- Từ điển Việt - Anh
Trọng lượng
|
Thông dụng
Danh từ
- weight
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
avoirdupois
fly weight
gravimetric
gravity load
heft
ponderable
ratio of strength to weight
weight
- bê tông có trọng lượng thông thường
- Normal weight concrete, Ordinary structural concrete
- bộ đong theo trọng lượng
- weight batcher
- cái chỉ trọng lượng
- weight indicator
- cảm giác có trọng lượng
- sensation of weight
- chú ý đến chênh lệch trọng lượng
- make allowance for difference in weight
- dụng cụ chỉ trọng lượng
- weight indicator
- dung trọng lượng
- bulk unit weight
- giấy chứng nhận trọng lượng/số lượng
- certificate of weight/quantity
- giấy một trọng lượng ram
- single weight paper
- giấy trọng lượng kép
- double-weight paper
- hàm trọng lượng
- weight function
- hệ số (về) trọng lượng
- weight ratio
- hệ số về trọng lượng
- weight ratio
- hệ thức trọng lượng
- weight ratio
- kết cấu thép hàn có trọng lượng nhẹ
- welded light weight steel construction
- kiểm tra lại trọng lượng
- check weight
- máy ghi trọng lượng bùn khoan
- mud weight recorder
- phân bố trọng lượng (trên một đơn vị diện tích)
- weight per unit of base area
- phần trăm theo trọng lượng
- percentage by weight
- phần trăm trọng lượng
- weight per cent
- phương pháp giảm trọng lượng
- weight-dropping method
- sai số trọng lượng
- weight error
- sự gọt tới trọng lượng cần thiết
- chipping to the weight
- sự hợp (bằng) trọng lượng
- composition by weight
- sự phân bố trọng lượng
- weight distribution
- sự phối liệu theo trọng lượng
- batching (byweight)
- sự đong theo trọng lượng
- batching weight
- tải trọng do trọng lượng bản thân
- load due to own weight
- thử trọng lượng rơi
- falling-weight test
- thừa nhận trọng lượng
- make allowance for difference in weight
- tỉ lệ công suất-trọng lượng
- weight power ratio
- tỉ lệ lọt sàng theo trọng lượng
- percentage passing by weight
- tỉ trọng, trọng lượng riêng
- specific weight
- tổn hao về trọng lượng
- loss in weight
- tổng trọng lượng của xe
- gross vehicle weight
- tổng trọng lượng đoàn tàu
- total train weight
- trọng lượng (xe) có hàng
- loaded weight
- trọng lượng (đầu máy toa xe) ở trạng thái làm việc
- weight in running order
- trọng lượng (đầu máy toa xe) ở trạng thái làm việc
- working order weight
- trọng lượng bám
- adhesion weight
- trọng lượng bản thân
- self weight, own weight
- trọng lượng bùn
- mud weight
- trọng lượng cáp (điều khiển)
- cable weight
- trọng lượng chết
- dead weight
- trọng lượng chuẩn
- standard weight
- trọng lượng có hàng
- weight with ballast
- trọng lượng có ích
- live weight
- trọng lượng cơ sở
- basis weight
- trọng lượng dư
- excess weight
- trọng lượng giá chuyển hướng
- bogie weight
- trọng lượng gốc
- radical weight
- trọng lượng hãm
- brake weight
- trọng lượng hãm tay
- handbrake weight
- trọng lượng hàng tải
- live weight
- trọng lượng hiệu chuẩn
- calibration weight
- trọng lượng kể cả bì
- gross weight
- trọng lượng khí xả
- exhaust weight
- trọng lượng khối rơi
- falling weight
- trọng lượng không có hàng
- weight without ballast
- trọng lượng không đổi
- constant weight
- trọng lượng làm việc
- service weight
- trọng lượng lệch tâm
- out of balance weight
- trọng lượng lông nhung
- pile weight
- trọng lượng ly tâm
- centrifugal weight
- trọng lượng ly tâm
- governor weight
- trọng lượng mẻ trộn
- batch weight
- trọng lượng mẻ trộn khô
- dry batch weight
- trọng lượng móc
- adhesion weight
- trọng lượng môi chất lạnh
- refrigerant weight
- trọng lượng nhị phân
- binary weight
- trọng lượng pao (đơn vị lực bằng 32, 174 poundal)
- pound weight
- trọng lượng phân tử, phân tử lượng
- molecular weight
- trọng lượng phần va đập
- weight of ram
- trọng lượng ray
- weight of the rail
- trọng lượng riêng
- specific gravity or specific weight
- trọng lượng riêng
- specific gravity, specific weight
- trọng lượng riêng
- unit weight
- trọng lượng riêng bêtông, tỷ trọng của bê tông
- concrete unit weight, density of concrete
- trọng lượng riêng biểu kiến
- apparent specific weight
- trọng lượng sai
- false weight
- trọng lượng tà vẹt
- sleeper weight
- trọng lượng tạm thời
- provisional weight
- trọng lượng thể tích
- volume weight
- trọng lượng thể tích của nước
- unit weight of water
- trọng lượng thể tích của đất
- unit weight of soil
- trọng lượng thể tích của đất bão hòa
- unit weight of saturated soil
- trọng lượng thể tích của đất khô
- unit weight of dry soil
- trọng lượng theo mét dài
- weight per metre
- trọng lượng thiết kế
- design weight
- trọng lượng thô
- gross weight
- trọng lượng thống kê của đồng hồ
- statistical weight of clocks
- trọng lượng thực tế
- actual weight
- trọng lượng thực tế
- effective weight
- trọng lượng tịnh
- short weight
- trọng lượng tính cước tối thiểu
- minimum chargeble weight
- trong lượng tịnh dỡ trên bờ
- net landed weight
- trọng lượng tối thiểu để tính cước
- rate calculation minimum weight
- trọng lượng tối đa
- maximum weight
- trọng lượng tổng cộng
- gross weight
- trọng lượng tổng cộng
- gross weight// gross ton
- trọng lượng tổng cộng của xe
- gross vehicle weight (GVW)
- trọng lượng tổng cộng của xe
- vehicle gross weight
- trọng lượng trên mũi khoan
- weight on bit (WOB)
- trọng lượng treo
- specific weight
- trọng lượng treo
- sprung weight
- trọng lượng tự thân
- net weight
- trọng lượng tương đương
- equivalent weight
- trọng lượng vải
- fabric weight
- trọng lượng vận chuyển (trọng tải)
- shipping weight
- trọng lượng xe không
- unloaded weight
- trọng lượng xe không tải
- empty weight
- trọng lượng đã dỡ hàng
- unloaded weight
- trọng lượng đè lên choòng khoan
- weight on bit
- trọng lượng đè lên choòng khoan
- WOB (weighton bit)
- trọng lượng đoạn (đốt kết cấu)
- segment weight
- trọng lượng đơn vị
- volume weight
- trọng lượng động cơ
- weight of engine
- trọng lượng được bảo đảm
- guaranteed weight
- tỷ lệ theo trọng lượng
- weight ratio
- tỷ lượng theo trọng lượng
- weight fraction
- tỷ số momen xoắn-trọng lượng
- torque-weight ratio
- điểm sôi trung bình theo trọng lượng
- weight average boiling point
- định luật trọng lượng hóa học
- law of combining weight
- định lượng (theo) trọng lượng
- batching by weight
- độ ẩm trọng lượng
- weight humidity
- độ chệch trọng lượng
- weight bias
- đơn vị trọng lượng
- unit of weight
- đơn vị trọng lượng
- weight unit
- đường cong đẳng trọng lượng
- iso-weight curve
weight function
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
gravity
tare
- giấy chứng trọng lượng bì
- certificate of tare weight
- sự giảm trọng lượng bao bì
- tare deduction
- trọng lượng bì (trên) hóa đơn
- invoice tare
- trọng lượng bì bình quân
- average tare
- trọng lượng bì bình quân
- mean tare
- trọng lượng bì gộp
- gross tare weight
- trọng lượng bì hải quan
- customs tare
- trọng lượng bì lợn định
- legal tare
- trọng lượng bì pháp định
- legal tare
- trọng lượng bì quen dùng
- customary tare
- trọng lượng bì quen dùng
- usual tare
- trọng lượng bì quy ra
- reduced tare
- trọng lượng bì theo quy ước
- customary tare
- trọng lượng bì thực tế
- actual tare
- trọng lượng bì tịnh
- net tare
- trọng lượng bì ước tính
- computed tare
- trọng lượng bì ước tính
- estimate tare
- trọng lượng bì ước tính
- estimated tare
- trọng lượng bì ước định
- computed tare
- trọng lượng bì ước định
- estimated tare
- trọng lượng bì và phần trừ bớt hao hụt trọng lượng
- tare and draft
- trọng lượng bì vượt mức
- supertare (supertare)
- trọng lượng bì đã giảm
- reduced tare
- trọng lượng chất hàng tịnh
- net tare
- trọng lượng đã trừ bì
- tare gross
weight
- bán theo trọng lượng
- sell by weight
- bảng dung tích và trọng lượng
- measurement and weight list
- bảng kê trọng lượng và thể tích
- list of weight and measurement
- chỉ số trọng lượng
- weight index
- chứng từ về trọng lượng
- weight certificate
- dung sai về trọng lượng
- remedy for weight
- giấy chứng giám định trọng lượng
- survey report on weight
- giấy chứng nhận giám định trọng lượng
- survey report on weight
- giấy chứng nhận trọng lượng
- certificate of weight
- giấy chứng trọng lượng bì
- certificate of tare weight
- giấy chứng trọng lượng của giám định viên
- surveyor's weight certificate
- giấy chứng trọng lượng của hãng công chứng
- surveyor's weight certificate
- giấy chứng trọng lượng của người đo lường tuyên thệ
- sworn measurer's weight certificate
- hàng bên trong thiếu trọng lượng
- contents short weight
- hàng hóa tính theo trọng lượng (như sắt, thép, quặng...)
- dead weight cargo (deadweightcargo)
- hàng hóa trọng lượng nặng
- heavy weight cargo
- hệ thống trọng lượng của nhà bào chế (đơn vị đo dung lượng)
- apothecaries' weight
- hệ thống trọng lượng troy
- troy weight
- phân tích phí tổn-trọng lượng
- cost-weight-analysis
- phần trăm theo trọng lượng
- percent by weight
- phí cấp giấy chứng trọng lượng
- fee for weight certificate
- phí vận chuyển tính theo trọng lượng
- by weight
- phí vận chuyển tính theo trọng lượng
- weight charge
- phiếu trọng lượng
- weight bill
- phiếu trọng lượng
- weight note
- phương pháp tính tấn trọng lượng
- weight ton method
- rửi ro thiếu trọng lượng
- risk of shortage in weight
- sai lệch trọng lượng
- weight bias
- sự cân đo liều lượng theo trọng lượng
- proportioning by weight
- sự chứng nhận trọng lượng
- attestation of weight
- sự cô trọng lượng
- weight concentration
- sự cung cấp theo trọng lượng
- feeding by weight
- sự hao hụt trọng lượng
- weight losses
- sự làm bay hơi theo trọng lượng
- weight concentration
- sự miễn cước trọng lượng
- weight allowed free
- sự phân loại theo trong lượng
- grading by weight
- sự tăng trọng lượng
- weight increment
- sự thiếu hụt trọng lượng
- deficiency in weight
- sự thuê tàu chở theo trọng lượng
- freighting on weight
- sự đòi bồi thường vì thiếu trọng lượng
- claim for short weight
- tấn trọng lượng
- weight ton
- thể tích đã đổi thành trọng lượng
- measurement converted into weight
- theo trọng lượng
- according to weight
- thiết bị làm đầy tự động theo trọng lượng
- weight operated gravity filler
- thiếu hụt trọng lượng
- deficiency in weight
- thiếu hụt trọng lượng
- deficit in weight
- thiếu trọng lượng
- short in weight
- thiếu trọng lượng
- shortage in (the) weight
- thiếu trọng lượng
- shortage in weight
- thiếu, hao hụt trọng lượng
- loss in weight
- thuế trọng lượng xe hơi
- automobile weight tax
- tỉ suất thể tích và trọng lượng thích đương
- cube-to-weight ratio
- tỉ suất trọng lượng
- weight ratio
- tính theo trọng lượng
- by weight
- tổng trọng lượng
- all-up weight
- tổng trọng lượng
- laden weight
- tổng trọng lượng (cả hàng hóa lẫn bao bì)
- gross weight
- tổng trọng lượng hàng chở
- laden weight
- trọng lượng bán được (theo quy ước)
- selling weight
- trọng lượng bì
- weight empty
- trọng lượng bì gộp
- gross tare weight
- trọng lượng bình quân
- average weight
- trọng lượng cả bì
- apparent weight
- trọng lượng cả bì
- gross weight
- trọng lượng chất hàng
- shipped weight
- trọng lượng chất hàng
- shipping weight
- trọng lượng chất hàng tịnh
- net shipping weight
- trọng lượng chết
- dead weight (deadweight)
- trọng lượng chở
- shipping weight
- trọng lượng chở (của bên bán)
- shipped weight
- trọng lượng chở hàng
- cargo weight
- trọng lượng chở tịnh
- loaded net weight
- trọng lượng chở tịnh
- net shipping weight
- trọng lượng chở đầy
- laden weight
- trọng lượng chưa chất hàng (tàu đã dỡ hàng)
- unladen weight
- trọng lượng có tải
- laden weight
- trọng lượng con sống
- live weight
- trọng lượng công nhận
- conditioned weight
- trọng lượng của người gửi hàng cho biết
- shipper's weight
- trọng lượng dỡ lên bờ
- landing weight
- trọng lượng dỡ lên bờ làm chuẩn
- landed weight final
- trọng lượng do người chở hàng xác nhận
- weight ascertained by carrier
- trọng lượng do người chở hàng xác nhận
- weight ascertained by shipper
- trọng lượng dư thừa
- excess weight
- trọng lượng ghi trên hóa đơn
- invoice weight
- trọng lượng giao hàng
- delivered weight
- trọng lượng gộp
- gross weight
- trọng lượng gộp (cả bì)
- bulk weight
- trọng lượng gộp thực tế (trọng lượng hàng cộng cả bao bì)
- Actual Gross Weight
- trọng lượng gộp đơn vị
- bulk unit weight
- trọng lượng hàng lúc kiểm nghiệm
- weight at time of survey
- trọng lượng hàng lúc kiểm tra
- weight at time of survey
- trọng lượng hàng nhận chở
- intake weight
- trọng lượng hàng đến
- arrival weight
- trọng lượng hàng đến nơi
- delivered weight
- trọng lượng hành lý phụ trội
- excess weight
- trọng lượng hoặc thể tích
- weight or measurement
- trọng lượng hơi
- live weight
- trọng lượng hữu dụng
- useful weight
- trọng lượng khai báo
- declared weight
- trọng lượng khô
- dry weight
- trọng lượng khô (của bản thân động cơ máy bay)
- dry weight
- trọng lượng khoang trống
- unladen weight
- trọng lượng không tải
- dead weight
- trọng lượng lên bờ
- landed weight
- trọng lượng lý thuyết
- theoretical weight
- trong lượng pháp định
- legal weight
- trọng lượng rời bến
- shipping weight
- trọng lượng ròng luận định
- legal net weight
- trọng lượng ròng thuần túy
- net weight
- trọng lượng ròng thực tế
- actual net weight
- trọng lượng sống (súc vật)
- body weight
- trọng lượng theo bản kê khai hàng chở trên tàu
- weight according to the manifest
- trọng lượng theo hợp đồng
- contract weight
- trọng lượng theo đơn khai thuyền hóa
- weight according to the manifest
- trọng lượng thiếu
- short weight
- trọng lượng thu phí
- chargeable weight
- trọng lương thực của hàng hóa
- legal weight
- trọng lượng thực tế
- actual weight
- trọng lượng thực tế
- effective weight
- trọng lượng tích lũy
- cumulative weight
- trọng lượng tịnh
- net weight
- trọng lượng tịnh pháp định
- legal net weight
- trọng lượng tịnh thuần túy thực tế
- net net weight
- trọng lượng tịnh thực tế
- actual net weight
- trọng lượng tịnh đã dỡ (hàng)
- unload net weight
- trọng lượng tịnh đã dỡ (hàng)
- unloaded net weight
- trọng lượng tối thiểu
- minimal weight
- trọng lượng tối thiểu
- minimum weight
- trọng lượng tự nhiên
- natural weight
- trọng lượng tương đương
- equivalent weight
- trọng lượng tuyệt đối
- absolute weight
- trọng lượng vỏ không
- weight empty
- trọng lượng vỏ không
- weight when empty
- trọng lượng vỏ không (thùng, chai, túi .[[.]])
- weight when empty
- trọng lượng đã ghi
- weight ascertained
- trọng lượng đã ghi nhận
- weight ascertained
- trọng lượng đến bờ
- landed weight
- trọng lượng đủ
- full weight
- trọng lượng được bảo đảm
- weight guaranteed
- vận phí tính theo trọng lượng
- freight by weight
- điều kiện trọng lượng cả bì
- gross weight terms
- điều kiện trọng lượng hàng đến
- arrival weight terms
- điều kiện trọng lượng lên bờ
- landed weight terms
- điều kiện trọng lượng tịnh
- net weight terms
- điều kiện trọng lượng tịnh
- weight terms
- điều kiện trọng lượng đến bờ
- landed weight terms
Xem thêm các từ khác
-
Dụng cụ đo độ ẩm bằng điện
electric hygrometer, giải thích vn : thiết bị điện đo độ ẩm không [[khí.]]giải thích en : an electrical instrument that measures the... -
Dụng cụ đo độ ẩm bằng quang phổ
spectral hygrometer, giải thích vn : dụng cụ đo lượng hơi ẩm ngưng đọng lại trong không khí , nó gồm một nguồn năng lượng... -
Dụng cụ đo độ ẩm Hare
hare's hygrometer, giải thích vn : một ống thủy tinh có hình chữ u được dùng để xác định mức độ tương quan giữa hai chất... -
Dụng cụ đo độ ẩm khuếch tán
diffusion hygrometer, giải thích vn : là dụng cụ đo độ ẩm tận dụng sự khuếch tán của hơi nứớc qua màng [[rỗ.]]giải thích... -
Dụng cụ đo độ ẩm tóc
hair hygrometer, giải thích vn : dụng cụ đo độ ẩm được sử dụng để dò tìm và đo độ ẩm liên quan ; chiều dài của tóc... -
Dụng cụ đo độ cao
altitude gauge, orograph, giải thích vn : một thiết bị ghi lại khoảng cách và độ cao của mặt đất , sử dụng để tạo ra... -
Dụng cụ đo độ cao // bằng âm// cái đo cao bằng âm
sonic altimeter, giải thích vn : dụng cụ đo độ cao của máy bay bằng cách đo khoảng thời gian sóng âm truyền về mặt đất... -
Dụng cụ đo độ cao thiên thể cổ
astrolabe, giải thích vn : loại dụng cụ dùng để đo độ cao của mặt trời và các vì sao , được sử dụng rộng rãi trong... -
Dụng cụ đo độ cứng
hardness tester -
Dụng cụ đo độ cứng của khoáng vật
sclerometer, giải thích vn : một thiết bị kiểm tra độ cứng bằng việc tạo ra một vệt xước bởi mũi nhọn kim cương dưới... -
Dụng cụ đo độ cứng của khoáng vật bằng độ nẩy
scleroscope, giải thích vn : một thiết bị đo độ cứng trên phương diện đàn hồi bởi độ cao bật nẩy trở lại của một... -
Dụng cụ đo độ dày
pachymeter, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo độ dày của một vật hay vật [[liệu.]]giải thích en : an instrument used... -
Dụng cụ đo độ giãn
extensometer, dụng cụ đo độ giãn ngang, lateral extensometer, giải thích vn : thiết bị đo mức độ kéo giãn hay biến dạng do... -
Dụng cụ đo độ giãn ngang
lateral extensometer, giải thích vn : một dụng cụ xác định ứng suất tác dụng lên một bản đàn hồi quang bằng cách đo sự... -
Phân tích thống kê
statistical analysis, statistic analysis, statistical analysis, chương trình phân tích thống kê nâng cao, astap (advancedstatistical analysis... -
Phân tích thứ nguyên
demand analysis, dimensional analysis -
Trọng lượng riêng
dead load, specific density, specific gravity or specific weight, specific gravity, specific weight, unit weight, specific gravity, specific gravity (spgr),... -
Cấu chữ thập Mant
star wheel -
Cầu cố định
fixed bridge, bridge, fixed, permanent bridge, gối cầu cố định, fixed bridge bearing, giải thích vn : cầu với các thanh ngang dọc cố... -
Dụng cụ đo độ nghiêng của gió
anemoclinometer, giải thích vn : một dụng cụ dùng để đo hướng của gió có liên quan tới mặt phẳng nằm [[ngang.]]giải thích...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.