- Từ điển Việt - Anh
Tiêu chuẩn
|
Thông dụng
Danh từ
- standard, criterion, ration, portion
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
average
canon
characteristic
code
- bộ tiêu chuẩn xây dựng
- code of practice
- Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tin
- American Standard Code for Information Interchange (ASCII)
- mã trao đổi thông tin tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- American Standard Code for Information Interchange (ASCII)
- Nhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu điện
- Post Office Code Standards Advisory Group (POCSAG)
- quy tắc và tiêu chuẩn xây dựng
- building code (andstandards)
Code, Standard, Specification
conventional
modular construction
Giải thích VN: Sự sử dụng các đơn vị tiêu chuẩn về cỡ khổ trong việc thiết kế và chế [[tạo.]]
rate
- mức tiền tiêu chuẩn hàng năm
- standard annual rate
- tiêu chuẩn dùng nước
- water consumption rate
- tiêu chuẩn lượng mưa không sinh dòng
- flood loss rate
- tiêu chuẩn tạm thời
- temporary rate
- tiêu chuẩn thoát nước thải và nước mưa
- rate of sewage and storm water flow
- tiêu chuẩn trao đổi không khí
- rate of air exchange
- tiêu chuẩn được duyệt
- standard rate
specification
- bảng tiêu chuẩn kỹ thuật
- specification table
- một tiêu chuẩn về bộ nhớ mở rộng
- Lotus-Intel Microsoft Expanded Memory Specification-LIM EMS
- mức tiêu chuẩn
- specification standards
- quy cách tiêu chuẩn
- standard specification
- sự đặc tả tiêu chuẩn
- standard specification
- sự đặc tả tiêu chuẩn Anh
- British standard Specification (B)
- tiêu chuẩn kỹ thuật
- standard specification
- tiêu chuẩn nghiệm thu
- acceptance specification
- tiêu chuẩn thiết kế
- design specification
- đặc điểm tiêu chuẩn quy hoạch
- planning standard specification
standard
- ăng ten tiêu chuẩn
- standard antenna
- ăng ten tiêu chuẩn kinh tế
- economic standard antenna
- ăng ten tiêu chuẩn tối thiểu
- minimum standard antenna
- ánh sáng tiêu chuẩn so màu
- colorimetric standard illuminant
- áp lực khí quyển tiêu chuẩn
- standard atmospheric pressure
- áp lực khí trời tiêu chuẩn
- standard atmospheric pressure
- áp lực không khí tiêu chuẩn
- standard atmospheric pressure
- áp suất atmosphe (khí quyển) tiêu chuẩn
- standard atmospheric pressure
- áp suất khí quyển tiêu chuẩn
- standard atmospheric pressure
- áp suất tiêu chuẩn
- standard pressure
- áp suất và nhiệt độ tiêu chuẩn
- standard temperature and pressure
- atmosphe (ở điều kiện) (tiêu) chuẩn
- standard atmosphere
- atmosphe tiêu chuẩn
- standard atmosphere
- bạc tiêu chuẩn
- standard silver
- băng tiêu chuẩn
- standard tape
- bánh xe tiêu chuẩn
- standard wheel
- bầu không khí tiêu chuẩn
- standard atmosphere
- bể rộng tiêu chuẩn
- standard width
- bộ dao động tiêu chuẩn
- standard oscillator
- bộ tiêu chuẩn
- standard assembly
- bulông tiêu chuẩn
- standard bolt
- các lệnh tiêu chuẩn cho các công cụ có thể lập trình
- Standard Commands for Programmable Instruments (SCPI)
- các phương tiện không tiêu chuẩn
- Non-Standard Facilities (NSF)
- Các tiêu chuẩn cho ASN.1
- ITU-T standard for Abstract Syntax Notation One (ASN.1) (X.680-X.69)
- Các tiêu chuẩn của ITU-T cho phương thức ATM
- ITU-T standard for Asynchronous Transfer Mode (ATM) (X.2100-X.2144)
- cần cẩu tiêu chuẩn
- standard jib
- cần trục tiêu chuẩn
- standard boom
- cát tiêu chuẩn
- standard sand
- cấu kiện không tiêu chuẩn
- non-standard component
- cấu kiện tiêu chuẩn
- standard element
- cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp
- Industry Standard Architecture (ISA)
- cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp mở rộng
- Extended Industry Standard Architecture (EISA)
- chất phát quang tiêu chuẩn
- standard illuminants
- Chỉ một tiêu chuẩn IETF nào đó
- Designation for an IETF Standard (RFC)
- chi tiết tiêu chuẩn
- standard part
- chiều dài ray tiêu chuẩn
- standard rail length
- chu trình (tiêu) chuẩn
- standard rating cycle
- chuẩn gốc âm lượng tiêu chuẩn
- standard loudness reference
- chức năng tiêu chuẩn hóa
- standard functions
- chương trình dữ liệu tham chiếu tiêu chuẩn
- Standard Reference Data Program (SRDP)
- CMOS điện áp tiêu chuẩn thấp tiêu chuẩn
- Standard low voltage CMOS (SLV-CMOS)
- cỡ dây tiêu chuẩn
- standard wire gauge
- cỡ dây tiêu chuẩn
- standard wire gauge (SWG)
- cơ quan quốc gia về các tiêu chuẩn thông tin
- National Information Standard Organization (NISO)
- côn tiêu chuẩn
- standard raper
- Công bố FIPS71.1 (tiêu chuẩn)
- FIPS Publication (standard) (FIPSPUB 71 -1)
- công trình tiêu chuẩn
- standard design
- côngtenơ tiêu chuẩn
- standard container
- cột đèn tiêu chuẩn
- standard lamp
- cửa buồng lạnh tiêu chuẩn
- standard chill door
- cuộc sôlênôit tiêu chuẩn
- standard solenoid
- dầm tiêu chuẩn
- standard beam
- dạng tiêu chuẩn
- standard form
- Danh mục các yêu cầu tiêu chuẩn an ninh thông tin châu Âu
- Directory of European Information Security Standard Requirements (DESIRE)
- dây trời tiêu chuẩn
- standard antenna
- dây trời tiêu chuẩn kinh tế
- economic standard antenna
- dây trời tiêu chuẩn tối thiểu
- minimum standard antenna
- dịch vụ tần số tiêu chuẩn
- standard frequency service
- dòng chảy tiêu chuẩn
- standard flow
- dòng chảy tiêu chuẩn (cho dự án)
- standard runoff
- dự án tiêu chuẩn
- tentative standard
- dữ liệu tiêu chuẩn
- standard data
- dụng cụ tiêu chuẩn
- standard tool
- dụng cụ đo tiêu chuẩn
- standard meter
- dung dịch tiêu chuẩn
- standard solution
- dung sai tiêu chuẩn
- standard tolerance
- dưỡng tiêu chuẩn
- standard gauge
- gạch một rưỡi (chiều rộng tiêu chuẩn)
- brick of 1+ 1/2 standard width
- gạch tiêu chuẩn
- standard brick
- giá thành tiêu chuẩn
- standard costs
- gia tốc trọng trường tiêu chuẩn
- standard gravitational acceleration
- giải mã đa tiêu chuẩn số
- Digital Multi - standard Decoding (DMSD)
- giao diện chương trình tiêu chuẩn
- standard Programmatic Interface (SPI)
- giao diện cơ học tiêu chuẩn
- Standard Mechanical Interface (MSIF)
- Giao diện lớp vật lý thông dụng (một buýt tiêu chuẩn của IEEE, còn gọi là EIA (TIA-232)
- An IEEE Standard Bus (RS-232)
- giờ tiêu chuẩn
- standard time
- hai tiêu chuẩn
- dual standard
- hệ (thống) lạnh tiêu chuẩn
- standard refrigerating system
- hệ (thống) thông gió tiêu chuẩn
- standard ventilation service
- hệ thống lạnh tiêu chuẩn
- standard refrigeration system
- Hệ thống quản lý tiêu chuẩn (SS7)
- Standard Management system (SS7) (SMS)
- hệ thống quản lý vật liệu tự động hóa tiêu chuẩn
- Standard Automated Material Management System (SAMMS)
- hệ thống thông gió tiêu chuẩn
- standard ventilation service
- hệ thống tiêu chuẩn đạo tần
- standard pilot-tone system
- hiển thị màu tiêu chuẩn
- Standard Color Display (SCD)
- hiệp hội tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- American Standard Association (ASA)
- hiệp hội tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- ASA (AmericanStandard Association)
- hiệu suất tiêu chuẩn hàng không
- air standard efficiency (ASE)
- hoạt động tiêu chuẩn
- standard performance
- hội nghị về tiêu chuẩn viễn thông liên khu vực
- Interregional Telecommunications Standard Conference (ITSC)
- kết cấu cụm tiêu chuẩn
- standard unit construction
- kết cấu nhip chế tạo (theo) tiêu chuẩn
- standard prefabricated span
- khe hở tiêu chuẩn, lỗ rò chuẩn
- standard leak
- khí cụ đo tiêu chuẩn
- standard meter
- khí quyển tiêu chuẩn
- standard atmosphere
- kho lạnh tiêu chuẩn
- standard cold store
- khổ tiêu chuẩn
- standard gauge
- khổ tiêu chuẩn
- standard track
- khổ đường ray tiêu chuẩn
- standard gage
- khổ đường ray tiêu chuẩn
- standard gauge
- khổ đường tiêu chuẩn 1.435mm
- Gauge, Standard
- khổ đường tiêu chuẩn 1.435mm
- standard gauge
- khoảng tiêu chuẩn
- standard range
- khối lượng tiêu chuẩn
- standard volume
- khối nhà ở tiêu chuẩn
- standard residential block
- không khí (ở điều kiện) (tiêu) chuẩn
- standard air
- không khí tiêu chuẩn
- standard air
- khớp tiêu chuẩn
- standard fit
- khuôn dạng dữ liệu giao diện tiêu chuẩn
- Standard interface data format (SIDF)
- khuôn dạng dữ liệu tiêu chuẩn (mở rộng tên tệp)
- Standard Data Format (filename extension) (SDF)
- khuôn dạng giao dịch tiêu chuẩn
- Standard Transaction Format (STF)
- khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
- Standard Exchange Format (SEF)
- khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
- Standard interchange format (SIF)
- kích thước tiêu chuẩn
- standard sizes
- kích thước tiêu chuẩn lỗ sàng
- standard mesh sizes
- kiểu tiêu chuẩn
- standard make
- la bàn tiêu chuẩn
- standard compass
- lan can (bảo vệ) tiêu chuẩn
- standard railing
- lệnh của các phương tiện không tiêu chuẩn
- Non-Standard Facilities Command (NSC)
- liên kết các hệ thống tiêu chuẩn số
- Digital Standard Systems Interconnect (DSSI)
- lỗ tiêu chuẩn
- standard hole
- lỗ tiêu chuẩn
- standard orifice
- lỗi tiêu chuẩn
- Standard Error (STDERR)
- lớp cơ sở hạ tầng gói dựa trên tiêu chuẩn
- Standard Based Packet Infrastructure Layer (SBPIL)
- Lớp giao diện tiêu chuẩn Fido/Opus/SEAdog (Các lệnh - modem-AT)
- Fido/Opus/SEAdog Standard Interface Layer (AT-modem-commands) (FOSSIL)
- lũ tiêu chuẩn dự án
- standard project flood
- Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tin
- American Standard Code for Information Interchange (ASCII)
- mã trao đổi thông tin tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- American Standard Code for Information Interchange (ASCII)
- màn hình tiêu chuẩn kép
- dual standard monitor
- mặt bích đặc chế tạo (theo) tiêu chuẩn
- standard prefabricated blind flange
- mặt cắt thép tiêu chuẩn
- standard steel section
- Mật mã tiêu chuẩn DECT
- DECT Standard Cipher (DSC)
- mẫu (tiêu) chuẩn
- specimen standard
- mẫu bê tông vuông tiêu chuẩn
- standard cube of concrete
- mẫu thử tiêu chuẩn
- standard test
- màu tiêu chuẩn
- standard colour
- mẫu tiêu chuẩn
- standard make
- máy in tiêu chuẩn
- Standard Printer (STDPRN)
- máy thu nhiều tiêu chuẩn
- multi-standard receiver
- máy tiện tiêu chuẩn
- standard lathe
- máy trục lắp trên gầm xe tải tiêu chuẩn
- crane mounted on standard lorry chassis
- máy đo nén tiêu chuẩn
- standard odometer
- móc neo tiêu chuẩn (ở đầu cốt thép)
- standard hook
- móc uốn tiêu chuẩn
- standard hook
- mối hàn đối đầu tiêu chuẩn
- single standard seam
- Môi trường số tiêu chuẩn của Apple
- Standard Apple Numeric Environment (SANE)
- môi trường điều hành tiêu chuẩn
- Standard Operating Environment (SOE)
- Một cơ quan được giao phó xúc tiến sự phát triển tiêu chuẩn QSIG bằng việc cung cấp các đầu vào phối hợp tới ECMA
- A body committed to accelerate the development of the QSIG standard by providing coordinated input to ECMA (IPNSForum)
- môđun điện tử tiêu chuẩn
- Standard Electronic Module (SEM)
- mức tiền tiêu chuẩn hàng năm
- standard annual rate
- mục tiêu chuẩn (của rađa)
- standard target
- MUF tiêu chuẩn hóa
- standard MUF
- múi giờ tiêu chuẩn
- standard time belt
- mũi tâm tiêu chuẩn
- standard center
- ngôn ngữ hỏi ([[]] truy vấn [[]]) tiêu chuẩn
- Standard Query Language (SQL)
- ngôn ngữ mô tả âm nhạc tiêu chuẩn
- Standard music description language (SMDL)
- ngôn ngữ mô tả trang tiêu chuẩn
- Standard Page Description Language (SPDL)
- ngôn ngữ tiêu chuẩn cho các thỏa thuận thực hiện
- Standard language for implementation conventions (SLIC)
- ngôn ngữ đánh dấu tiêu chuẩn được tổng quát hóa
- Standard generalized markup language (SGML)
- nguồn ánh sáng tiêu chuẩn
- standard light source
- nhà không hợp tiêu chuẩn
- sub-standard building
- nhà ở tiêu chuẩn
- standard dwelling
- nhận dạng tiêu chuẩn thư điện tử tương tác
- Interactive Electronic Mail Standard Identification (IEMSI)
- nhãn tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
- American National Standard Labels (ANL)
- nhãn tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
- ANL (Americannational standard labels)
- nhiệt kế tiêu chuẩn
- standard thermometer
- nhiệt độ quy định tiêu chuẩn
- standard reference temperature
- nhiệt độ tiêu chuẩn
- standard temperature
- nhiệt độ và áp lực tiêu chuẩn
- standard temperature and pressure
- nhiệt độ và áp lực tiêu chuẩn
- Standard temperature and pressure (STP)
- nhiệt độ và áp suât tiêu chuẩn
- standard temperature and pressure (STP)
- nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn
- standard temperature and pressure
- nhóm tiêu chuẩn xây dựng
- standard assembly
- Nhóm xúc tiến và ứng dụng tiêu chuẩn SA (Nhóm đề xướng và thực hiện các tiêu chuẩn SA)
- Standard Promotion and Application Group SA (SPAG)
- nước nhảy tiêu chuẩn
- standard hydraulic jump
- ôm tiêu chuẩn
- standard ohm
- phân giải tiêu chuẩn
- standard classification
- phân loại tiêu chuẩn tài sản
- asset standard classification
- phép thử chưng cất tiêu chuẩn
- standard distillation test
- phép thử tiêu chuẩn
- standard test
- phụ tùng tiêu chuẩn
- standard equipment
- phức tiêu chuẩn
- standard complex
- phức tiêu chuẩn chuẩn hóa
- normalized standard complex
- phương pháp thử tiêu chuẩn
- standard testing method
- phương pháp tiêu chuẩn
- standard method
- phương pháp tiêu chuẩn bảo dưỡng (bê tông)
- standard method of curing
- phương pháp đo lường tiêu chuẩn
- standard method of measurement
- phương trình tiêu chuẩn
- standard equation
- pin tiêu chuẩn weston
- weston standard cell
- PWT - mở rộng (tiêu chuẩn phối hợp hoạt động)
- Personal Wireless Telecommunications - Enhanced (InteroperabilityStandard) (PWT-E)
- quy cách tiêu chuẩn
- standard specification
- rầm tiêu chuẩn
- standard beam
- rây tiêu chuẩn
- standard screen
- ren bước nhỏ theo tiêu chuẩn Mỹ
- United States standard fine thread
- ren bước nhỏ tiêu chuẩn Mỹ
- US standard thread
- Ren ống côn theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- American standard taper pipe thread
- ren ống côn theo tiêu chuẩn Mỹ
- American standard taper pipe thread
- ren ống côn theo tiêu chuẩn Mỹ
- Briggs standard pipe thread
- Ren ống thẳng theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- American standard straight pipe thread
- Ren ống theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- American standard pipe threat
- ren ống theo tiêu chuẩn Mỹ
- American standard pipe thread
- ren ống tiêu chuẩn Anh (ren) BSP
- British standard pipe thread
- ren ống trụ theo tiêu chuẩn Mỹ
- American Briggs standard straight thread
- ren ống trụ theo tiêu chuẩn Mỹ
- American standard straight pipe American standard taper pipe thread
- ren ống trụ theo tiêu chuẩn Mỹ
- National standard straight pipe thread
- ren ống trụ trong theo tiêu chuẩn Mỹ
- American standard internal straight pipe thread
- Ren theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- American standard threat
- ren theo tiêu chuẩn Mỹ
- United States standard thread
- ren tiêu chuẩn
- standard thread
- ren tiêu chuẩn Anh
- British Standard Whitworth thread
- ren tiêu chuẩn hệ mét
- french standard thread
- ren tiêu chuẩn Mỹ
- American standard thread
- ren tiêu chuẩn quốc tế
- international standard thread
- ren vít Acme tiêu chuẩn
- Acme standard screw thread
- ren vít bước nhỏ theo tiêu chuẩn Anh
- British standard fine screw thread
- Ren vít theo tiêu chuẩn Anh
- British standard fine thread
- Ren vít vo theo tiêu chuẩn Anh
- British standard whitworth thread
- ren Whitworth theo tiêu chuẩn anh
- British standard Whitworth thread
- ren đai ốc theo tiêu chuẩn Mỹ
- United States standard dry seal thread
- sản lượng tiêu chuẩn
- standard output
- sản xuất theo tiêu chuẩn
- standard production
- sàng tiêu chuẩn
- standard screen
- sàng tiêu chuẩn
- standard sieve
- siêu ngôn ngữ tiêu chuẩn
- Standard Meta Language (SML)
- số của cuốn sách tiêu chuẩn quốc tế
- International Standard Book Number (ISBN)
- số sê ri tiêu chuẩn quốc tế
- International Standard Serial Number (ISSN)
- solenoit tiêu chuẩn
- standard solenoid
- sự hút ẩm lại trong khí quyển tiêu chuẩn
- moisture regain in the standard atmosphere
- sự khúc xạ tiêu chuẩn
- standard refraction
- sự phân tích tiêu chuẩn
- standard decomposition
- sự sai lệch tiêu chuẩn
- standard deviation
- sự sai lệch tiêu chuẩn (của) phổ năng lượng
- standard deviation of the power spectrum
- sự sai lệch tiêu chuẩn của độ sai số
- standard deviation of the frequency error
- sự thử tiêu chuẩn (hóa)
- standard test
- sự đặc tả tiêu chuẩn
- standard specification
- sự đặc tả tiêu chuẩn Anh
- British standard Specification (B)
- sức bền tiêu chuẩn
- standard resistance
- tài liệu tiêu chuẩn
- standard document
- tài liệu tiêu chuẩn
- standard specifications
- tải trọng tiêu chuẩn
- standard load
- tải trọng xe tiêu chuẩn
- standard truck loading
- tần số (tiêu) chuẩn
- standard frequency
- tần số tiêu chuẩn
- standard frequency
- tệp hình ảnh tiêu chuẩn
- Standard image file (SIF)
- Tệp MIDI ([[]] giao diện Digital của các nhạc cụ [[]]) tiêu chuẩn
- Standard MIDI File (SMF)
- thang tiêu chuẩn
- standard scale
- thang tỷ lệ tiêu chuẩn
- standard dial
- thế điện cực tiêu chuẩn
- standard electrode potential
- Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT)
- Standard Penetration Test
- thiết bị lạnh tiêu chuẩn
- standard refrigerating equipment
- thiết bị tiêu chuẩn
- standard equipment
- thiết bị tiêu chuẩn không thể biết địa chỉ
- Non Addressable standard Apparatus (NASA)
- thiết kế tiêu chuẩn
- standard design
- thiết lập các phương tiện không tiêu chuẩn
- Non Standard Facilities Set-up (NSS)
- thỏa thuận tiêu chuẩn
- STANdard Agreement (STANAG)
- thời gian tiêu chuẩn trung tâm
- Central Standard Time (CST)
- thủ tục vận hành tiêu chuẩn
- Standard Operating Procedure (SOP)
- Thuật toán chứng thực tiêu chuẩn DECT
- DECT Standard Authentication Algorithm (DSAA)
- Thuộc tính mở rộng tiêu chuẩn [[[OS/2]]]
- Standard Extended Attribute [OS/2] (SEA)
- thủy tinh màu tiêu chuẩn
- standard colour glass
- Tiền tiêu chuẩn châu Âu
- European pre-standard (ENV)
- tiêu chuẩn ánh sáng
- standard of light
- Tiêu chuẩn báo hiệu truy nhập của ITU để điều khiển cuộc gọi
- ITU access signalling standard for ISDN call control (Q.931)
- tiêu chuẩn bắt buộc
- mandatory standard
- tiêu chuẩn bức xạ diện rộng
- large-area radiation standard
- tiêu chuẩn bức xạ vùng rộng
- large-area radiation standard
- tiêu chuẩn cấp iii
- Class III Standard
- tiêu chuẩn chất lượng
- quality standard
- tiêu chuẩn chất lượng
- standard of quality
- tiêu chuẩn Châu Âu
- European standard
- Tiêu chuẩn châu Âu
- European Standard (ES)
- tiêu chuẩn chế tạo
- standard of fabrication
- tiêu chuẩn chữ ký số
- digital signature standard
- tiêu chuẩn chữ ký số
- Digital Signature Standard (NIST) (DSS)
- tiêu chuẩn công nghiệp mở
- OIS (openIndustry Standard)
- tiêu chuẩn công nghiệp mở
- open industry standard (OIS)
- Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản
- Japan Industry Standard (JIS)
- tiêu chuẩn công việc
- work standard
- Tiêu chuẩn của diễn đàn truy nhập Internet bằng PHS
- Personal Handy Phone Internet Access Forum Standard (PIAFS)
- tiêu chuẩn của máy
- machine standard
- tiêu chuẩn của đời sống
- standard of living
- tiêu chuẩn danh nghĩa
- nominal standard
- tiêu chuẩn diện tích ở
- living floor area standard
- tiêu chuẩn dòng điện
- current standard
- Tiêu chuẩn ETSI
- ETSI Standard (ES)
- Tiêu chuẩn Giao diện thiết bị mạng
- Network device Interface Standard (NDIS)
- tiêu chuẩn giao diện đồ họa trực tiếp
- Direct Graphics Interface Standard (DGIS)
- tiêu chuẩn hiển thị
- display standard
- tiêu chuẩn hóa dữ liệu
- DES (dataEncryption Standard)
- Tiêu chuẩn ITU-T về các kết nối giữa DTE và DCE trong PDN
- ITU- T standard (X.25)
- tiêu chuẩn kênh cáp sợi quang
- Fibre Channel Standard (FCS)
- tiêu chuẩn không chính thức
- de facto standard
- tiêu chuẩn không dây số
- Digital Cordless Standard (DCS-1800)
- tiêu chuẩn kích thước
- dimension standard specifications
- tiêu chuẩn ký hiệu số
- digital signature standard
- tiêu chuẩn kỹ thuật
- engineering standard
- tiêu chuẩn kỹ thuật
- standard specification
- tiêu chuẩn kỹ thuật
- technical standard
- tiêu chuẩn làm việc
- work standard
- tiêu chuẩn mã hóa dữ liệu
- Data Encryption Standard (DES)
- tiêu chuẩn ma trận tự nhiên
- Natural Matrix Standard (NMS)
- tiêu chuẩn màn hình
- display standard
- tiêu chuẩn mật hóa dữ liệu phổ cập
- Generalized Data Encryption Standard (GDES)
- Tiêu chuẩn mật hóa Escrow
- Escrow Encryption Standard (EES)
- tiêu chuẩn mật hóa số liệu
- Data Encryption Standard (DES)
- tiêu chuẩn màu
- colour standard
- tiêu chuẩn Mỹ
- United States standard
- tiêu chuẩn ngành
- branch standard
- tiêu chuẩn nghiệm thu
- standard of acceptance
- tiêu chuẩn nhà nước
- state standard
- tiêu chuẩn nhà ở
- residential standard
- tiêu chuẩn nội bộ
- in-house standard
- tiêu chuẩn nước thải
- effluent standard
- tiêu chuẩn nước uống
- potable water standard
- tiêu chuẩn nước uống
- standard for potable water
- tiêu chuẩn pháp
- french standard
- tiêu chuẩn phát thanh
- transmitting standard
- tiêu chuẩn phòng thí nghiệm
- laboratory standard
- tiêu chuẩn phòng thiết kế
- drawing room standard
- tiêu chuẩn phụ
- sub-standard
- tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ
- American National Standard (ANS)
- tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ
- ANS (AmericanNational Standard)
- Tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
- American National Standard (ANS)
- tiêu chuẩn quốc tế
- international standard
- tiêu chuẩn quốc tế dự thảo
- Draft International Standard (DIS)
- Tiêu chuẩn quốc tế về dự thảo cuối cùng (ISO)
- Final Draft International Standard (ISO) (FDIS)
- tiêu chuẩn quốc tế về đồng đã luyện
- International Annealed Copper Standard (IACS)
- Tiêu chuẩn quốc tế/Tiêu chuẩn Internet
- International Standard/Internet Standard (IS)
- tiêu chuẩn sản phẩm
- product standard
- tiêu chuẩn sản xuất
- shop practice standard
- tiêu chuẩn sản xuất
- standard of production
- Tiêu chuẩn số N [[[0]], 1, 1C, 2 và 3]
- Digital Standard n [0, 1, 1C, 2, and 3] (DS-N)
- tiêu chuẩn sử dụng
- usual standard
- Tiêu chuẩn tạm thời (ISO)
- Interim Standard (ISO) (IS)
- tiêu chuẩn tần số chính
- primary frequency standard
- tiêu chuẩn tần số chính yếu hiện hành
- Current Primary Frequency Standard
- tiêu chuẩn tần số sơ cấp
- primary frequency standard
- tiêu chuẩn tần số thứ cấp
- secondary frequency standard
- tiêu chuẩn tập tin
- file standard
- tiêu chuẩn thăm dò
- tentative standard
- tiêu chuẩn thiết kế cơ bản
- basic design standard
- tiêu chuẩn thông dụng
- working standard
- tiêu chuẩn thống nhất
- unified standard
- tiêu chuẩn thứ cấp
- secondary standard
- tiêu chuẩn thực tế
- de facto standard
- tiêu chuẩn tín hiệu số
- Digital Signal Standard (DSS)
- tiêu chuẩn toàn liên bang
- All-Union standard
- tiêu chuẩn trao đổi đồ họa ban đầu
- Initial Graphics Exchange Standard (IGES)
- tiêu chuẩn truyền hình
- television standard
- tiêu chuẩn tương thích nhị phân
- BCS (binarycompatibility standard)
- tiêu chuẩn tương thích nhị phân
- binary compatibility standard (BCS)
- tiểu chuẩn về chiếu sáng
- lighting standard
- Tiêu chuẩn về khả năng phối hợp với nhau của FOC
- Fibre Optic Connector Intermateability Standard (FOCIS)
- tiêu chuẩn về kiến thức kỹ thuật
- qualifying standard of technical knowledge
- Tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu
- European Telecommunications Standard (ETS)
- Tiêu chuẩn Viễn thông châu Âu tạm thời
- Interim European Telecommunications Standard (I-ETS)
- Tiêu chuẩn Viễn thông tạm thời của châu Âu
- Interim European Telecommunications Standard (IETS)
- tiêu chuẩn xây dựng
- building standard
- tiêu chuẩn xây dựng
- construction standard specifications
- tiêu chuẩn xây dựng
- standard of construction
- Tiêu chuẩn xây dựng thiết bị mạng (tiêu chuẩn của Mỹ)
- Network Equipment Build Standard (NEBS)
- Tiêu chuẩn xử lý thông tin Liên bang
- Federal Information Processing Standard (FIPS)
- tiêu chuẩn xưởng
- shop practice standard
- tiêu chuẩn để trao đổi sản phẩm
- Standard for Exchange of Product (STEP)
- tiêu chuẩn định dạng mở
- Open Profiling Standard (OPS)
- tiêu chuẩn đo (lường)
- standard of measurement
- tiêu chuẩn độ dài
- length standard
- tiêu chuẩn đo lường
- standard of measurement
- tiêu chuẩn độ nhám bề mặt
- surface roughness standard
- tiêu chuẩn độ nhẵn bề mặt
- surface finish standard
- tiêu chuẩn đức
- german standard
- tiêu chuẩn được duyệt
- standard rate
- tiêu chuẩn đường
- track standard
- Tin nhắn tiêu chuẩn UN/EDIFACT
- UN/EDIFACT Standard Message (UNSM)
- toa xe khách tiêu chuẩn
- standard coach
- trận mưa tiêu chuẩn (của dự án)
- standard rainfall
- Trao đổi thông tin và nội dung (Tiêu chuẩn)
- Information and Content Exchange (Standard) (ICE)
- ván khuôn tiêu chuẩn
- standard formwork
- vàng tiêu chuẩn
- gold standard
- vành tiêu chuẩn
- standard ring
- vi phân tiêu chuẩn
- standard infinitesimal
- viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
- American National Standard Institute (ANSI)
- viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
- ANSI (AmericanNational Standard Institute)
- viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
- American national standard institute (ANSI)
- viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu
- ETSI (EuropeanTelecommunications Standard Institute)
- viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu
- European Telecommunications Standard Institute
- Vít ren tiêu chuẩn Mỹ
- American standard screw thread
- vô cùng bé tiêu chuẩn
- standard infinitesimal
- vôi tiêu chuẩn
- standard lime
- vùng thống kê thành phố theo tiêu chuẩn
- Standard Metropolitan Statistical Area (SMSA)
- đặc điểm tiêu chuẩn quy hoạch
- planning standard specification
- đài trái đất không tiêu chuẩn
- non-standard earth station
- đài trái đất tiêu chuẩn
- standard earth station
- đập tràn tiêu chuẩn
- standard spillway dam
- đầu ra tiêu chuẩn
- Standard Output (STDOUT)
- đầu vào tiêu chuẩn
- Standard Input (STDIN)
- đèn (tiêu) chuẩn
- standard lamp
- điện thoại kéo dài tiêu chuẩn 3
- Cordless Standard 3
- điều kiện (tiêu) chuẩn
- standard condition
- điều kiện tiêu chuẩn
- standard condition
- điều kiện tiêu chuẩn
- standard conditions
- định nghĩa tiêu chuẩn
- Standard Definition (SD)
- độ lệch tiêu chuẩn
- overall standard deviation
- độ lệch tiêu chuẩn
- standard deviation
- độ sai tiêu chuẩn của ước lượng
- standard error of estimate
- độ sệt tiêu chuẩn
- standard consistence
- đoàn xe tiêu chuẩn
- standard truck
- đoàn xe tiêu chuẩn
- standard truck loading
- đơn nguyên tiêu chuẩn
- standard bay
- đơn vị nhà ở tiêu chuẩn
- standard housing unit
- đơn vị tiêu chuẩn
- standard unit
- đường kính tiêu chuẩn
- standard diameter
- đường sắt khổ tiêu chuẩn
- standard gage railroad
- đường sắt khổ tiêu chuẩn
- standard gauge railway
- đường sắt tiêu chuẩn
- standard gage railroad
- đường sắt tiêu chuẩn
- standard gauge railway
- đường tiêu chuẩn
- standard-gauge track
test
- dung dịch thử tiêu chuẩn hóa
- standardized test solution
- dung dịch tiêu chuẩn
- test solution
- hàm (tiêu) chuẩn
- test function
- hàm tiêu chuẩn
- test function
- mẫu thử tiêu chuẩn
- standard test
- phép thử chưng cất tiêu chuẩn
- standard distillation test
- phép thử tiêu chuẩn
- standard test
- sự thử tiêu chuẩn (hóa)
- standard test
- Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT)
- Standard Penetration Test
- thử tiêu chuẩn
- benchmark (test)
- tiêu chuẩn chặn đối xứng
- equal-tails test
- tiêu chuẩn chấp nhận được
- admissible test
- tiêu chuẩn có ý nghĩa
- test of significance
- tiêu chuẩn của tính chuẩn
- test of normality
- tiêu chuẩn dấu
- sign test
- tiêu chuẩn dãy
- serial test
- tiêu chuẩn hai mẫu
- two-sample test
- tiêu chuẩn hội tụ
- test of convergence
- tiêu chuẩn liên tiếp
- sequential test
- tiêu chuẩn mạnh nhất
- most powerful test
- tiêu chuẩn mạnh đều nhất
- uniformly most powerful test
- tiêu chuẩn median
- median test
- tiêu chuẩn međian
- median test
- tiêu chuẩn phi đối xứng
- asymmetric test
- tiêu chuẩn phương sai
- variance test
- tiêu chuẩn tối ưu
- optimum test
- tiêu chuẩn trơn
- smooth test
- tiêu chuẩn trung bình
- medial test
- tiêu chuẩn tỷ số phương sai
- variance ratio test
- tiêu chuẩn ý nghĩa
- significance test
- tiêu chuẩn đảo ngược được
- reversal test
testing
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
criterion
- quy tắc ra quyết định dựa trên tiêu chuẩn minimax
- decision rule based oh minimax criterion
- tiêu chuẩn chất lượng
- criterion of quality
- tiêu chuẩn cực tiểu của cực tiểu
- maximin criterion
- tiêu chuẩn cực tiểu của cực đại
- minimax criterion
- tiêu chuẩn cực đại của cực tiểu
- maximax criterion
- tiêu chuẩn cực đại của cực đại
- maximax criterion
- tiêu chuẩn hóa chứng từ
- document criterion
- tiêu chuẩn Laplace
- Laplace criterion
- tiêu chuẩn lợi nhuận
- profit criterion
- tiêu chuẩn maximax
- maximax criterion
- tiêu chuẩn maximin
- maximin criterion
- Tiêu chuẩn Pareto
- Pareto criterion
- tiêu chuẩn quyết định
- decision criterion
- tiêu chuẩn regret
- regret criterion
- tiêu chuẩn tối ưu
- optimality criterion
form contract
standard
- ấn định tiêu chuẩn
- standard setting
- bảng ngân sách tiêu chuẩn
- standard budget
- bảng ngân sách tiêu chuẩn
- standard budget tables
- bảng tiêu chuẩn tính giá trị tiền tệ
- tabular standard of value
- cách thanh toán không tiêu chuẩn
- non-standard method of settlement
- chất lượng tiêu chuẩn
- standard quality
- chi phí chế tạo tiêu chuẩn
- standard manufacturing expense
- Chỉ số Giá Cổ phiếu của Công ty Tiêu chuẩn và Poor
- Standard & Poor's Price Indexes
- chi tiết máy tiêu chuẩn
- standard parts
- chiều dài tiêu chuẩn
- standard length
- cổ phiếu tiêu chuẩn
- standard stock
- cỡ tiêu chuẩn
- standard size
- Công ty Tiêu chuẩn và Poor
- Standard & Poor's Corporation
- công-ten-nơ không tiêu chuẩn
- non-standard container
- công-ten-nơ tiêu chuẩn
- standard container
- danh xưng chức vụ tiêu chuẩn
- standard title (ofpost)
- dấu đóng tiêu chuẩn
- standard mark
- dự thảo tiêu chuẩn
- draft standard
- dưới tiêu chuẩn
- substandard (sub-standard)
- giá thành tiêu chuẩn
- standard cost
- giá thành tiêu chuẩn cơ bản
- basic standard cost
- giá tiêu chuẩn
- standard price
- giá trị tiêu chuẩn
- standard value
- giăm bông tiêu chuẩn
- standard ham
- giờ làm việc tiêu chuẩn
- standard working hours
- giờ tiêu chuẩn (pháp định)
- standard time
- giờ tiêu chuẩn địa phương
- local standard time
- Hiệp hội Tiêu chuẩn Công trình Anh quốc
- British Engineering Standard Association
- hiệp định tiêu chuẩn
- standard agreement
- hiệu hàng, nhãn hiệu tiêu chuẩn
- standard brand
- hộp sắt sơn tiêu chuẩn hóa (dùng cho sản phẩm có axít)
- standard enamel berry enamel-lined
- hợp đồng làm việc theo thời gian tiêu chuẩn
- standard-time work contract
- hợp đồng mẫu, tiêu chuẩn
- standard agreement
- hợp đồng tiêu chuẩn
- standard contract
- niên kim tiêu chuẩn
- standard annuity
- niên suất tiêu chuẩn
- standard annual rate
- phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn
- standard quality
- phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn giả thiết
- hypothetical standard quality
- phí tổn nhân công tiêu chuẩn
- standard labour cost
- phí tổn sản phẩm tiêu chuẩn
- standard product cost
- phí tổn sản xuất tiêu chuẩn
- standard product cost
- phí tổn tiêu chuẩn
- standard cost
- phí tổn tiêu chuẩn
- standard costs
- phí tổn tiêu chuẩn hiện thời
- current standard cost
- phí tổn tiêu chuẩn hoàn thiện
- perfect standard cost
- phí tổn vật liệu tiêu chuẩn
- standard material cost
- phí tổn đơn vị tiêu chuẩn
- standard unit cost
- phòng khách sạn tiêu chuẩn
- standard hotel rooms
- phù hợp tiêu chuẩn
- up to the standard
- phương pháp giá thành tiêu chuẩn
- standard cost system
- phương pháp giá tiêu chuẩn
- standard price method
- phương pháp hạch toán giá thành tiêu chuẩn, theo định mức
- standard costing
- phương pháp phí tổn tiêu chuẩn
- standard cost method
- phương thức giá thành tiêu chuẩn
- standard cost system
- quy cách tiêu chuẩn
- standard specification
- quy cách tiêu chuẩn công -ten-nơ
- container standard
- quy trình thao tác tiêu chuẩn
- standard operation procedures
- sai số tiêu chuẩn của các hệ số hồi quy
- standard error of regression
- sai số tiêu chuẩn của ước lượng
- standard error of estimate
- sai sót tiêu chuẩn
- standard error
- sản phẩm bao gói tiêu chuẩn
- standard pack
- sản phẩm không hợp tiêu chuẩn
- non-standard product
- sirô tiêu chuẩn
- standard liquor
- số giờ làm việc tiêu chuẩn
- standard hours worded
- số giờ làm việc tiêu chuẩn
- standard hours worked
- số giờ làm việc tiêu chuẩn
- standard labour time
- số giờ máy tiêu chuẩn
- standard machine time
- số lượng loạt tiêu chuẩn
- standard-run quantity
- số lượng tiêu chuẩn
- standard quantity
- so sánh tiêu chuẩn
- standard comparison
- sự bán hàng theo tiêu chuẩn
- sale by standard
- sự sản xuất hàng loạt (theo tiêu chuẩn)
- standard production
- tàu tiêu chuẩn
- standard ship
- thời gian lao động tiêu chuẩn
- standard labour time
- thời gian tiêu chuẩn
- standard time
- thuật ngữ thương mại tiêu chuẩn
- standard trade terms
- thuế suất tiêu chuẩn
- standard rate
- tỉ lệ tiêu chuẩn
- standard rate
- tiêu chuẩn bán lẻ
- retail standard
- tiêu chuẩn cấp sản phẩm
- class standard
- tiêu chuẩn chất lượng
- standard of quality
- tiêu chuẩn cho ăn
- feeding standard
- tiêu chuẩn có thể đạt dược
- attainable standard
- tiêu chuẩn công ty
- company standard
- tiêu chuẩn của giá trị
- standard of value
- tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm
- Underwrites' Laboratories Standard
- Tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm (Mỹ)
- Underwriter's Laboratories standard
- tiêu chuẩn dinh dưỡng
- nutritional standard
- tiêu chuẩn giá cả
- price standard
- tiêu chuẩn giá nguyên liệu
- material price standard
- tiêu chuẩn gia tăng tư bản
- standard for capital increase
- tiêu chuẩn giá trị (của tiền tệ)
- standard of value
- tiêu chuẩn giá trị pháp định
- legal standard of value
- tiêu chuẩn hành vi ổn định
- stable standard of behaviour
- tiêu chuẩn hoạt động
- standard of activity
- tiêu chuẩn hỗn hợp
- hybrid standard
- tiêu chuẩn khu vực
- regional standard
- tiêu chuẩn kiểm soát tiếng ồn
- standard of noise pollution control
- tiêu chuẩn kỹ thuật
- engineering standard
- tiêu chuẩn kỹ thuật
- practical standard
- tiêu chuẩn lượng dùng vật liệu
- material quantity standard
- tiêu chuẩn lưỡng kim (vàng và bạc)
- bimetallic standard
- tiêu chuẩn lương sản phẩm thấp nhất
- minimum piecework standard
- tiêu chuẩn lượng sản phẩm thấp nhất
- minimum place work standard
- tiêu chuẩn mớn nước quốc tế
- draft international standard
- tiêu chuẩn nguyên liệu
- material price standard
- tiêu chuẩn nhà ở
- housing standard
- tiêu chuẩn nhiễm bẩn (sữa, kem)
- sediment test standard
- tiêu chuẩn phân cấp
- grading standard
- tiêu chuẩn phân loại (chức vụ)
- standard for classification (ofpost)
- tiêu chuẩn phí tổn
- cost standard
- tiêu chuẩn quốc gia
- government standard
- tiêu chuẩn quốc tế
- international standard
- tiêu chuẩn quốc tế khuyến nghị
- recommended international standard
- tiêu chuẩn quy định nhà nước
- state-specified standard
- tiêu chuẩn quyết định
- deterministic standard
- tiêu chuẩn tài chính
- financial standard
- tiêu chuẩn tạm
- tentative standard
- tiêu chuẩn tạm thời
- draft standard
- tiêu chuẩn thành tích kinh doanh quá khứ
- past performance standard
- tiêu chuẩn thiết kế
- design standard
- tiêu chuẩn tiền lương
- wage standard
- tiêu chuẩn tiền tệ
- currency standard
- tiêu chuẩn tiêu dùng
- consumer standard
- tiêu chuẩn tự ý (không bắt buộc)
- arbitrary standard
- Tiêu chuẩn vệ sinh 3A của Mỹ (công nghiệp sản xuất sữa)
- American 3A standard
- tiêu chuẩn vi sinh vật
- bacteriological standard
- tiêu chuẩn vi sinh vật
- microbiological standard
- tiêu chuẩn xây dựng quốc gia
- country's construction standard
- tiêu chuẩn đăng ký
- listing standard
- tiêu chuẩn đánh giá
- standard of appraisal
- tiêu chuẩn đánh thuế
- standard of assessment
- trạng thái tiêu chuẩn
- standard condition
- trình tự hoạt động kinh doanh tiêu chuẩn
- standard operation procedures
- ước định mức chỉ tiêu chuẩn
- standard spending assessment
- ủy ban Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế
- International Accounting Standard Board
- vận đơn tiêu chuẩn
- standard bill of lading
- vàng tiêu chuẩn
- standard gold
- vật liệu không tiêu chuẩn
- non-standard material
- việc xác định tiêu chuẩn
- standard-setting
- viện tiêu chuẩn Anh quốc
- British standard institution
- Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ
- American National Standard institute
- điều khoản hợp đồng tiêu chuẩn
- standard contract provisions
- điều khoản trọng tài tiêu chuẩn
- standard arbitration clause
- điều kiện mậu dịch tiêu chuẩn
- standard trade terms
- điều kiện tiêu chuẩn
- standard conditions
- điều kiện đơn bảo hiểm tiêu chuẩn
- standard policy conditions
- độ lệch tiêu chuẩn của tổng thể
- population standard deviation
- độ lệch tiêu chuẩn mẫu
- sample standard deviation
- đo lường tiêu chuẩn
- standard weights and measures
- đồ đựng tiêu chuẩn
- standard container
- đô-la bạc tiêu chuẩn
- standard silver dollar
- đơn bảo hiểm tiêu chuẩn
- standard policy
- đơn bảo hiểm tổng quát tiêu chuẩn
- standard blanket policy
- đơn vị tiêu chuẩn
- standard unit
- đúc tiền tiêu chuẩn
- standard coinage
Xem thêm các từ khác
-
Bộ khuếch đại tuyến tính
linear amplifier -
Bộ khuếch đại vi sai
inverting amplifier, instrumentation amplifier -
Bộ khuếch đại vi sóng
microwave amplifier -
Bộ khuếch đại video
image enhancer, video amplifier -
Bộ khuếch đại xén
clipper amplifier -
Bộ khuếch đại xoáy
vortex amplifier, giải thích vn : một thiết bị trong đó một dòng cung cấp được đưa vào phạm vi của một xy lanh rỗng và... -
Bộ khuếch đại xoay pha
paraphase amplifier, balanced amplifier -
Bộ khuếch đại xử lý
operational amplifier (op amp) -
Bộ khuếch đẩy kéo
balanced amplifier -
Điểm nửa công suất
half-power point -
Điểm nút
junction, junction point, nodal point, node, node point, point of intersection, terminal, nodal point, nút , điểm nút, junction point, điểm nút... -
Điểm nút áp lực
pressure node -
Điểm ở vô cực
point at infinity -
Điểm ổn định
stable point, stationary point, điểm ổn định tới điểm, stable point to point -
Máy sản suất túi
pouch-making machine -
Máy sản xuất (nước) đá
ice freezing machine, ice generator, ice-making apparatus, máy sản xuất ( nước ) đá dạng khay, tray ice generator, máy sản xuất ( nước... -
Máy sản xuất (nước) đá dạng khay
tray ice generator, tray ice maker, tray ice making machine -
Máy sản xuất cactông
carton-making machine -
Máy sản xuất đá kiểu ống
tube ice generator, tube ice machine, tube ice maker, tube ice making machine -
Máy sản xuất đá pha lê
crystal flake ice generator, crystal flake ice machine, crystal flake ice maker, crystal flake ice making machine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.