Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thiên

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
section, part
piece of (literature, poem, essay)
Số từ
thousand
Động từ
to move
Tính từ
inclined to, prone to

Xem thêm các từ khác

  • Thiền

    Thông dụng: danh từ, phật, phật, dhyana, ch an, zen
  • Thiển

    Thông dụng: tính từ, superficial, shallow
  • Thiện

    Thông dụng: tính từ, good, kind
  • Gấu

    Thông dụng: Danh từ.: bear., danh từ., mật gấu, a bear's gall. blader.,...
  • Gầu

    Thông dụng: dandruff, scurf.
  • Gẫu

    Thông dụng: idle, aimless., Đi chơi gẫu, to wander aimlessly., ngồi không tán gẫu, to talk idly in one...
  • Gâu gâu

    Thông dụng: bow-wow., chó sủa gâu gâu, bow-wow, barked the dog.
  • Thiên định

    Thông dụng: tính từ, predestined, fated
  • Gay

    Thông dụng: (cũng nói gay go) tense., (cũng nói gay go) tough, hard; heated., crimson (with drink or from exposure...
  • Gây

    Thông dụng: Động từ., Động từ., to quarrel., to excite; to cause; to create.
  • Gãy

    Thông dụng: Động từ: to break; to snap; to break off, gãy chân, to break...
  • Gầy

    Thông dụng: thin; spare; gaunt., gầy còm, very thin.
  • Gảy

    Thông dụng: flip of., poke and turn upside down., play, pluck., gảy hạt bụi trên mũ, to flip speck of dust...
  • Gạy

    Thông dụng: (ít dùng) call forth (someone's ideas, confidences)
  • Gậy

    Thông dụng: danh từ., stick; cane; staff.
  • Thiên tài

    Thông dụng: danh từ, genius
  • Gây gổ

    Thông dụng: be quarrelsome, be fond of picking a quarrel., tính hay gây gổ, to be fond of picking a quarrel by...
  • Gầy gò

    Thông dụng: tính từ., thin
  • Gậy gộc

    Thông dụng: sticks and canes.
  • Thiển ý

    Thông dụng: danh từ, thiển kiến, ) one's humdle idea
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top