- Từ điển Việt - Anh
Thuổng
|
Thông dụng
Danh từ
- spade
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
reward
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
shovel
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
common
- bê tông thường
- common concrete
- công nhân bình thường
- common laborer
- dụng cụ cầm tay thông thường
- common hand tools
- gạch thường
- common brick
- kháng nguyên thông thường
- common antigen
- khối đắp thường
- common embankment
- lô ga thường
- common logarithm
- loại bỏ chế độ thông thường
- common mode rejection
- mica thường
- common mica
- nền đắp thông thường
- common embankment
- ngôn ngữ hướng thương mại chung
- COBOL (commonbusiness-oriented language)
- ngôn ngữ hướng thương mại chung
- common business oriented language (COBOL)
- ngôn ngữ hướng thương mại thông dụng
- common business oriented language (COBOL)
- phân số thường
- common fraction
- sự xếp gạch thông thường
- common bond
- sự đào trong đất thường
- common excavation
- tâm phân rẽ thông thường cong
- curved common crossing
- tấm thường
- common panel
- thép thường
- common iron
- vôi thường
- common lime
- vùng thường trú chung
- RCA (residentcommon area)
- vùng thường trú chung
- resident common area
- đất sét thông thường
- common clay
- điện áp chế độ thông thường
- common mode voltage
familiar
regular
- bùn bình thường
- regular mud
- chương trình bình thường
- regular programme
- dầu mô tơ thường
- regular oil
- kế hoạch (chạy tàu) thường xuyên
- regular schedule
- lệnh thường
- regular command
- ngân sách thông thường
- regular budget
- ốc loe miệng thường
- regular flare nut
- phản xạ thường
- regular reflexion
- sự bện thường
- regular lathe
- tệp thông thường
- regular file
- điểm thường
- regular point
- điều kiện phục vụ bình thường
- regular service conditions
- độ điều chỉnh thông thường
- regular conditions
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
common
- bản báo cáo tài chính thông thường
- common size financial statement
- cá tuyết than thường
- common squirrel hake
- chất lượng thông thường
- common quality
- cổ phần thường
- capital stock common
- cổ phần thường
- common equity
- cổ phần thường
- common stock
- cổ phiếu thường
- common dividend
- cổ phiếu thường
- common share
- cổ phiếu thường
- common stock
- cổ phiếu thường được xếp hạng
- classified common stock
- cổ phiếu thường được xếp hạng
- classified common stock (My)
- gia súc tiêu chuẩn thường
- common grade cattle
- Ngôn ngữ vi tính thông dụng trong Thương mại
- Common Business Oriented Language
- quỹ cổ phiếu thường
- common stock fund
- sản phẩm thông thường
- common product
- thu nhập ban đầu tính theo một cổ phiếu (thường)
- primary earnings per (common) share
- thu nhập ròng theo từng cổ phiếu thường
- net income per share of common stock
- tương đương cổ phiếu thường
- common stock equivalent
- tỷ số cổ phiếu thường
- common stock ratio
- tỷ sổ cổ phiếu thường
- common stock ratio
- văn tự nợ thông thường
- common money bond
- điểm vận tải đạt tới thông thường trên đường bộ
- overland common point
reward
Xem thêm các từ khác
-
Bộ chuyển đổi từ giảo
magnetostriction transducer, magnetostrictive transducer, magnetostrictive transductor -
Bộ chuyển đổi từ thủy động
magnetohydrodynamic converter (mhd converter) -
Bộ chuyển đổi xúc tác
catalytic converter, catalytic muffler, catalytic silencer -
Đĩa (da) đánh bóng
bob, buff -
Địa âm học
geoacoustics -
Máy mài kiểu đai
band sander -
Máy mài lớp bóng
glaze grinder -
Máy mài lớp láng
glaze grinder -
Máy mài lưỡi cưa
saw sharpening machine -
Máy mài lưỡi kép
double-edge grinder -
Máy mài mặt
surface-grinding machine -
Máy mài mặt đầu
face grinder, face-grinding machine, surface grinder, surface-grinding machine -
Thương lượng
Động từ, negotiate, negotiation (vs), parley, bargain, negotiate, negotiation, treat, to negotiate, thương lượng giá cả kiên trì, drive... -
Thượng lưu
back-river, high water, overhead, upper cylinder lubricant, upper pool, mức nước thượng lưu thấp nhất, lowest upper pool elevation -
Thương mại điện tử
e-commerce (electronic commerce), electronic commerce, electronic commerce (ec), electronic commerce (e-commerce), electronic trading, e-commerce -
Thương nghiệp
commercial, merchant, trade, business, commerce, commercial service, mercantile, trade, hệ thống kết đông thương nghiệp, commercial (industrial)... -
Bô chuyển mạch
commutator, charge switch, circuit breaker, communicator, selector, switch, switchgear, switching device, switching unit, bộ chuyển mạch chọn,... -
Bộ chuyển mạch ảnh đảo
reverse image switch -
Bộ chuyển mạch bập bênh
toggle switch -
Bộ chuyển mạch chính
main switch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.