- Từ điển Việt - Anh
Trung tâm
|
Thông dụng
Danh từ
- centre
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
center
Giải thích VN: Là một vị trí riêng biệt, nơi cung cấp một nguồn tài nguyên hoặc hàng hóa. Trong tương tác không gian, trung tâm là vị trí có độ hấp dẫn ([[attractiveness).]]
- bộ vi sai trung tâm
- center differential
- dải đường trung tâm
- center lane
- dòng trung tâm
- center line
- gian hàng trung tâm
- shopping center pavilion
- gối tựa trung tâm
- center support
- guồng quấn trung tâm
- center wind reel
- hệ thống quản lý khai thác của trung tâm phân chia mạch vòng
- Loop Assignment Center Operations Management System (LOMS)
- hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/ Trung tâm điều khiển
- Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ control Center (CIMAP/CC)
- hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt
- Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ Special Service Center (CIMAP/SCC)
- khóa vi sai trung tâm
- center differential lock
- khoảng cách trung tâm (tính từ tâm)
- focal distance (fromthe center)
- khoang trung tâm máy bay
- fuselage center box
- khu trung tâm thành phố
- center of town
- khung kết cấu trung tâm
- center panel
- mạch xây dọc trung tâm
- longitudinal center joint
- mặt cắt theo đường trung tâm
- center line profile
- mốc trung tâm
- center mark
- mối nối dọc trung tâm
- longitudinal center joint
- người điều hành trung tâm
- center operator
- nhịp trung tâm
- center span
- ống cuộn trung tâm
- center wind reel
- tần số trung tâm
- center frequency
- trung tâm bán hàng lân cận
- neighbourhood shopping center
- trung tâm báo chí
- press center
- trung tâm báo hiệu
- signal center
- trung tâm bố cục
- compositional center
- trung tâm buôn bán địa phương
- regional shopping center
- trung tâm cấp hai
- secondary center
- trung tâm chăm sóc trẻ em
- child care center
- trung tâm chân vòm
- center (ofspringing)
- trung tâm chính
- primary center
- trung tâm chuẩn đoán
- diagnostic center
- trung tâm chuẩn đoán từ xa
- remote diagnosis center
- trung tâm chuyển mạch
- circuit switching center
- trung tâm chuyển mạch di động
- mobile switching center (MSC)
- trung tâm chuyển mạch hàng hải
- maritime switching center (MSC)
- trung tâm chuyển mạch nhóm
- group-switching center (GSC)
- trung tâm chuyển mạch nhóm
- GSC (group-switching center, group-switching center)
- trung tâm chuyển mạch quá cảnh
- transit switching center
- trung tâm chuyển mạch số
- digital switching center
- trung tâm chuyển mạch số chính
- digital main network switching center (DMNSC)
- trung tâm chuyển mạch trục chính
- trunk switching center
- trung tâm chuyển mạch trung chuyển
- trunk switching center
- trung tâm chuyển mạch tự động
- automatic switch center
- trung tâm chuyên môn hóa
- specialized center
- trung tâm chuyển thông báo
- message switching center
- trung tâm chuyển đổi
- switching center
- trung tâm cộng đồng
- community center
- trung tâm cốt hóa
- ossification center
- trung tâm di tích
- memorial center
- trung tâm dịch vụ
- service center
- trung tâm dịch vụ (xã hội và phúc lợi)
- service center
- trung tâm dịch vụ máy tính
- computer service center
- trung tâm dịch vụ năng lượng
- energy service centre, center
- trung tâm dịch vụ sinh hoạt công cộng
- public utilities and service center
- trung tâm dịch vụ đặc biệt
- Special Services Center (SSC)
- trung tâm diễn dịch mật mã
- cryptographic key translation center (CKT)
- trung tâm du lịch
- tourist center
- trung tâm dữ liệu
- data center
- trung tâm dữ liệu internet
- IDC (Internetdata center)
- Trung tâm giáo dục Uỷ quyền Novell
- Novell Authorized Education center (NAEC)
- trung tâm giao thông
- traffic center
- trung tâm hành chính
- municipal center
- trung tâm hệ thống phân bố dân cư
- center of population distribution system
- trung tâm hỗ trợ
- support center
- trung tâm hỗ trợ trực tuyến
- online support center
- trung tâm học tập
- educational center
- trung tâm hướng dẫn
- management center
- trung tâm huyện
- regional center
- trung tâm khoa học
- scientific center
- trung tâm khối
- center (ofmass)
- trung tâm khứu giác
- olfactory center
- trung tâm kiểm soát không lưu
- air traffic control center
- trung tâm kiểm soát thông gió
- ventilation control center
- trung tâm kinh doanh
- business center
- trung tâm lịch sử
- historical center
- trung tâm lưu niệm
- memorial center
- trung tâm máy tính
- computer centre, center
- trung tâm máy tính
- computer-center
- trung tâm máy tính điện tử
- electronic computer center
- trung tâm năng lượng hạt nhân
- nuclear energy centre, center
- trung tâm não
- brain center
- trung tâm nghiên cứu
- research center
- Trung tâm Nghiên cứu Giáo dục Công nghệ
- Technology Education Research Center (TERC)
- Trung tâm Nghiên cứu và Thực hành Viễn thông
- Telecommunications Research and Action Center (TRAC)
- trung tâm nhắn tin
- paging center
- trung tâm nối mạch
- switching center
- trung tâm nối mạng
- The Networking Center (TNC)
- trung tâm phân phối
- dispatch center
- trung tâm phân phối
- distribution center
- trung tâm phân phối khóa
- key distribution center
- trung tâm phân phối khóa mã
- CKD (cryptographickey distribution center)
- trung tâm phân phối khóa mật mã
- cryptographic key distribution center (CKD)
- trung tâm phân thời
- time-sharing center
- trung tâm phản xạ khớp gối
- ankie clonus center
- trung tâm phát thanh
- radio transmitting center
- trung tâm phối hợp cứu nạn
- rescue coordination center
- trung tâm phòng bệnh
- prophylactic center
- trung tâm phục vụ một nhóm làng
- social and welfare center for a group of villages
- trung tâm phục vụ sinh hoạt
- center of personal service establishments
- trung tâm quản lý
- management center
- Trung tâm quản lý CUG
- CUG Management Center (CMC)
- trung tâm quản lý lưu lượng
- Traffic Management Center (TMC)
- trung tâm quản lý mạng
- network management center (NMC)
- trung tâm quy hoạch chính
- principal planning center
- Trung tâm Quy hoạch Mạng lưu lượng
- Traffic Network Planning Center (TNPC)
- trung tâm thao tác
- operations center
- trung tâm thao tác và bảo dưỡng
- OMC (operationsand maintenance center)
- trung tâm thao tác và bảo dưỡng
- operations and maintenance center
- trung tâm thao tác và bảo dưỡng
- operations and maintenance center (OMC)
- trung tâm thể thao
- sporting center
- trung tâm thể thao
- sports center
- trung tâm thị giác
- optic center
- trung tâm thiết kế
- design center
- trung tâm thiếu nhi
- children's center
- trung tâm thính giác
- auditory center
- trung tâm thông báo
- message center
- trung tâm thông tin
- IC (informationcenter)
- trung tâm thông tin
- information center (IC)
- trung tâm thông tin bay
- flight information center
- trung tâm thông tin khoa học và công nghệ
- information centre, center for science and technology
- trung tâm thông tin mạng
- network information center
- trung tâm thông tin mạng
- network information center (NIC)
- trung tâm thông tin mạng
- NIC (networkinformation center)
- trung tâm thông tin mạng Internet
- Internet Network Information Center (InterNIC)
- trung tâm thông tin mạng Internet
- InternetNIC (InternetNetwork Information Center)
- trung tâm thử nghiệm bay
- flight test center
- trung tâm thu vô tuyến (thu thanh)
- radio receiving center
- trung tâm thương nghiệp
- market center
- trung tâm tích hợp giải pháp
- solution integration center
- trung tâm tìm kiếm thông tin
- information retrieval center
- trung tâm tính toán
- computation center
- trung tâm tính toán
- computing center
- trung tâm trắc địa
- geodetic center
- trung tâm truy tìm thông tin
- information retrieval center (IRC)
- trung tâm truy tìm thông tin
- IRC (informationretrieval center)
- trung tâm truyền thông
- communication center
- trung tâm truyền tin
- communication center
- trung tâm truyền tin
- message center
- Trung tâm Tư vấn Kỹ thuật
- Technical Consulting Center (TCC)
- trung tâm tư vấn y tế
- medical consultation center
- trung tâm vận hành
- operations center
- trung tâm vận hành và bảo dưỡng
- OMC (operationsand maintenance center)
- trung tâm vận hành và bảo dưỡng
- operations and maintenance center
- trung tâm vận hành và bảo dưỡng
- operations and maintenance center (OMC)
- trung tâm văn hóa
- cultural center
- trung tâm xử lý
- processing center
- trung tâm xử lý dữ liệu
- Data Processing Center (DPC)
- trung tâm xử lý thông tin
- information processing center
- trung tâm y tế
- medical center
- trung tâm đào tạo
- educational center
- trung tâm đào tạo
- training centre, center
- trung tâm điện thoại
- telephone center
- trung tâm điện toán
- computer-center
- trung tâm điều hành hệ thống điện
- load dispatch centre, center
- trung tâm điều hành mạng
- network operations center (NOC)
- trung tâm điều hành mạng
- NOC (networkoperations center)
- trung tâm điều khiển
- control center
- trung tâm điều khiển không lưu
- air traffic control center
- trung tâm điều khiển lạnh
- refrigeration control center
- trung tâm điều khiển mạng
- NCC (networkcontrol center)
- trung tâm điều khiển động cơ
- motor control center
- trung tâm điều phối
- distribution Control centre, center
- trung tâm điều tiết khí
- air-conditioning center
- trung tâm điều tiết không khí
- air conditioning center
- trung tâm điều độ
- dispatch center
- trung tâm định giá
- rate center
- trung tâm động đất
- earthquake center
- trung tâm đường sắt
- railroad center
- Trung tâm/Cước phí đường dài
- Toll Center/Charge (TC)
- tuyến trung tâm
- center line
- điểm trung tâm
- center node
- điểm trung tâm thành phố
- center of town
- đường trung tâm
- center line
center (centre)
centralized
centre, center
- trung tâm dịch vụ năng lượng
- energy service centre, center
- trung tâm máy tính
- computer centre, center
- trung tâm năng lượng hạt nhân
- nuclear energy centre, center
- trung tâm thông tin khoa học và công nghệ
- information centre, center for science and technology
- trung tâm đào tạo
- training centre, center
- trung tâm điều hành hệ thống điện
- load dispatch centre, center
- trung tâm điều phối
- distribution Control centre, center
centric (al)
mainline (an)
medial
median
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
centre
- thiết bị lọc ép với sự cấp liệu trung tâm
- centre-feed filter-press
- thư tín dụng nhận trả của trung tâm tài chính
- financial centre acceptance credit
- trung tâm công nghiệp
- industrial centre
- trung tâm công nghiệp
- manufacturing centre
- trung tâm cung cấp (dữ liệu) (máy tính)
- distribution centre
- trung tâm giá rẻ
- bargain centre
- trung tâm giám định chi phí
- cost centre
- trung tâm giới thiệu việc làm
- job centre
- trung tâm huấn luyện, đào tạo, bồi dưỡng
- training centre
- trung tâm lợi nhuận
- profit center (profitcentre)
- trung tâm lợi nhuận
- profit centre
- Trung tâm Mậu dịch Quốc tế
- International Trade Centre
- trung tâm mua bán
- shopping centre
- trung tâm mua sắm
- shopping centre
- trung tâm nghiên cứu
- research centre
- trung tâm nhân dụng quốc gia
- job centre
- Trung tâm Nhãn hàng Quốc tế
- International Labeling Centre
- trung tâm phân phối
- distribution centre
- trung tâm phí tổn
- expense centre
- trung tâm quyết định (của công ty)
- decision centre
- trung tâm sản xuất
- producing centre
- trung tâm sinh lợi
- profit center (profitcentre)
- trung tâm tài chánh hải ngoại
- offshore financial centre
- trung tâm tài chính
- financial centre
- trung tâm thành phố
- town centre
- Trung tâm Thiết kế
- Design Centre
- trung tâm thông tin thương mại
- trade information centre
- trung tâm thúc đẩy năng suất
- productivity centre
- trung tâm thuế vụ
- tax centre
- trung tâm thương mại
- business centre
- trung tâm thương mại
- shopping centre
- trung tâm thương mại
- trade centre
- trung tâm thương mại quy hoạch (phổ biến ở Mỹ và Anh)
- planned shopping centre
- trung tâm thương mại quy hoạch (phổ biến ở Mỹ và ở Anh)
- planned shopping centre
- trung tâm tiêu thụ
- distribution centre
- trung tâm tìm việc làm
- job centre
- trung tâm tình báo (tiếp thị)
- information centre
- trung tâm tính toán
- computing centre
- trung tâm trách nhiệm
- responsibility centre
- trung tâm đảo hóa đơn
- reinvoicing centre
- trung tâm đầu tư
- investment centre
Xem thêm các từ khác
-
Đúng tâm
on center -
Đứng tên
subscribe -
Dựng thẳng đứng
plumb -
Đứng thàng hàng
align -
Phản xạ định vị
fixation reflex -
Phản xạ do đất
ground clutter, ground flutter, ground return, land return, terrain echoes -
Phản xạ Fresnel
fresnel reflection, phương pháp phản xạ fresnel, fresnel reflection method -
Trung tâm chính
centrical, primary center, senior centre -
Dùng thử
test, trial, try, on probation, hệ thống dùng thử, test system, bản dùng thử, trial edition, bản dùng thử, trial version, giai đoạn... -
Dung tích
capacity., bulk, capacitance, capacitive, capacity, content, cubage, cubic content, cubic measure, cubiccapacity, delivery, displacement, storage capacity,... -
Dung tích bảo quản lạnh
chilled storage capacity, cold-storage capacity, refrigerated storage capacity -
Dung tích buồng lạnh
cold room capacity, cold room capacity [space], cold room space -
Dung tích chứa của xe bồn
shell capacity, giải thích vn : lượng chất lỏng mà một chiếc xe bồn có thể chứa [[được.]]giải thích en : the amount of liquid... -
Phản xạ kế
microwave reflectometer, reflectometer, reflexometer, reflectometer, phản xạ kế bằng quang điện, photoelectric reflectometer, phản xạ kế... -
Phản xạ kế bằng quang điện
photoelectric reflectometer, giải thích vn : một thiết bị điện tử sử dụng tế bào quang điện để đo hệ số phản xạ của... -
Phản xạ kế quang học
optical reflectometer, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo tỷ số của luồng phản xạ tới một luồng bất kỳ ở các... -
Trung tâm chuyển mạch
circuit switching center, circuit switching centre, switching centre, mã số nhận dạng trung tâm chuyển mạch di động, mobile switching centre... -
Trung tâm chuyển mạch di động
mobile switching center (msc), mobile switching centre (msc), mobile-service switching centre (msc) -
Trung tâm chuyển mạch hàng hải
maritime switching center (msc), maritime switching centre (msc), maritime switching centre-msc -
Trục nghiền
crusher roll, crushing mill, edge-runner mill, grinding drum, grinding rollers, muller, pan mill, wheel mill, grinding rolls
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.