- Từ điển Việt - Anh
Thiêu
|
Thông dụng
Động từ
- to burn, to cremate
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
roast
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
insufficient
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
burning
calcination
calcine
calcining
cremate
firing
incinerated
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
short
- bưu phí trả thiếu
- short-paid postage
- chất hụt, chất thiếu
- short shipped
- chỗ thiếu
- short comings
- giao thiếu
- short delivery
- giấy chứng dỡ thiếu
- short-landing certificate
- hàng bên trong thiếu trọng lượng
- contents short weight
- hàng dỡ (lên bờ) còn thiếu
- short-landed cargo
- hàng dỡ trên bờ còn thiếu
- short-landed cargo
- hàng thiếu chỗ gửi
- short shipment
- hàng trữ thiếu
- short stock
- ram giấy thiếu (= 400 tờ)
- short ream
- sự cung cấp thiếu không đủ
- short supply
- sự dỡ thiếu
- short-landing
- sự giao (hàng) thiếu
- short delivery
- sự đòi bồi thường vì thiếu trọng lượng
- claim for short weight
- tạ (Mỹ) tạ thiếu (bằng 1/20 short ton, =100pound)
- short hundredweight
- thiếu bưu phí
- short postage
- thiếu bưu phí
- short-paid
- thiếu chứng khoán
- short of stock
- thiếu chứng khoán (để giao sau khi bán khống)
- short of stock
- thiếu chứng khoán (để giao)
- short of stock
- thiếu người
- short-staffed
- thiếu người làm
- short-handed
- thiếu nhân viên
- short-staffed
- thiếu thợ
- short-handed
- thiếu tiền mặt
- short cash
- thiếu tiền mặt
- short of cash
- thiếu trọng lượng
- short in weight
- thừa và thiếu
- over and short
- trọng lượng thiếu
- short weight
- vị thế thiếu
- short position
shortage
- giấy báo thiếu số lượng
- advice of shortage
- phí tổn do thiếu hàng trữ
- shortage cost
- rửi ro thiếu trọng lượng
- risk of shortage in weight
- sự thiếu (sức) lao động
- labour shortage
- sự thiếu dầu hỏa
- oil shortage
- sự thiếu hàng tồn trữ
- inventory shortage
- sự thiếu hàng tồn trữ
- stock shortage
- sự thiếu lao động
- shortage of labour
- sự thiếu nghiêm trọng
- critical shortage
- sự thiếu nguyên liệu
- material shortage
- sự thiếu nhà ở
- housing shortage
- sự thiếu nhân lực
- manpower shortage
- sự thiếu nhân viên
- shortage of staff
- sự thiếu tiền mặt
- shortage in the cash
- sự thiếu vật liệu
- materials shortage
- sự thiếu vốn
- capital shortage
- sự thiếu vốn
- shortage of capital
- sự thiếu vốn trong nước
- domestic fund shortage
- sự thiếu đô-la
- dollar shortage
- sự thiếu động lực phân vùng cúp điện (để tránh quá tải)
- power shortage
- sự đòi bồi thường số hàng thiếu
- claim for shortage
- thiếu dầu hỏa
- shortage of oil
- thiếu khoang chở hàng
- shortage of space
- thiếu nguyên liệu
- shortage of raw materials
- thiếu nhân viên
- manpower shortage
- thiếu trọng lượng
- shortage in (the) weight
- thiếu trọng lượng
- shortage in weight
- tình trạng thiếu đô la
- dollar shortage
- đòi bồi thường số liệu thiếu
- shortage claim
- đòi bồi thường số lượng thiếu
- shortage claim
vacant
Xem thêm các từ khác
-
Thiếu dữ liệu
data unavailability, lack of data, shortage of data -
Thiếu hụt
tính từ, deplete, short, shortages, deficit, shortage, to be in the red, short of, inadequate, deficient, tài trợ thiếu hụt, deficit financing,... -
Băng xé
tear tape -
Bảng xóa được
strike-off board, giải thích vn : sử dụng với cả phấn là thạch cao hay xi [[măng.]]giải thích en : a straight-edged board used to scrape... -
Dao cắt bao
sack knife -
Dao cắt cong
offset cutting tool -
Dao cắt da
cutisector, leather skivers -
Dao cắt định hình
corm cutter, formed cutter, formed-milling cutter, forming cutter, forming tool, form-milling cutter -
Dao cắt hai lưỡi
double cutting shears, dual knife cutter -
Dao cắt kép
dual knife cutter -
Dao cắt khe
grooving tool, slotting tool -
Dao cắt kính
diamond pencil, glass cutter, glazier's diamond -
Dao cắt kính (dụng cụ)
glass cutter, vitrea cutter -
Mặt điều khiển
control program, control task, rudder -
Mặt đinh ốc
helicoildal, helicoid, mặt đinh ốc giả cầu, pseudospherical helicoid, mặt đinh ốc xiên, oblique helicoid -
Mặt đỉnh ray
rail table, top of the rail, upper surface of the rail -
Thiêu kết
build up, caking, cement, thiêu kết cacbon, carbon caking -
Băng xóa rãnh
blooping tape -
Bảng xoắn cáp
breast board
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.