducing chain
- chương trình thử nghiệm
- test program
- chương trình thử nghiệm chuyến bay
- flight test programme
- cung đường thử nghiệm
- test section
- cuộc gọi thử nghiệm
- test call
- dãy thử nghiệm
- test sequence
- giá thử nghiệm
- test bay
- giá thử nghiệm
- test bed
- giá thử nghiệm
- test bench
- giá thử nghiệm
- test rig
- giá thử nghiệm
- test stand
- giá thử nghiệm (thiết bị)
- test rack
- giá thử nghiệm trạm chuyển tiếp
- repeater test rack
- giá trị thử nghiệm
- test value
- giá đỡ thử nghiệm
- test rack
- giắc thử nghiệm
- test jack
- giai đoạn thử nghiệm
- test period
- giấy chứng nhận thử nghiệm
- Test Certificate
- giếng khoan thử nghiệm
- test well
- giếng thử nghiệm
- test shaft
- hệ thử nghiệm
- test assembly
- hình ảnh thử nghiệm
- test picture
- hồ sơ kiểm tra và thử nghiệm
- inspection and test documents
- kênh thử nghiệm
- test channel
- kết quả thử nghiệm
- test results
- kết qủa thử nghiệm
- test value
- kết quả thử nghiệm cầu
- bridge test result
- khách hàng thử nghiệm
- test customer
- khí thử nghiệm
- test gas
- khoang thử nghiệm
- test bay
- khoang thử nghiệm
- test floor
- khu vực thử nghiệm
- test section
- khung thử nghiệm
- test rig
- khung thử nghiệm
- test stand
- lịch biểu thử nghiệm
- test schedule
- lô thử nghiệm
- test lot
- lỗ thử nghiệm
- test hole
- mạng máy tính thử nghiệm
- test network
- mặt bích thử nghiệm
- test flange
- mặt hàng thử nghiệm
- test item
- máy (buồng) kết đông thử nghiệm
- test freezer
- máy ghi thử nghiệm bay
- flight test recorder
- máy kết đông thử nghiệm
- test freezer
- máy làm lạnh nước thử nghiệm
- test water chiller
- máy thu thử nghiệm
- test receiver
- mô hình thử nghiệm di động
- Mobile Test Model (MTM)
- mục thử nghiệm
- test item
- Nhóm hoạt động thử nghiệm khả năng phối hợp hoạt động (thuộc IMTC)
- Interoperability Test Activity Group (partof IMTC) (ITAG)
- ổ cắm thử nghiệm
- test jack
- ống thử nghiệm
- test tube
- phép thử nghiệm
- root test
- phép thử nghiệm mối hàn (bằng ống thổi)
- test bead
- phép thử nghiệm tính toàn vẹn liên kết
- LIVT (linkintegrity verification test)
- phiên thử nghiệm
- test session
- phiến thử nghiệm
- test plate
- phim thử nghiệm (chuẩn gốc)
- test film
- phòng lạnh để thử nghiệm
- test cold room
- phòng lớn thử nghiệm
- test floor
- phòng thử nghiệm
- test room
- phương pháp thử nghiệm
- test method
- phương pháp thử nghiệm thống kê
- statistical test method
- phương tiện thử nghiệm thiết bị phóng
- Launch Equipment Test Facility (LETF)
- sàn thử nghiệm
- test floor
- sàn thử nghiệm
- test stand
- số liệu thử nghiệm
- test data
- sơ đồ thử nghiệm
- test circuit
- sự ngắm chụp thử nghiệm
- test shot
- sử thử (nghiệm) kéo đứt
- rupture test
- sự thử (nghiệm) kéo đứt
- rupture test
- sự thử (nghiệm) uốn
- bend test
- sự thử (nghiệm) uốn
- bending test
- sự thử nghiệm
- cleavage test
- sự thử nghiệm (bằng) tia X
- radiographic test
- sự thử nghiệm (đặt tải) ngắn hạn
- short-run test
- sự thử nghiệm ba trục
- triaxial test
- sự thử nghiệm bóc tách
- peel test
- sự thử nghiệm bơm hơi
- pneumatic test
- sự thử nghiệm cắt chậm
- slow shearing test
- sự thử nghiệm cháy
- fire endurance test
- sự thử nghiệm chịu cắt
- shearing test of soil
- sự thử nghiệm chủ quan
- subjective test
- sự thử nghiệm có tải
- loading test
- sự thử nghiệm công nghệ
- operational test
- sự thử nghiệm ép độ
- punching test
- sự thử nghiệm hiện trường
- field test
- sự thử nghiệm hiện trường
- full-scale test
- sự thử nghiệm kéo nứt
- rupture test
- sự thử nghiệm khí nén
- pneumatic test
- sự thử nghiệm kiểm tra
- checking test
- sự thử nghiệm kiểm tra
- monitoring test
- sự thử nghiệm lâu
- extended (time) test
- sự thử nghiệm lâu
- green test
- sự thử nghiệm lâu
- long-term test
- sự thử nghiệm lâu
- long-time test
- sự thử nghiệm lâu
- protracted test
- sự thử nghiệm mỏi
- endurance test
- sự thử nghiệm mỏi
- fatigue test
- sự thử nghiệm nén ba trục
- triaxial compression test
- sự thử nghiệm nén chặt
- compaction test
- sự thử nghiệm nghiệm thu
- acceptance test
- sự thử nghiệm nhiệt
- heat (-exposure) test
- sự thử nghiệm nhiệt
- thermal test
- sự thử nghiệm rát mỏng
- flattening test
- sự thử nghiệm rò
- LOT (leak-off test)
- sự thử nghiệm rung động
- vibration test
- sự thử nghiệm sản xuất
- production test
- sự thử nghiệm sốc nhiệt
- thermal shock test
- sự thử nghiêm sự dụng
- actual test
- sự thử nghiệm sử dụng
- actual test
- sự thử nghiệm tăng tốc
- accelerated test
- sự thử nghiệm thu
- acceptance test
- sự thử nghiệm thu
- approval test
- sự thử nghiệm thu
- official test
- sự thử nghiệm thu điển hình (máy)
- type approval test
- sự thử nghiệm thường xuyên
- routine test
- sự thử nghiệm trong đường hầm
- wind tunnel test
- sự thử nghiệm trương nở
- swelling test
- sự thử nghiệm trượt
- shearing test of soil
- sự thử nghiệm trượt (bằng) cắt cánh
- shearing test by impeller
- sự thử nghiệm trượt của cánh (máy trộn)
- shearing test by vane
- sự thử nghiệm trượt do xoắn
- shearing test by torsion
- sự thử nghiệm trượt mẫu đã cố kết
- shearing test of consolidated sample
- sự thử nghiệm từ xa
- remote test
- sự thử nghiệm tuần tự
- sequential test
- sự thử nghiệm va đập
- impact test
- sự thử nghiệm va đập cơ
- mechanical shock test
- sự thử nghiệm vận hành
- actual test
- sự thử nghiệm vận hành
- functional test
- sự thử nghiệm về ẩm
- humidity (-exposure) test
- sự thử nghiệm độ bền
- strength test
- sự thử nghiệm độ chặt
- tightness test
- sự xác nhận thử nghiệm
- test certificate
- sự đầm thử nghiệm
- test compaction
- sự đánh giá kết quả thử nghiệm
- evaluation of test results
- sự điều khiển thử nghiệm
- test control (TC)
- tải trọng thử nghiệm
- test load
- tấm mạch thử nghiệm
- test board
- tần số thử nghiệm
- test frequency
- tàu hỏa thử nghiệm
- test train
- thiết bị khoan thử nghiệm
- test rig
- thiết bị thử nghiệm
- roller test plant
- thiết bị thử nghiệm
- test apparatus
- thiết bị thử nghiệm
- test gage
- thiết bị thử nghiệm
- test gauge
- thiết bị thử nghiệm
- test instruments
- thiết bị thử nghiệm
- test unit
- thiết bị thử nghiệm
- test-facilities
- thiết bị thử nghiệm toa xe
- rolling stock test plant
- thử (nghiệm) khai thác
- service test
- thử (nghiệm) nghiệm thu
- acceptance test
- thử nghiệm (bọt) xà phòng
- soap (-and-bubble) test
- thử nghiệm áp suất bom
- bomb pressure test
- thử nghiệm áp suất thấp
- low pressure test
- thử nghiệm ba cấp
- three-glass test
- thử nghiệm bằng (mạch) vòng Fisher
- Fisher loop test
- thử nghiệm băng dán
- patch test
- thử nghiệm bảo quản
- shelf test
- thử nghiệm bảo quản
- storage test
- thử nghiệm bắt buộc
- authoritative test
- thử nghiệm cách điện
- insulation test
- thử nghiệm cađimi (Cd)
- cadmium test
- thử nghiệm chấp nhận được
- acceptance test
- thử nghiệm cháy
- fire-resistance test
- thử nghiệm chịu tải
- load test
- thử nghiệm chịu đựng (bền)
- withstand test
- thử nghiệm cholesterol huyết
- blood cholesterol test
- thử nghiệm chống cháy
- nonflammability test
- thử nghiệm chống cháy
- unflammability test
- thử nghiệm chu trình nóng ẩm
- damp heat cyclic test
- thử nghiệm chức năng
- functional test
- thử nghiệm chức năng gan
- hepatic function test
- thử nghiệm cơ học
- mechanical test
- thử nghiệm dài hạn
- long-term test
- thử nghiệm dao động âm
- acoustic vibration test
- thử nghiệm dị ứng
- allergy test
- thử nghiệm Dick về tính nhạy cảm
- dick test
- thử nghiệm dung nạp glucose (dùng trong chần đoán đái tháo đường)
- glucose tolerance test
- thử nghiệm Field
- Field's test
- thử nghiệm gán hình
- projective test
- thử nghiệm gây cảm giác
- organoleptic test
- thử nghiệm giả ngẫu nhiên
- pseudo-random test sequence
- thử nghiệm gia tăng
- accelerated test
- thử nghiệm giữa vòng dây
- turn-to-turn test
- thử nghiệm gối đầu Wenner
- Werren overlap test
- thử nghiệm gót chân - khớp gối
- heel-knee test
- thử nghiệm hãm
- brake test
- thử nghiệm hãm
- braking test
- thử nghiệm hàng loạt
- duplicate test
- thử nghiệm hở và kín
- open and closed test
- thử nghiệm Hopkinson
- Hopkinson test
- thử nghiệm hủy hoại
- defacement test
- thử nghiệm hủy hoại
- degradation test
- thử nghiệm huyết thanh
- serum test
- thử nghiệm kết đông-tan giá
- freeze-thaw test
- thử nghiệm kết đông-tan giá
- freezing and thawing test
- thử nghiệm kết đông-xả đông
- freeze-thaw test
- thử nghiệm kết đông-xả đông
- freezing and thawing test
- thử nghiệm khả năng hàn
- solderability test
- thử nghiệm khô
- dry test
- thử nghiệm làm chậm
- retardation test
- thử nghiệm lạnh
- cooling test
- thử nghiệm lạnh
- refrigeration test
- thử nghiệm lặp lại áp suất
- pressure built up test
- thử nghiệm latex
- latex - test
- thử nghiệm mạch vòng
- loop test
- thử nghiệm mạch vòng Fisher
- Fisher loop test
- thử nghiệm mạch vòng Hilbom
- Hilborn loop test
- thử nghiệm mạch vòng Murray
- Murray loop test
- thử nghiệm mạch vòng Varley
- Varley's loovartmeterp test
- thử nghiệm mang thai
- pregnancy test
- thử nghiệm máu
- blood test
- thử nghiệm mồ hôi
- sweat test
- thử nghiệm mô phỏng tia mặt trời
- simulated solar radiation test
- thử nghiệm mối hàn
- soldering test
- thử nghiệm mối hàn
- welding test
- thử nghiệm mức sản xuất
- productivity test
- thử nghiệm nén
- compression test
- thử nghiệm nén xung
- Pulse Compression Test (PCT)
- thử nghiệm ngắn mạch
- short-circuit test
- thử nghiệm nghe
- hearing test
- thử nghiệm ngón đối ngón
- finger-to-finger test
- thử nghiệm nhiệt đới hóa
- tropic proofing test
- thử nghiệm nhiệt đới hóa
- tropicalization test
- thử nghiệm nóng khô
- dry heat test
- thử nghiệm phản hồi
- back-to-back test
- thử nghiệm phản xạ xung
- pulse reflection test
- thử nghiệm Philip
- Philips test
- thử nghiệm Philipp
- Philipp test
- thử nghiệm phối hợp
- combine test
- thử nghiệm phóng điện
- service test
- thử nghiệm phóng điện xung kích
- shock discharge test
- thử nghiệm phức hợp
- composite test
- thử nghiệm phun nước
- water projection test
- thử nghiệm quan hệ cha con
- paternity test
- thử nghiệm quay (của bộ số công tơ)
- spinning test
- thử nghiệm Queckensted thủ pháp chọc đốt sống thắt lưng
- Queckensted test
- thử nghiệm quỳ sữa
- litmus milk test
- thử nghiệm Rorschach
- Rorschach test
- thử nghiệm rung
- vibration test
- thử nghiệm Russell
- russell's test
- thử nghiệm sản xuất
- production test
- thử nghiệm sàng lọc
- screening test
- thử nghiệm sốc nhiệt
- thermal shock test
- thử nghiệm sóng xung
- impulse test
- thử nghiệm sức bền mao mạch
- caplilary resistance test
- thử nghiệm sương muối
- salt mist test
- thử nghiệm tại hiện trường
- field test
- thử nghiệm tại hiện trường
- Field Test (FT)
- thử nghiệm tảo bọt
- foaming test
- thử nghiệm tập dợt
- exercise test
- thử nghiệm thanh thải creatinin
- creatinine clearance test
- thử nghiệm thay đổi nhiệt độ
- test of change of temperature
- thử nghiệm theo mạch vòng Allen
- All's loop test
- thử nghiệm theo qui định
- authoritative test
- thử nghiệm thiết bị điện
- electrical equipment test
- thử nghiệm thời tiết gia tăng
- accelerated weathering test
- thử nghiệm thông lệ
- routine test
- thử nghiệm thông thường
- routine test
- thử nghiệm thu
- acceptance test
- thử nghiệm thủy tĩnh
- hydrostatic test
- thử nghiệm tia mặt trời
- sunbeam test
- thử nghiệm tia mặt trời
- sunbrightness test
- thử nghiệm tính bở hồng cầu
- erythrocyte fragility test
- thử nghiệm tính năng
- performance test
- thử nghiệm tính phù hợp
- Conformance Test (ATM) (CT)
- thử nghiệm trên quỹ đạo
- in orbit test-IOT
- thử nghiệm tương hợp
- compatibility test
- thử nghiệm ướt
- wet test
- thử nghiệm va chạm
- crash test
- thử nghiệm va đập
- impact test
- thử nghiệm vận hành
- service test
- thử nghiệm về chịu lửa
- fire-resistance test
- thử nghiệm vi ngưng kết
- microprecipitatlon test
- thử nghiệm với cọc
- pile test
- thử nghiệm với ôxy
- test with oxygen
- thử nghiệm với ozon
- test with ozone
- thử nghiệm xung
- impulse test
- thử nghiệm xuống cấp
- defacement test
- thử nghiệm xuống cấp
- degradation test
- thử nghiệm đặc biệt
- special test
- thử nghiệm đánh lửa
- flashover test
- thử nghiệm điện áp
- voltage test
- thử nghiệm điện môi
- dielectric test
- thử nghiệm điện môi
- voltage test
- thử nghiệm độ bền
- strength test
- thử nghiệm độ bền cơ học
- mechanical robustness test
- thử nghiệm độ kín
- sealing test
- thử nghiệm đơn chiếc
- routine test
- thử nghiệm động học
- dynamic test
- thử nghiệm đột biến
- surge test
- tín hiệu thử nghiệm danh định
- nominal test signal
- tín hiệu thử nghiệm và chuẩn gốc
- test and reference signal
- trạm thử nghiệm
- test station
- trình tự thử nghiệm
- sequence of test
- trình tự thử nghiệm
- test procedure
- trình tự thử nghiệm chấp nhận
- acceptance test sequence
- trung tâm thử nghiệm bay
- flight test center
- trung tâm thử nghiệm bay
- flight test centre
- tủ thử nghiệm nhiệt độ thấp
- low-temperature test cabinet
- tuabin thử nghiệm lưu nghiệm
- water rate test turbine
- tỷ xuất lỗi khối thử nghiệm
- block error rate test (BLERT)
- ủy ban duyệt xét thử nghiệm
- Test Review Board
- van thử nghiệm
- test cock
- vỏ che chắn thử nghiệm
- test shield
- vòng thử nghiệm
- test loop
- vòng tuần hoàn thử nghiệm
- test circuit
- vụ thử nghiệm hạt nhân
- nuclear test
- đầu cuối thử nghiệm
- test terminal
- đầu dây ra thử nghiệm
- test lead
- đầu dò thử nghiệm
- test probe
- đĩa hát thử nghiệm
- test record
- điểm kiểm tra và thử nghiệm
- inspection and test point
- điểm thử nghiệm
- test point
- điện áp thử (nghiệm)
- test voltage
- điều kiện thử nghiệm
- test condition
- đồ án thử nghiệm Apollo-Soyuz
- apollo-Soiuz test project-ASTP
- độ chính xác (thử nghiệm)
- accuracy (oftest)
- độ tin cậy thử nghiệm
- test reliability
- đối tượng thử (nghiệm)
- test object
- đường thử nghiệm
- test track
testing
- áp suất thử nghiệm
- testing pressure
- bản hướng dẫn thử nghiệm
- testing specification
- bàn thử nghiệm
- testing bench
- buồng thử nghiệm
- testing chamber
- các dịch vụ thử nghiệm tính phù hợp
- Conformance testing services (CTS)
- dụng cụ thử nghiệm
- testing equipment
- dụng cụ thử nghiệm
- testing tool
- dung cụ thử nghiệm nhanh
- rapid testing kit
- dụng cụ đo thử nghiệm
- testing instrument
- giá thử nghiệm
- testing bench
- giấy chứng nhận thử nghiệm
- Certificate of Testing
- giấy chứng nhận và thử nghiệm
- Testing, Certificate of
- hệ thử nghiệm không hủy
- nondestructive testing system
- hệ thử nghiệm vật liệu
- materials-testing system
- máy thử nghiệm
- testing apparatus
- máy thử nghiệm
- testing machine
- máy thử nghiệm cáp
- cable testing machine
- máy thử nghiệm phần ứng điện
- armature testing apparatus
- máy thử nghiệm va đập
- impact testing machine
- máy thử nghiệm vạn năng
- universal testing machine
- máy thử nghiệm động lực của dầu
- kinetic oiliness testing machine
- mối nối thử nghiệm
- testing joint
- ngày tháng thanh tra và thử nghiệm
- Dates for Inspection and Testing
- phương pháp thử nghiệm bằng siêu âm
- ultrasonic method of testing
- phương tiện để thử nghiệm
- Testing, Facilities for
- sự (thử nghiệm.tra) độ tin cậy
- reliability testing
- sự thử nghiệm bêtông
- concrete testing
- sự thử nghiệm các đặc tính (của động cơ)
- performance testing and calibration
- sự thử nghiệm chương trình
- program testing
- sự thử nghiệm cơ
- mechanical testing
- sự thử nghiệm hệ thống
- system testing
- sự thử nghiệm kéo/xoắn
- tension/torsion testing
- sự thử nghiệm không hủy
- NDT (nondestructivetesting)
- sự thử nghiệm linh kện
- component testing
- sự thử nghiệm phẩm tính
- qualification testing
- sự thử nghiệm tăng tốc
- accelerated testing
- sự thử nghiệm thu
- acceptance testing
- sự thử nghiệm vật liệu
- material testing
- sự thử nghiệm vật liệu
- materials testing
- sự thử nghiệm vật liệu
- testing of materials
- sự thử nghiệm xe
- field testing or trial
- thanh tra và thử nghiệm
- Inspection and Testing
- thiết bị thử nghiệm
- testing equipment
- thiết bị thử nghiệm
- testing instrument
- thời gian kiểm tra và thử nghiệm
- Dates, for Inspection and Testing
- thời gian kiểm tra và thử nghiệm
- Inspection and Testing, dates for
- thời gian thanh tra và thử nghiệm
- Inspection and Testing, Dates for
- thời gian thử nghiệm và kiểm tra
- Testing and Inspection dates for
- thử nghiệm (từng) đơn vị
- unit testing
- thử nghiệm dùng máy tính
- computer-assisted testing (CAT)
- thử nghiệm kết cấu
- structural testing
- thử nghiệm khối
- unit testing
- thử nghiệm lọc phân tử
- filtered-particle testing
- thử nghiệm ngắn mạch
- short-circuit testing
- thử nghiệm nối đất
- earth testing
- thử nghiệm trên mô hình
- mode testing
- thủ nghiệm về va đập
- impact testing
- thử nghiệm đến lúc phá hoại
- testing to failure
- thử nghiệm điện trở đất
- earth testing
- thủ tục thử nghiệm
- testing procedure
- trạm thử nghiệm
- testing station
- trung tâm chuyển mạch và thử nghiệm
- switching and testing centre-STC
- viện thử nghiệm vật liệu
- materials-testing institute
- đầu nối thử nghiệm
- testing joint
trial
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
test
- chương trình trắc nghiệm, thử nghiệm (máy tính)
- test program
- dữ liệu thử nghiệm
- test data
- giấy chứng thử nghiệm
- test certificate
- hệ số thử nghiệm khả năng thanh toán
- acid test ratio
- sự gởi thử nghiệm tài liệu quảng cáo qua bưu điện
- test mailing
- sự gửi thử nghiệm tài liệu quảng cáo qua bưu điện
- test mailing
- sự lái thử nghiệm xe hơi
- test drive
- sự thử nghiệm sức mạnh
- test of strength
- sự vận hành thử nghiệm
- test run
- thẩm tra bằng khảo sát và thử nghiệm
- verification by test and scrutiny
- thử nghiệm bao bì
- package test
- thử nghiệm liên tưởng
- association test
- thử nghiệm môt sản phẩm
- test-market a product (to...)
- thử nghiệm một sản phẩm mới
- test a new product
- thử nghiệm một sản phẩm mới
- test a new product (to...)
- thử nghiệm năng khiếu
- aptitude test
- thử nghiệm tâm lý
- psychological test
- thử nghiệm thực địa
- field test
- thử nghiệm tiếp thị
- test marketing
- thử nghiệm trên đường
- road test
- thử nghiệm trên đường (cho xe cộ)
- road test
- thử nghiệm tỷ số khả năng tiền mặt
- liquid ratio test
- thử nghiệm và đánh giá
- test & evaluation
- vấn đề thử nghiệm
- test problem
Xem thêm các từ khác
-
Bích lỏng
backing flange -
Bích nối
connecting flange, coupling flange -
Dấu vết giá đỡ
rack marks -
Dấu vết gờ
rib mark -
Dấu vết mất hơi
blow-by marks -
Đầu video quay
rotary video head -
Đầu video tin cậy
video confidence head -
Máy biến âm
sound-demodulator -
Máy biến áp
potential transformer, transformer, transformer (xfmr), voltage to transformer, bảo vệ máy biến áp, transformer protection, buồng máy biến... -
Máy biến áp cách ly
isolating transformer, isolation transformer, repeating coil, giải thích vn : máy biến áp có tỷ số biến áp bằng đơn vị dùng để... -
Máy biến áp cấp điện
feeding transformer, main transformer, power transformer -
Biđông
can -
Biên
to jot down, to write, Danh từ.: edge, selvedge, list, line, connecting-rod, border, bound, boundary, edge, end, extremity,... -
Biến (số)
variable, biến ( số ) ẩn, hidden variable, biến ( số ) nhãn, label variable, biến ( số ) điện, electric variable, biến số chính,... -
Dầu vít
screw oil -
Đầu vít
bolt head, screw head -
Đầu vỏ bảo vệ
drivehead, giải thích vn : lớp vỏ ngoài vừa khít ở phần đầu của công cụ để bảo vệ khi nó lao vào một vật [[khác.]]giải... -
Đầu vòi
cock, faucet, gudgeon, journal, neck, plug, plug (plumbing), snout, spigot, tap, tenon, versus -
Đầu vòi chảy rối
turbulent plug -
Đầu vòi lấy nước
plug, water hydrant, water plug
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.