- Từ điển Việt - Anh
Vùng cao áp
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
high
high-pressure area
plenum
Xem thêm các từ khác
-
Compa
pair of compasses, pair of dividers -
Compa đo
beam compasses, bow pen, caliber, caliber gauge, divider, feeler, feeler pin, gauge, compa đo trong, internal caliper gauge -
Liên thông nửa đối xứng
semi-symmetric connection -
Liên thông nửa metric
semi-metric connection -
Liên thông xạ ánh
projective connection -
Liên thông xiclic
cyclic connected, cyclicly connected -
Liên thuộc
incident -
Liên tiếp
tính từ, danh từ, consecutive, contingence, continuous, continuous, continuity, in series, one after another, running, sequential, sequential, sequence,... -
Liên tỉnh
danh từ, inter-provincial, interprovince -
Liên tựa
running title -
Liên tựa đới
running footing -
Liên tựa trên
running heading -
Liên tục
consecutive, continued, continuous, continuous, continuity, direct current/direct current (d.c/d.c), endless, incessant, long-term, perpetual, running,... -
Liên tục (thời gian)
straight-time -
Liên tục bên trái (phải)
continuous on the left (right) -
Stenometer
stenometer, giải thích vn : một vật dùng để đo khoảng cách sử dụng kính thiên [[văn.]]giải thích en : an instrument that measures... -
Sterađian (đơn vị góc khối)
steradian -
Stereo ba rãnh
three-track stereo -
Stereo điều tần
fm stereo -
Stereo FM
fm stereo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.