- Từ điển Việt - Anh
Trạng thái
|
Thông dụng
Danh từ
- state
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
behavior
condition
- trạng thái (nước) đá
- ice condition
- trạng thái (điều kiện) bán ngập
- semiflooded condition
- trạng thái (điều kiện) bán đông cứng
- semicongealed condition
- trạng thái acquy
- battery condition
- trạng thái ẩm
- psychrometric condition
- trạng thái bán ngập
- semiflooded condition
- trạng thái bán đông cứng
- semicongealed condition
- trạng thái bão hòa
- saturated condition
- trạng thái bề mặt
- surface condition
- trạng thái bị ngập
- flooded condition
- trạng thái biến dạng
- strained condition
- trạng thái chịu tải
- loaded-up condition
- trạng thái chọn lựa
- selection condition
- trạng thái chuyển tiếp
- transient condition
- trạng thái cộng hưởng
- resonant condition
- trạng thái dự trữ
- standby condition
- trạng thái dừng
- halt condition
- trạng thái giới hạn
- limiting condition
- trạng thái hơi
- vaporized condition
- trạng thái hư hỏng
- emergency condition
- trạng thái hư hỏng, trạng thái lỗi
- Fault Condition (FC)
- trạng thái kết đông
- congealed condition
- trạng thái khí hậu
- climatic condition
- trạng thái khi nứt
- cracked condition
- trạng thái khi nứt
- cracker condition
- trạng thái không
- zero condition
- trạng thái khuyết tật
- faulty condition
- trạng thái kỵ nước
- hydrophobic condition
- trạng thái làm lạnh
- chilled condition
- trạng thái làm lạnh
- cooled condition
- trạng thái làm lạnh
- cooled condition [state]
- trạng thái làm việc bình thường
- normal working condition
- trang thái làm việc ổn định
- steady running condition
- Trạng thái lỗi của LSU (mã kênh C/I)
- LSU Error condition (C/I channel code) (LSUE)
- trạng thái lỏng
- liquid condition
- trạng thái nấu chảy
- melted condition
- trạng thái ngập từng phần
- semiflooded condition
- trạng thái nghẽn mạng
- congestion condition
- trạng thái ngoại lệ
- exception condition
- trạng thái nhiệt ẩm
- hypothermic condition
- trạng thái nước đá
- ice condition
- trạng thái ổn định
- steady condition
- trạng thái quá nhiệt
- superheated condition
- trạng thái quá độ
- transient condition
- trạng thái tự do
- free condition
- trạng thái ứng suất
- strained condition
- trạng thái vận hành ổn định
- steady-state operating condition
- trạng thái điều chỉnh
- line-up condition
- trạng thái điều khiển chất tải máy phát
- loading condition of a transmitter
- trạng thái độ ẩm-nhiệt độ
- psychrometric condition
- trạng thái đông lạnh
- frozen condition
- vẽ trong trạng thái ăn khớp
- draw in the mated condition
- điều kiện (trạng thái) làm việc ổn định
- steady running condition
- điều kiện (trạng thái) quá nhiệt
- superheated condition
- điều kiện chuyển trạng thái
- switch status condition
- điều kiện phóng trạng thái ổn định
- steady state launching condition
- điều kiện trạng thái dừng
- steady state condition
- điều kiện trạng thái ổn định
- steady state condition
phase
regime
situation
state
Giải thích VN: Một loạt ít nhất các số được yêu cầu thể hiện tính trạng của hệ thống và tính toán những diễn biến khác trong tương [[lai.]]
Giải thích EN: The minimum set of numbers required to express a system's history and compute its future behavior.
- ánh sáng trạng thái (lượng tử) ép
- squeezed-state light
- ba trạng thái
- three-state
- ba trạng thái
- tri-state
- bảng trạng thái
- state table
- biến số trạng thái
- state variable
- biến trạng thái
- state parameter
- biến trạng thái
- state variable
- biến trạng thái
- thermodynamic function of state
- biến đổi trạng thái
- change of state
- biểu đồ trạng thái
- state diagram
- bộ chọn trạng thái
- state selector
- bộ phận chất bán dẫn (trạng thái rắn)
- solid-state device
- bộ phân tách trạng thái
- state separator
- bộ phân tích trạng thái logíc
- logic state analyzer
- bộ phát hiện trạng thái ngược
- Adverse State Detector (ASD)
- bộ quản lý trạng thái nhóm
- bracket state manager
- chọn trạng thái
- state selection
- chức năng quản lý trạng thái
- State Management Function (STMF)
- chuyển tiếp trạng thái
- state change
- chuyển tiếp trạng thái
- state transition
- cửa ba trạng thái
- three-state gage
- danh sách trạng thái cấu trúc
- structure state list
- danh sách trạng thái lỗi
- error state list
- dãy trạng thái
- sequence of state
- dòng có trạng thái ổn định
- steady-state flow
- giá trị trạng thái ổn định
- steady state value
- giản đồ chuyển tiếp trạng thái
- state transition diagram
- giản đồ trạng thái
- state diagram
- giao thức trạng thái liên kết
- Link State Protocol
- Gói trạng thái tô pô của PNNI
- PNNI Topology State Packet (PTSP)
- hàm trạng thái
- function of state
- hàm trạng thái nhiệt động lực học
- thermodynamic function of state
- hệ thống trong trạng thái ổn định
- system in steady state
- hiệu ứng trạng thái rắn
- solid state effect
- khái niệm trạng thái
- state concept
- không gian trạng thái
- state space
- lôgic ba trạng thái
- three-state logic
- lý thuyết trạng thái dừng (trong vũ trụ học)
- steady-state theory
- lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
- theory of critical stress state
- lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn của đất
- theory of limit stress state of soils
- mạch trạng thái vững chắc
- solid-state circuit
- máy tính không có trạng thái chờ
- zero wait state computer
- máy trạng thái hữu hạn
- finite state machine
- Môi trường trạng thái tô pô của PNNI
- PNNI Topology State Element (PTSE)
- nghiệm trạng thái dừng
- steady-state solution
- ngõ ra ba trạng thái
- tri-state output
- nhiệt độ (trạng thái) ổn định
- steady-state temperature
- phân tích trạng thái và định thời logic
- logic state and timing analyses
- phần tử trạng thái tôpô
- topology state element
- phản ứng ở trạng thái rắn
- solid state reaction
- phép gán mã trạng thái
- state assignment
- phương pháp biến trạng thái
- state variable method
- phương trình trạng thái
- equation of state
- phương trình trạng thái
- state equation
- phương trình trạng thái chuyển động
- thermodynamic equation of state
- phương trình trạng thái Dieterici
- Dieterici equation of state
- phương trình trạng thái hạt nhân
- nuclear equation of state
- phương trình trạng thái nhiệt động
- equation of thermal state
- phương trình trạng thái nhiệt động lực
- thermodynamic equation of state
- phương trình trạng thái thực nghiệm
- empirical equations of state
- số chẵn lẻ của trạng thái
- parity of state
- số chuỗi trạng thái mạch
- Circuit State Sequence Number (CSSN)
- sơ đồ chuyển trạng thái
- state transition diagram
- sơ đồ chuyển trạng thái
- STD (statetransition diagram)
- sơ đồ thay đổi trạng thái
- state change diagram
- sơ đồ trạng thái
- state diagram
- sự biến đổi trạng thái
- change of state
- sự chuyển tiếp trạng thái
- state transition
- sự phân tích trạng thái logic
- logic state analysis
- sự rão trạng thái ổn định
- steady state creep
- sự thay đổi trạng thái
- change (ofstress state)
- sự thay đổi trạng thái
- change of state
- sự thay đổi trạng thái
- state change
- tham số trạng thái
- state parameter
- tham số trạng thái
- state variable
- tham số trạng thái
- thermodynamic function of state
- thanh ghi trạng thái máy
- machine state register
- thay đổi trạng thái
- change of state
- thay đổi trạng thái
- state change
- thay đổi trạng thái
- state transition
- thiết bị điều chỉnh (cho) trạng thái rắn
- solid-state controller
- thiêu ở trạng thái lơ lửng
- burning in suspension state
- thông tin trạng thái
- state information
- tiêu chuẩn trạng thái giới hạn
- limit state criterion
- tính chẵn lẻ của trạng thái
- parity of state
- tính liên tục của trạng thái
- continuity of state
- trạng thái (ban) đầu
- initial state
- trạng thái (lượng tử) ép
- squeezed state
- trạng thái (nhóm) đơn
- singlet state
- trạng thái (đã) hồi phục
- restored state
- trạng thái (được) làm tan giá
- thawed state
- trạng thái an toàn
- secure state
- trạng thái ảo
- virtual state
- trạng thái bão hòa
- saturate state
- trạng thái bão hòa
- saturated state
- trạng thái bão hòa
- saturation state
- trạng thái bão hòa
- state of saturation
- trạng thái baryon
- baryonic state
- trạng thái bất hoạt
- inactive state
- trạng thái bề mặt
- state of surface
- trạng thái bền
- stationary state
- trạng thái bền vững
- steady state
- trạng thái bị động Rankine
- passive Rankine state
- trạng thái biển
- sea state
- trạng thái biến dạng
- state of deformation
- trạng thái biến dạng
- state of strain
- trạng thái biến dạng
- strained state
- trạng thái bình ổn
- steady-state conditions
- trạng thái bình thường
- normal state
- trạng thái bộ giám sát ảo
- virtual supervisor state
- trạng thái cân bằng
- balance state
- trạng thái cân bằng
- equiponderant state
- trang thái cắt
- off-state
- trạng thái chặn
- blocking state
- trạng thái chạy
- running state
- trạng thái chạy không
- idle state
- trạng thái cho
- donor state
- trạng thái chờ
- sleeping state
- trạng thái chờ không
- zero wait state
- trạng thái cho phép
- allowed state
- trạng thái chờ zero
- zero wait state
- trạng thái chủ động
- active state
- trạng thái chủ động Rankin
- active Rankine state
- trạng thái chưa nứt
- uncracked state
- trạng thái chuẩn
- standard state
- trạng thái chuẩn ổn định
- quasi-stable state
- trạng thái chuẩn ổn định
- quasi-steady state
- trạng thái chương trình
- program state
- trạng thái chuyển
- transient state
- trạng thái chuyển dữ liệu
- data transfer state
- trạng thải chuyển tiếp
- transient state
- trạng thái cơ bản
- basic state
- trạng thái cơ bản
- ground state
- trạng thái có sẵn
- up state
- trạng thái của khối
- unit state
- trạng thái cuối
- terminal state
- trạng thái cưỡng bức
- compulsive state
- trạng thái cưỡng bức
- forced state
- trạng thái dẫn
- conduction state
- trạng thái dẻo cứng
- rigid plastic state
- trạng thái dòng
- CS current state
- trạng thái dưới (tới) hạn
- subcritical state
- trạng thái egođic
- ergodic state
- trạng thái ergođíc
- ergodic state
- trạng thái gần ổn định
- quasi-stable state
- trạng thái Ganser (sa sút trí tuệ giả)
- Ganser state
- trạng thái ghi
- written-state
- trạng thái giả da
- leathery state
- trạng thái giả ổn định
- pseudo-steady state
- trạng thái giám sát
- supervisor state
- trạng thái giảm điện năng
- reduced power state
- trạng thái giới hạn
- limit state
- trạng thái giới hạn
- limiting state
- trạng thái giới hạn
- ultimate state
- trạng thái giới hạn cháy
- fire limit state
- trạng thái giới hạn cực hạn
- ultimate limit state
- trạng thái giới hạn cuối cùng
- ultimate limit state
- trạng thái giới hạn cường độ
- strength limit state
- trạng thái giới hạn sử dụng
- service limit state
- trạng thái giới hạn thứ ba
- third limiting state
- trạng thái giới hạn thứ hai
- second limiting state
- trạng thái giới hạn thứ nhất
- first limiting state
- trạng thái giới hạn tới hạn
- critical limit state
- trạng thái giới hạn về nứt
- cracking limit state
- trạng thái giới hạn về nứt
- limit state of cracking
- trạng thái giới hạn vết nứt
- cracking limit state
- trạng thái giới hạn đặc biệt
- extreme event limit state
- trạng thái gửi
- send state
- trạng thái hãm
- brake state
- trạng thái hạt đơn
- single-particle state
- trạng thái hiện hành
- current state
- trạng thái hở
- off state
- trạng thái hóa trị
- valence state
- trạng thái hoàn toàn
- twilight state
- trạng thái hoạt tính
- activated state
- trạng thái hoạt động
- active state
- trạng thái hỗn hợp
- mixed state
- trạng thái hư hỏng
- emergency state
- trạng thái hư hỏng
- failure state
- trạng thái hút thu
- absorbing state
- trạng thái huyền phù
- suspended state
- trạng thái idle
- idle state
- trạng thái K
- K-state
- trạng thái keo
- colloidal state
- trạng thái keo (colloid)
- colloidal state
- trạng thái kết tập
- state of aggregation
- trạng thái kết tinh
- crystalline state
- trạng thái khả dụng
- available state
- trạng thái khí
- gas state
- trạng thái khí
- gaseous state
- trạng thái khóa
- lock state
- trạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để cập nhật
- shared-for-update lock state
- trạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để đọc
- shared-for-read lock state
- trạng thái khóa dành riêng
- exclusive lock state
- trạng thái khóa loại trừ
- exclusive lock state
- trạng thái khóa riêng cho phép đọc
- exclusive allow-read lock state
- trạng thái khởi tạo
- initial state
- trạng thái không
- zero state
- trạng thái không bền
- labile state
- trạng thái không bền
- unstable state
- trạng thái không bền vững
- nonsteady state
- trạng thái không biết
- unknown state
- trạng thái không cân bằng
- nonequilibrium state
- trạng thái không cân bằng
- unbalanced state
- trạng thái không chờ
- no-wait state
- trạng thái không cố định
- nonsteady state
- trạng thái không dừng
- unsteady state
- trạng thái không gian
- space state
- trạng thái không hiểu
- unknown state
- trạng thái không hoạt động
- idle state
- trạng thái không hoạt động
- inactive state
- trạng thái không ổn định
- metastable state
- trạng thái không ổn định
- quasistable state
- trạng thái không ổn định
- unstable state
- trạng thái không tuần hoàn
- aperiodic state
- trạng thái không ưu tiên
- unprivileged state
- trạng thái không đạt được
- inaccessible state
- trạng thái không đóng băng
- nonfrozen state
- trạng thái không đóng băng
- unfrozen state
- trạng thái kích thích
- excitation state
- trạng thái kích thích hạt nhân
- nuclear excited state
- trạng thái kích thích trung tâm
- central exclatory state
- trạng thái kim loại
- metallic state
- trạng thái làm lạnh
- cooled condition [state]
- trạng thái làm lạnh
- cooled state
- trạng thái lệnh
- command state
- trạng thái liên kết
- link state
- trạng thái liên kết bền
- bound stationary state
- trạng thái lo lắng ưu tư
- anxious state
- trạng thái logic
- logic state
- trạng thái lượng tử ép
- squeezed quantum state
- trạng thái màng
- membrane state
- trạng thái mặt biển
- sea state
- trạng thái metamic
- metalmict state
- trạng thái một hạt
- single-particle state
- trạng thái năng lượng
- energy state
- trạng thái nén chặt
- compactness state
- trạng thái ngắt mạch
- off-state
- trạng thái ngắt điện
- power disconnected (state)
- trạng thái nghẽn mạng
- congestion state
- trạng thái nghỉ
- at-rest state
- trạng thái nghỉ
- quiesce state
- trạng thái nghỉ
- quiescent state
- trạng thái nghỉ
- rest state
- trạng thái nghỉ
- state of rest
- trạng thái ngủ
- sleeping state
- trạng thái ngủ yên
- dormant state
- trạng thái ngưng tụ
- condensed state
- trạng thái ngược
- recoil state
- trạng thái người dùng
- user state
- trạng thái nguồn sáng
- light source state
- trạng thái nguyên
- virgin state
- trạng thái nhận
- acceptor state
- trạng thái nhận
- receive state
- trạng thái nhất thời
- transient state
- trạng thái nhiệt động (lực)
- thermodynamic state
- trạng thái nửa bền
- metasktable state
- trạng thái nửa rắn
- semi-solid state
- trạng thái nửa tĩnh
- hypnagogic state
- trạng thái ổn lập
- steady-state conditions
- trạng thái ổn định
- stationary state
- trạng thái ổn định
- steady-state
- trạng thái ổn định ngang
- horizontal steady state
- trạng thái ổn định thẳng đứng
- vertical steady state
- trạng thái oxi hóa
- oxidation state
- trạng thái pha
- phase state
- trạng thái phân chia rõ ràng
- explicit partitioned state
- trạng thái phân tử
- molecular state
- trạng thái phức hợp
- compound state
- trạng thái quay
- rotational state
- trạng thái ra
- output state
- trạng thái ra bão hòa
- saturation output state
- trạng thái rắn
- solid state
- trạng thái rắn
- solid-state
- trạng thái rời rạc
- discrete state
- trạng thái rút gọn
- reduced state
- trạng thái sẵn sàng in
- ready-to-print state
- trạng thái siêu (tới) hạn
- supercritical state
- trạng thái siêu bền
- metastable state
- trạng thái sơ sinh
- nascent state
- trạng thái thu
- receive state
- trạng thái thuần
- pure state
- trạng thái tĩnh
- quiesce state
- trạng thái tĩnh
- quiescent state
- trạng thái tinh thể
- crystal state
- trạng thái tinh thể lỏng
- mesomorphic state
- trạng thái trang ngoài
- external page state
- trạng thái tranh chấp
- contention state
- trạng thái trên (tới) hạn
- supercritical state
- trạng thái treo
- suspended state
- trạng thái trơ
- refractomy state
- trạng thái trở kháng cao
- high-impedance state
- trạng thái trung gian
- intermediate state
- trạng thái trung hòa
- neutral state
- trạng thái trung hòa nhiệt
- thermal neutralized state
- trạng thái trung hòa nhiệt
- virgin state
- trạng thái trung tính hóa
- neutralized state
- trạng thái trương lực điện âm
- catelectrotonic state
- trạng thái trương lực điện dương
- anelectrotonic state
- trạng thái truyền dữ liệu
- data transfer state
- trạng thái truyền thông báo
- message transfer state
- trạng thái tự căng
- self-stressed state
- trạng thái từ có chu kỳ đối xứng
- symmetrically cyclic magnetic state (SCMstate)
- trạng thái tự do
- free state
- trạng thái từ dư
- remanent state
- trạng thái tự nhiên
- natural state
- trạng thái tự ứng lực
- self-stressed state
- trạng thái tựa dừng
- quasi-stationary state
- trạng thái tương tác
- interacting state
- trạng thái ứng suất
- stress state
- trạng thái ứng suất
- stressed state
- trạng thái ứng suất 2 chiều
- two-dimensional state of stresses
- trạng thái ứng suất 3 chiều
- three-dimensional state of stresses
- trạng thái ứng suất giới hạn
- limiting state of stress
- trạng thái ứng suất giới hạn
- ultimate stressed state
- trạng thái ứng suất khối
- three-dimensional state of stresses
- trạng thái ứng suất khối
- three-dimensional state of tension
- trạng thái ứng suất không gian
- three-dimensional state of tension
- trạng thái ứng suất không mômen
- momentless stressed state
- trạng thái ứng suất không đồng đều
- non-homogeneous state of stress
- trạng thái ứng suất mặt
- biaxial state of stress
- trạng thái ứng suất một chiều
- one-dimensional state of stress
- trạng thái ứng suất nửa mômen
- semimomentary stressed state
- trạng thái ứng suất phẳng
- biaxial state of stress
- trạng thái ứng suất phẳng
- biaxial stressed state
- trạng thái ứng suất phẳng
- two-dimensional state of stress
- trạng thái ứng suất phẳng
- two-dimensional state of stresses
- trạng thái ứng suất phức tạp
- combined stresses state
- trạng thái ứng suất tới hạn
- critical stress state
- trạng thái ứng suất-biến dạng
- stressed-strained state
- trạng thái ưu tiên
- privileged state
- trạng thái vận hành
- running state
- trạng thái vận hành ổn định
- steady-state operating condition
- trạng thái vấn đề
- problem state
- trạng thái vào
- input state
- trạng thái vật thể
- aggregate state
- trạng thái vi mô
- microscopic state
- trạng thái vô công
- idle state
- trạng thái xác lập
- steady state
- trạng thái xử lý
- process state
- trạng thái yên tĩnh
- at-rest state
- trạng thái zero
- zero state
- trạng thái đặc quyền
- privileged state
- trạng thái đàn hồi
- elastic state
- trạng thái đầu
- initial state
- trạng thái điều khiển
- control state
- trạng thái đối xứng
- symmetrical state
- trạng thái đóng
- blocked state
- trạng thái đóng
- closed state
- trạng thái đóng
- on state
- trạng thái động kinh
- epileptic state
- trạng thái đông lạnh
- frozen state
- trạng thái đóng mạch
- on state
- trạng thái được phép
- authorized state
- trạng thái đường dây hoạt động
- Active Line State (ALS)
- vectơ trạng thái
- state vector
- đặc tính trạng thái tĩnh
- steady-state characteristic
- đại lượng trạng thái
- state quantity
- đất chảy dẻo (ở trạng thái gần giới hạn chảy)
- quasi-liquid soil (instate near the liquid limit)
- đất dẻo cứng (ở trạng thái giới hạn dẻo)
- quasi-plastic soil (instate near the plastic limit)
- đầu ra ba trạng thái
- three-state output
- đĩa trạng thái rắn
- solid-state disk
- điều biên vuông pha trạng thái n
- n-state quadrature amplitude modulation
- điều khiển trạng thái tuyến kết nối
- Link State Control (LSC)
- điều kiện phóng trạng thái ổn định
- steady state launching condition
- điều kiện trạng thái dừng
- steady state condition
- điều kiện trạng thái ổn định
- steady state condition
- đồ thị chuyển tiếp trạng thái
- state transition diagram
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
condition
- bao bì hàng hóa ở trạng thái bình thường
- good order and condition
- trạng thái bề ngoài
- apparent condition
- trạng thái bề ngoài tốt
- apparent good order and condition
- trạng thái diệt khuẩn
- sanitary-bacteriological condition
- trạng thái kinh tế
- pecuniary condition
- trạng thái mua bán đình trệ
- stagnant business condition
- trạng thái tiêu chuẩn
- standard condition
process
state
- phương trình trạng thái
- equation of state
- sự thay đổi trạng thái chất kết tụ
- change of state
- trạng thái bảo quản
- preservation state
- trạng thái chín sữa (quả, hạt)
- milk state
- trạng thái chớm cứng đờ
- pre-rigor state
- Trạng thái của nền kinh tế trong mô hình Lucas
- State of the economy in Lucas's model
- trạng thái của tự nhiên
- state of nature
- trạng thái dừng
- stationary state
- trạng thái hợp thể
- aggregate state
- trạng thái kết tinh
- crystalline state
- trạng thái kết tụ
- aggregate state
- trạng thái không bảo quản
- unpreserved state
- trạng thái không định hình
- amorphous state
- trạng thái mốc
- mouldy state
- trạng thái nhão
- dough state
- trạng thái nóng chảy
- melted state
- trạng thái phản vệ sinh
- thawed state
- trạng thái đông lạnh
- frozen state
Xem thêm các từ khác
-
Cần trục di động
movable crane, rising crane, traveling crane, traveller -
Cần trục gàu ngoạm
clamshell crane, grab (bing) crane, grab crane, grabbing crane, bucket crane, clamshell crane, grabbing crane -
Dòng thác
copious stream -
Dòng thác lũ
temporary torrent -
Động thái
dynamic., beer cooling, behavior, behaviour, động thái ăn mòn, wear behavior, động thái bám dính, tenacity behavior, động thái cháy, fire... -
Động thái ăn mòn
wear behavior, wear behaviour -
Động thái bám dính
tenacity behavior, tendency behaviour -
Dòng thải công nghiệp
industrial effluent -
Động thái liên tiếp
serial behavior -
Ống nhún
buffer, friction type shock absorber, shock absorber, ống nhún dầu, hydraulic shock absorber -
Ống nivô
bubble level, bubble tube, builder's level, spirit-level, water glass, water level -
Ống nói
fitting pipe, thimble, crossover, floating pile, microphone, mike, mouthpiece, adapter, adapting pipe, adaptor, adjutage, barrel nipple, binder, branch,... -
Ống nối ba ngả
breeches pipe -
Ống nối bể điều áp
riser pipe -
Trạng thái bão hòa
saturation state, saturate state, saturated (to be ~), saturated condition, saturated state, saturation, state of saturation -
Cần trục lắp ráp
erecting jib, erection crane, erection crane boom -
Cao su tái chế
reclaimed rubber, reclaim, regenerated, giải thích vn : phế liệu có tính đàn hồi được bán dưới dạng viên , rẻ và dễ xử lí... -
Cao su tái sinh
regenerated, reclaim, reclaim rubber, reclaimed rubber -
Cao su thiên nhiên
natural rubber, native rubber, natural rubber (nr), nr (natural rubber), giải thích vn : nhựa cây thô lấy từ cây cao [[su.]]giải thích en... -
Cao su thô
crude rubber, raw refuse, raw rubber, rubber
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.