Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Liên tục

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

consecutive
tập dữ liệu liên tục
consecutive dataset
continued
câu liên tục
continued statement
continuous
âm liên tục
continuous transport
âm liên tục tương đương
equivalent continuous sound
ánh sáng liên tục
continuous lights
ánh xạ hoàn toàn liên tục
totally continuous mapping
ánh xạ liên tục
continuous map
ánh xạ liên tục
continuous mapping
ánh xạ liên tục đều
uniformly continuous mapping
ánh xạ song liên tục
bi-continuous mapping
bản ghi liên tục
continuous record
bản gốc tông liên tục
continuous stone original
bán liên tục
semi-continuous
bản liên tục
continuous plate
bản liên tục
continuous slab
bản liên tục
continuous speech recognition
bản liên tục một phương
one-way continuous slab
bể lắng liên tục
continuous sand trap
bể lắng rửa liên tục
continuous sand trap
bệ móng liên tục
continuous footing
bể thông khí dòng chảy liên tục
continuous flow aeration tank
biến dạng liên tục
continuous deformation
biến liên tục
continuous variable
biến ngẫu nhiên liên tục
continuous random variable
biểu đồ liên tục
continuous dimension line
bộ làm lạnh nạo liên tục
continuous drag chiller
bộ lọc quay liên tục
continuous rotary clarifier
bộ nạp liên tục
continuous feed
bộ so sánh liên tục
continuous comparator
bộ đánh bóng nghiền liên tục
continuous grinder and polisher
bộ đếm liên tục
continuous counter
bộ điều hưởng liên tục
continuous turner
bộ điều hưởng liên tục
continuous vulcanization
bộ đọc dừng liên tục
continuous stationary reader
bôi trơn liên tục
continuous lubrication
bức xạ liên tục
continuous radiation
cạc liên tục
continuous card
các phiếu dạng liên tục
continuous form cards
các thẻ mẫu liên tục
continuous form cards
cân cộng liên tục
continuous totalizing weighing
cấp giấy liên tục
continuous fibre
cấp phối hạt liên tục
continuous granulametry
cấp phối liên tục
continuous grading
cấp phối liên tục
continuous granulometriy
cấp phối liên tục
continuous granulometry
carôta liên tục
continuous logging
carota tốc độ liên tục
continuous velocity log
carota tốc độ liên tục
continuous velocity logging
cầu (nhịp) liên tục
continuous-span bridge
cầu dầm liên tục
continuous beam bridge
cầu dầm liên tục
continuous girder bridge
cầu liên tục
continuous bridge
chế độ liên tục
continuous duty
chế độ liên tục
continuous mode
chùm laze liên tục
continuous load
chùm liên tục
continuous beam
chùm liên tục
continuous casting
chùm sóng liên tục
continuous-wave signal
chùm tia liên tục
continuous casting
chùm đường ray liên tục
continuous rail strings
chưng cất liên tục
continuous distillation
chuyển pha liên tục
continuous transitions
chuyển động liên tục
continuous motion
học môi trường liên tục
mechanics of continuous medium
cốc hóa bằng tiếp xúc trực tiếp, liên tục
continuous contact coking
cốn thang liên tục
continuous string
công suất liên tục cực đại
maximum continuous power
cryostat dòng chảy liên tục
continuous flow cryostat
cửa kính liên tục
continuous glazing
dải liên tục
continuous strip
dầm cầu thang liên tục
continuous stringer
dầm liên tục
continuous beam
dầm liên tục
continuous girder
dầm thang liên tục
continuous string
dạng (giấy) liên tục
continuous forms
dạng liên tục
continuous form
dao động liên tục
continuous oscillation
dao động liên tục
continuous phase frequency shifk keying (CPFSK)
dao động liên tục
continuous vibration
dây chuyền liên tục
continuous constructional flow line
dây chuyền sản xuất liên tục
continuous recirculation lehr
dãy liên tục của kích thước
continuous chain of dimensions
dịch vụ liên tục
continuous service
dốc liên tục
continuous grade
dòng chảy liên tục
continuous flow
dòng chảy liên tục
continuous stream
dòng không liên tục
non continuous flow
dòng liên tục
continuous current
dòng liên tục
continuous flow
dòng điện liên tục
continuous cycling
dòng điện phóng liên tục
continuous discharge current
dữ liệu liên tục
continuous data
gánh liên tục của cáp
continuous loading
gia cảm liên tục
continuous loading
giàn liên tục
continuous girder
giàn liên tục
continuous truss
giản đồ liên tục
continuous dimension line
giao thông liên tục
continuous traffic
giấy cấp liên tục
continuous grinder
giấy cấp liên tục
continuous strand mat
giấy dạng in liên tục
continuous forms paper
giấy in liên tục
continuous form paper
giấy liên tục
continuous paper
giấy mẫu in liên tục
continuous forms paper
giấy tiếp liên tục
continuous forms
giấy tiếp liên tục
continuous forms paper
giấy tiếp liên tục
continuous-feed paper
građien liên tục
continuous grinder and polisher
hàm liên tục
continuous function
hàm liên tục từng mảng
piecewise continuous function
hàm liên tục từng mảnh
piecewise continuous function
hàm nửa liên tục
semi-continuous function
hệ (thống) liên tục
continuous-time system
hệ kết cấu liên tục
continuous structural system
hệ làm lạnh chu trình liên tục
continuous cycle refrigerating system
hệ thống lạnh chu trình liên tục
continuous cycle refrigerating system
hệ thống liên tục
continuous system
hệ thống tưới liên tục
continuous flow irrigation
hệ thống đánh lửa xoay chiều liên tục
continuous AC ignition system (CACIS)
hệ thống điều khiển liên tục
continuous counting station
hệ vận tải liên tục
continuous tuning
hiệu suất liên tục
continuous duty
hình ảnh tông liên tục
continuous stone image
kết cấu cầu liên tục
continuous bridge structure
kết cấu lọc liên tục
continuous filter
kết cấu nhịp bản liên tục
continuous slab deck
kết cấu nhịp liên tục
continuous span
kết đông liên tục
continuous freezing
khả năng tải dòng liên tục
continuous current carrying capacity
khí tác dụng liên tục
continuous-wave gas large-duty
khóa dịch pha liên tục
Continuous Phase Shift Keying (CPSK)
khóa dịch tần liên tục
Continuous Frequency Shift Keying (CPFSK)
không gian hàm số liên tục
space of continuous function
không gian metric các hàm số liên tục
metric space of continuous function
không liên tục
non-continuous
kiểu sóng liên tục
continuous-weld rail
làm lạnh liên tục
continuous chilling
làm lạnh liên tục
continuous cooling
làm lạnh liên tục
continuous refrigeration
làm việc liên tục
continuous duty
lấy mẫu lõi liên tục
continuous coring
laze liên tục
continuous laser beam
liên tục bên trái (phải)
continuous on the left (right)
liên tục kéo dài
continuous action controller
liên tục từng mảnh
piecewise continuous
liên tục từng mảnh
sectionally continuous
liên tục tuyệt đối
absolutely continuous
liên tục tuyệt đối
totally continuous
liên tục đồng bậc
equally continuous
làm việc liên tục
continuous kiln
liên tục
continuous furnace
nung liên tục
continuous kiln
nung liên tục
continuous laser action
tác dụng liên tục
continuous kiln
lớp liên tục
continuous bed
lớp phủ liên tục
continuous coating
lưu lượng kế dòng chảy liên tục
continuous flow density analyser
mẫu (giấy) liên tục
continuous forms
mẫu giấy liên tục
continuous grinder
mẫu giấy liên tục
continuous strand mat
mẫu lấy liên tục
continuous sample
máy bốc xếp liên tục
continuous loader
máy cán liên tục
continuous mill
máy ghi biểu đồ liên tục
continuous controlling system
máy ghi liên tục
continuous recorder
máy in liên tục
continuous rating
máy kem liên tục
continuous ice cream machine
máy kết đông liên tục
continuous freezer
máy kết đông liên tục
continuous freezing machine
máy kết đông liên tục
continuous froster
máy ly tâm liên tục
continuous centrifuge
máy mài bột liên tục
continuous injection system
máy nâng kiểu gàu liên tục
continuous bucket elevator
máy nghiền liên tục
continuous grinder
máy phân tích liên tục
continuous analyser
máy phay liên tục bàn quay
circular continuous milling machine
máy phay thùng (tác dụng) liên tục
continuous drum milling machine
máy phối liệu liên tục
continuous batcher
máy quét phim liên tục
continuous film scanner
máy sấy liên tục
continuous drier
máy sấy liên tục
continuous dryer
máy tính liên tục
continuous counter
máy trộn bêtông liên tục
continuous-action concrete mixer
máy trộn liên tục
continuous mixer
máy đánh bóng liên tục
continuous polisher
máy đánh bóng liên tục
continuous precipitation
máy đo phản xạ sóng quang liên tục
Optical Continuous Wave Reflectometer (OCwr)
mối hàn liên tục
continuous weld
mối hàn liên tục
weld continuous
mối hàn liên tục
weld, continuous
môi trường liên tục
continuous medium
móng không liên tục
non-continuous foundation
móng liên tục
continuous footing
móng liên tục
continuous foundation
nắp ren liên tục
continuous tone
nền đàn hồi liên tục
continuous elastic foundation
nẹp móc liên tục
continuous clasp splint
ngăn sắp giấy dạng liên tục
continuous forms stacker
ngăn xếp giấy dạng liên tục
CFS (continuousforms stacker)
ngôn ngữ phỏng hệ thống liên tục
continuous system simulation language (CSSL)
ngôn ngữ phỏng hệ thống liên tục
CSSL (continuoussystem simulation language)
nhận dạng tiếng nói liên tục
continuous spun yarn
nhịp cầu liên tục
continuous span
nhịp liên tục
continuous span
nhóm liên tục
continuous group
nhóm tuyến tính liên tục
continuous linear group
nhu cầu liên tục
continuous demand
nồi chưng cất liên tục
continuous still
nồi nấu liên tục
continuous duty
nửa liên tục dưới yếu
weak semi-continuous from below
pH liên tục
continuous pH
phá băng liên tục
continuous defrosting
pha liên tục
continuous phase
phân bố liên tục
continuous distribution
phân loại liên tục
continuous rating
phân tích liên tục
continuous analysis
phát xạ liên tục
continuous emission
phép biến đổi liên tục
continuous transformation
phép xấp xỉ liên tục
continuous approximation
phiếu liên tục
continuous card
phổ liên tục
continuous spectrum
phổ vạch liên tục
continuous line spectrum
phụ tải cực đại liên tục
continuous maximum load
phương pháp định thời gian liên tục
continuous-timing method
quá trình chuốt liên tục
continuous-light photometer
quá trình kết đông liên tục
continuous freezing process
quá trình liên tục
continuous process
quang phổ liên tục
continuous spectrum
quỹ đạo của nhóm liên tục
path of a continuous group
rầm liên tục
continuous beam
rầm liên tục
continuous girder
rađa sóng liên tục
continuous yarn
sắc màu liên tục
continuous tone
sàn liên tục
continuous floor
sản xuất liên tục
continuous production
sợi kéo liên tục
continuous drawing process
sợi kéo liên tục
continuous strand
sợi liên tục
continuous drawing process
sợi liên tục
continuous filament
sợi liên tục
continuous flow calorimeter
sợi liên tục
continuous flow cell
sợi liên tục
continuous strand
sợi thủy tinh đơn liên tục
glass continuous filament yarn
song liên tục
bi-continuous
sóng liên tục
continuous mite line
sóng liên tục
continuous wave
sóng liên tục
Continuous Wave (CW)
sóng liên tục
CW (continuouswave)
sóng liên tục ngắt
ICW (interruptedcontinuous wave)
sóng liên tục ngắt
interrupted continuous wave (ICW)
sóng liên tục ngắt quãng
Interrupted Continuous Wave (ICW)
sóng liên tục đã điều biến
MCW (modulatedcontinuous wase)
sóng liên tục đã điều biến
modulated continuous wave (MCW)
sóng liên tục điều chế
modulated continuous wave
sóng liên tục điều chế tần số
Frequency Modulated Continuous Wave (FMCW)
sóng mang liên tục
continuous carrier
sóng điều chế liên tục
modulate continuous wave
sự bện dây liên tục
continuous stroking
sự biến đổi liên tục
continuous variability
sự biến đổi liên tục
continuous variation
sự cấp liên tục
continuous feeding
sự cấp nhiệt liên tục
continuous heating
sự gắn các dạng liên tục
continuous forms attachment
sự ghi liên tục
continuous rating
sự ghi liên tục
continuous record
sự ghi liên tục
continuous recording
sự hàn liên tục
continuous welding
sự hội tụ liên tục
continuous convergence
sự kết tủa liên tục
continuous printer
sự kết đông liên tục
continuous freezing
sự làm lạnh liên tục
continuous chilling [refrigeration]
sự làm lạnh liên tục
continuous cooling
sự làm việc liên tục
continuous service
sự lắp kính liên tục
continuous glazing
sự lưu hóa liên tục
continuous wave radar
sự nạp liệu liên tục
continuous charging
sự nứt liên tục
continuous cracking
sự phụ tải liên tục
continuous oscillation
sự ram liên tục
continuous beam
sự ram liên tục
continuous tempering
sự rẽ nhánh liên tục
continuous branching
sự rót liên tục
continuous chart recorder
sự sản xuất liên tục
continuous production
sự tải liên tục
continuous loading
sự thi công liên tục
continuous construction
sự tiếp xúc điểm liên tục
continuous point contact
sự truyền PSK pha liên tục
continuous phase PSK transmission
sự tự điều chỉnh tàu liên tục
continuous automatic train control
sự tuần hoàn liên tục
continuous circulation
sự liên tục
continuous beam
sự vận chuyển liên tục
continuous conveying
sự vận hành liên tục
continuous operation
sự vận hành liên tục
continuous runner
sự vận hành liên tục
continuous thread closure
sự vận tải liên tục
continuous tuner
sự xây dựng liên tục
continuous construction
sự xử liên tục
continuous processing
sự xử liên tục
continuous treating
sự đánh tín hiệu dịch tần pha liên tục
CPFSK (continuousphase frequency shift keying)
sự đạt cốt liên tục
continuous reinforcing
sự điều hưởng liên tục
continuous wave (CW)
sự điều khiển liên tục
continuous control
sự đổ bêtông liên tục
continuous concreting
sự đổ khuôn liên tục
continuous chart recorder
sự đúc liên tục
continuous chart recorder
tác động laze liên tục
continuous line
tải cực đại liên tục
continuous maximum load
tải cực đại liên tục
continuous maximum loading
tải liên tục
continuous motion weight filling
tâm ghi ray liên tục
Frog, Continuous rail
tấm liên tục
continuous speech recognition
tấm móng liên tục
continuous footing
tấm móng liên tục
continuous foundation
tấm phủ liên tục
continuous sheeting
tấm, miếng liên tục
continuous slab
tạp âm sai lạc liên tục
continuous random noise
tập hợp liên tục
continuous population
tay vịn liên tục
continuous handrail
thảm bện dây liên tục
continuous thread cap
thí nghiệm va chạm liên tục
continuous impact test
thiết bị kết đông liên tục
continuous freezing apparatus
thiết bị nấu liên tục
continuous current
thiết bị phối liệu liên tục
continuous hatching device
thiết bị phối liệu liên tục
continuous proportioning plant
thiết bị rót liên tục
continuous steel-casting unit
thiết bị trộn bitum liên tục
continuous bituminous mixing equipment
thiết bị trộn liên tục
continuous-mix plant
thiết bị đúc liên tục
continuous caster
thớ liên tục
continuous string
thông tin liên tục
continuous information
tia X liên tục
continuous x-rays
tiếp giấy liên tục
continuous form
tín hiệu liên tục
continuous spectrum
tín hiệu ra liên tục
continuous polisher
tính liên tục-gián đoạn
continuous access
tốc độ liên tục
continuous stationery
tông liên tục
continuous transport
trạm tính đếm liên tục
continuous curve
trần cách âm liên tục
continuous acoustical ceiling
trình tự màu liên tục
continuous colour sequence-CCS
trộn liên tục
continuous batching
tuần hoàn liên tục
continuous circulation
tưới liên tục
continuous irrigation
vận hành liên tục
continuous duty
vận hành liên tục
continuous operation
ván khuôn liên tục
continuous sheeting
vành tựa liên tục
continuous ring beam
vẽ một đường liên tục
draw a continuous line
vỏ liên tục
continuous shell
vòng lặp liên tục
continuous loop
đặc tính liên tục
continuous chip
đặc điểm liên tục
continuous chip
đảm nhiệm liên tục
continuous duty
đánh giá chất luợng liên tục bằng tác nhân kích thích đơn
Single Stimulus Continuous Quality Evaluation (SSCQE)
đầu cột liên tục
continuous header
đẩy giấy liên tục
continuous fibre
điện áp vận hành liên tục
continuous operating voltage
điện áp vận hành liên tục
continuous operation voltage
điều chế pha liên tục đáp ứng từng phần
Partial Response Continuous Phase Modulation (PRCEPM)
điều chỉnh liên tục
continuous control
điều khiển liên tục
continuous control
định dạng bộ nhớ liên tục
Continuous Memory Format (CMF)
định hướng luồng bit liên tục
Continuous Bit Stream Oriented (CBO)
định lượng liên tục
continuous batching
định lượng liên tục
continuous dosing
đồ thị liên tục
continuous dimension line
đường biểu diễn liên tục
continuous curve
đường cong liên tục
continuous diagram
đường giao thông liên tục
continuous traffic highway
đường kích thước liên tục
continuous electron beam facility
đường liên tục
continuous loading
đường liên tục không đều
continuous laser
continuous, continuity
direct current/direct current (d.c/d.c)
endless
incessant
long-term
perpetual
liên tục
perpetual kiln
running
dụng cụ đo liên tục
running meter
văn bản liên tục
running text
sequential, sequence
unbroken
uninterrupted
chuyển động liên tục
uninterrupted traffic
dòng nước chảy liên tục
uninterrupted flow
đường giao thông liên tục
uninterrupted traffic highway

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top