Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vệ tinh

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
satellite

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

satellite
ăng ten phát tự vệ tinh
satellite transmitting antenna
ăng ten từ vệ tinh
satellite receiving antenna
ăng ten vệ tinh
satellite antenna
ăng ten vệ tinh bao phủ toàn cầu
satellite global coverage antenna
ăng ten đĩa vệ tinh
satellite dish
ảnh vệ tinh
satellite image
bám từ vệ tinh này sang vệ tinh khác
Satellite-Satellite tracking (SST)
Báo cáo vị trí vệ tinh tự động của QUALCOMM
QUALCOMM Automatic Satellite Position Reporting (QASPR)
bề mặt vệ tinh
satellite surface
bộ xử vệ tinh
satellite processor
bộ xử vệ tinh trung tâm
Hub Satellite Processor (HSP)
bộ điều khiển truy nhập vệ tinh
Satellite Access Controller (SAC)
các dịch vụ thông tin nhân qua vệ tinh
Satellite Personal Communications Services (SPCS)
các hệ thống kinh doanh vệ tinh
Satellite Business Systems (SBS)
các hệ thống thông tin vệ tinh
Satellite Communication Systems (SCS)
các hệ thống vệ tinh di động
Mobile Satellite Systems (MSS)
các trạm vệ tinh trên mặt đất
Satellite Earth Stations (SES)
chu kỳ của vệ tinh
period (ofsatellite)
chu kỳ quay của vệ tinh
period of revolution (ofa satellite)
chu kỳ quay vòng (quanh) sao của vệ tinh
sidereal period of revolution (ofa satellite)
chuyển động vệ tinh
satellite motion
quan vệ tinh viễn thông châu âu
European Telecommunications Satellite Organization (EUTELSAT)
quan vệ tinh viễn thông châu âu
EUTELSA T (EuropeanTelecommunications Satellite Organization)
công nghệ vệ tinh thông tin
Communications Satellite Technology (CST)
công tắc vệ tinh
satellite switches
công ty vệ tinh thông tin
Communications Satellite Corporation (COMSAT)
cung quỹ đạo của các vệ tinh địa tĩnh
arc of the geostationary satellite orbit
dải phát tuyến vệ tinh
broadcasting-satellite service band
dây trời phát tự vệ tinh
satellite transmitting antenna
dây trời từ vệ tinh
satellite receiving antenna
dịch vụ bằng vệ tinh
amateur-satellite service
dịch vụ giữa các vệ tinh
Inter-Satellite Service (ISS)
dịch vụ số vệ tinh dung lượng cao
High Capacity Satellite Digital Service (HCSDS)
dịch vụ thông tin dữ liệu vệ tinh môi trường quốc gia
National Environmental Satellite Data and Information Service (NESDIS)
dịch vụ truyền hình qua vệ tinh tới trang ấp cộng đồng
Homestead and Community Broadcasting Satellite Service (HACBSS)
dịch vụ vệ tinh cố định
fixed satellite service
dịch vụ vệ tinh di động mặt đất
Land Mobile Satellite Service (LMSS)
dịch vụ vệ tinh hàng hải
Maritime Satellite Service (MSS)
dịch vụ vệ tinh phát rộng
broadcasting satellite service
dịch vụ vệ tinh quảng
Broadcasting-Satellite Service (BSS)
dịch vụ vệ tinh quyết định bằng tuyến
Radio Determination Satellite Service (RDSS)
dịch vụ vệ tinh thám hiểm trái đất
Earth Exploration-Satellite Service (EESS)
giao thoa gây ra cho vệ tinh
interference to a satellite
giao thức thông báo tin qua vệ tinh
Satellite information message protocol (SIMP)
Hệ thống chuyển mạch của MAN hoặc dịch vụ vệ tinh di động
MAN Switching System or Mobile Satellite Service (MSS)
hệ thống nhiều vệ tinh
multi-satellite system
hệ thống quốc tế bằng vệ tinh
global communication satellite system
Hệ thống tăng cường dựa trên vệ tinh MTSAT
MTSAT Satellite based Augmentation System (MSAS)
hệ thống vệ tinh
satellite system
Hệ thống vệ tinh châu Á
Asian Satellite System (ASS)
hệ thống vệ tinh chuyển tiếp
transit satellite system
hệ thống vệ tinh cố định
fixed satellite system
Hệ thống vệ tinh dẫn đường toàn cầu (ICAO)
Global Navigation Satellite System (ICAO) (GNSS)
hệ thống vệ tinh hàng hải
maritime satellite system
hệ thống vệ tinh môi trường quỹ đạo cực quốc gia
National polar-orbiting Environmental Satellite System (NPOESS)
hệ thống vệ tinh môi trường địa tĩnh
Geostationary Environmental Satellite System (GESS)
Hệ thống vệ tinh nội địa của Italia
Italian Domestic Satellite System (ITALSAT)
hệ thống vệ tinh số
Digital Satellite System (DSS)
hệ thống vệ tinh theo dõi chuyển tiếp dữ liệu
Tracking and Data Relay Satellite System (TDRSS)
hệ thống vệ tinh theo pha
phased satellite system
Hệ thống vệ tinh Úc
Australian Satellite System (AUSSAT)
hệ thống vệ tinh đạo hàng quốc phòng
Defence Navigation Satellite Systems (DNSS)
Hệ thống vệ tinh đạo hàng toàn cầu (nước Nga)
Global Navigation Satellite System (Russian) (GLONASS)
hệ thống đa dịch vụ của vệ tinh
Satellite Multiservice System (SMS)
hệ thống đa vệ tinh
multi-satellite system
hệ thống đạo hàng vệ tinh
Satellite Navigation System (SNS)
hệ vệ tinh xác định vị trí bằng tuyến (RDSS)
radio determination satellite system
hệ vệ tinh đạo hàng hải quân
NNSS (NavyNavigation Satellite System)
hệ vệ tinh đạo hàng một chiều
one-way navigation satellite system
hệ vệ tinh được quy hoạch
planned satellite systems
hiệp hội công nghiệp vệ tinh
Satellite industry association (SIA)
kênh được chỉ định (vệ tinh)
Assignment Channel (Satellite) (AC)
kết cấu vệ tinh
satellite design
khí tượng học (về) không gian (vệ tinh)
satellite meteorology
khí tượng học vệ tinh
satellite meteorology
khoảng cách của vệ tinh
angular satellite spacing
kỹ thuật vệ tinh
satellite design
laze đo tầm vệ tinh
Satellite Laser -Ranging (SLR)
liên kết qua vệ tinh
satellite link
liên kết vệ tinh
satellite link
liên lạc vệ tinh
satellite link
luồng chiếu sáng vệ tinh
flux illuminating the satellite
mạch vệ tinh hàng hải
maritime satellite circuit
mạch vệ tinh trong dịch vụ
operational satellite circuit
mạch vệ tinh đang vận hành
operational satellite circuit
Mạng chính/Vệ tinh/Nhánh
Main/Satellite/tributary Network (M/S/T)
Mạng diện rộng (WAN) qua vệ tinh
Satellite Wide Area Network (SWAN)
mạng lưới vệ tinh
satellite network
mạng lưới vệ tinh địa tĩnh
geostationary satellite network
mạng vệ tinh
satellite network
mạng vệ tinh chính phủ
Government Satellite Network (GSN)
mặt phẳng quỹ đạo của vệ tinh
orbital plane (ofa satellite)
mất thăng bằng (vệ tinh)
unbalance (satellite)
máy thu vệ tinh
satellite-borne receiver
máy tính vệ tinh
satellite computer
mức thất bại phóng vệ tinh
satellite launch failure rate
nhà khai thác dịch vụ vệ tinh chuyên hóa
Specialized Satellite Service Operator (SSSO)
nhóm các nhà khai thác vệ tinh giữa các liên minh
Inter-Union Satellite Operators Group (ISOG)
Nhóm làm việc TCP qua vệ tinh
TCP over SATellite Working Group (TCPSAT)
phần mềm vệ tinh toàn cầu
Global Satellite Software (GSS)
phát thanh quảng kỹ thuật số qua vệ tinh
Satellite Digital Audio Broadcasting (S-DAB)
quỹ đạo cực của vệ tinh
polar orbit (ofa satellite)
quỹ đạo elip của vệ tinh
elliptical orbit (ofa satellite)
quỹ đạo giật (lùi) của vệ tinh
retrograde orbit (ofa satellite)
quỹ đạo không chán động của vệ tinh
unperturbed orbit (ofa satellite)
quỹ đạo không dao động của vệ tinh
unperturbed orbit (ofa satellite)
quỹ đạo nghiêng của vệ tinh
inclined orbit (ofa satellite)
quỹ đạo thấp của vệ tinh
low orbit (ofa satellite)
quỹ đạo tròn của vệ tinh
circular orbit (ofa satellite)
quỹ đạo trực tiếp của vệ tinh
direct orbit (ofa satellite)
quỹ đạo vệ tinh không phải địa tĩnh
Non Geostationary Satellite Orbit (NGSO)
quỹ đạo vệ tinh địa tĩnh
Geostationary Satellite Orbit (GSO)
quỹ đạo xích đạo của vệ tinh
equatorial orbit (ofa satellite)
rơle bằng vệ tinh
tandem satellite connection
sự che khuất vệ tinh
satellite eclipse
sự chiếu sáng vệ tinh giao thoa
illumination of an interfering satellite
sự thừa vệ tinh
satellite redundancy
sự hỏng vệ tinh
satellite failure
sự nghiêng (quỹ đạo bay của vệ tinh)
inclination (ofa satellite orbit)
sự phân phối bằng cáp từ vệ tinh
satellite distribution to cable networks
sự thất bại vệ tinh
satellite failure
sự thay đổi vệ tinh
satellite change
sự trôi dạt vệ tinh
satellite drift
sự trôi lệch kinh tuyến vệ tinh
longitudinal drift of the satellite
sự truyền qua vệ tinh
satellite transmission
sự xuất hiện của vệ tinh
appearance (ofa satellite)
sự điều khiển vệ tinh
satellite control
sự định hướng của vệ tinh
attitude (ofa satellite)
Tập đoàn Vệ tinh Mabuhay của Phillipin
Mabuhay Philippines Satellite Corporation (MPSC)
tầu phóng vệ tinh địa tĩnh
Geostationary Satellite Launch Vehicle (GSLV)
thành phố vệ tinh
satellite town
thí nghiệm liên tuyến vệ tinh
satellite interlink experiment
thí nghiệm vệ tinh phát quảng
Broadcast Satellite Experiment (BSE)
thông tin di động nhân toàn cầu qua vệ tinh
Global Mobile Personal Communications by Satellite (GMPCS)
thử nghiệm thông tin laze vệ tinh
Satellite laser communications experiment (SLEC)
thu thập tin tức qua vệ tinh
Satellite News Gathering (SNG)
thu thập tin tức vệ tinh số
Digital Satellite News Gathering (DSNG)
tiếng ồn mạch vệ tinh
satellite circuit noise
tín hiệu mốc báo vệ tinh
satellite beacon signal
Tổ chức Vệ tinh Hàng hải quốc tế
International Marine Satellite Organization (INMARSAT)
Tổ hợp vệ tinh di động Mỹ
American Mobile Satellite Consortium (AMSC)
tổng đài số liệu vệ tinh di động
Mobile Satellite Data Switching Exchange (MSDSE)
tổng đài vệ tinh
satellite exchange
trắc điện của vệ tinh
satellite elevation
trạm chuyển tiếp bằng vệ tinh
tandem satellite connection
trạm chuyển tiếp vệ tinh
satellite transponder
trạm vệ tinh
satellite station
trạm vệ tinh bờ biển đất liền
Coastal And Land Satellite (COALAS)
Trung kế trực tiếp analog qua vệ tinh (TIA-646-B)
S/Satellite Analogue Tie Trunk (TIA-646-B) (S/ATT)
trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải
Maritime Satellite Switching Centre (MSSC)
trung tâm truyền dẫn vệ tinh quốc tế
International Satellite Transmission Centre (ISTC)
trung tâm điều khiển vệ tinh
Satellite Control Centre (SCC)
trung tâm điều khiển vệ tinh
satellite control facility
Trung tâm Đo thử vệ tinh hợp nhất
Consolidated Satellite Test Centre (CSTC)
truyền hình cáp vệ tinh
Cable and Satellite Television (CAST)
truyền hình trực tiếp qua vệ tinh
television direct broadcasting satellite
truyền phát qua vệ tinh
satellite transmission
truyền thông (bằng) vệ tinh
satellite communication
truyền thông qua vệ tinh, thông tin vệ tinh
Satellite Communications (SATCOM)
truyền thông vệ tinh
satellite communications
vật thể chính (quan hệ với vệ tinh)
primary body (inrelation to a satellite)
vệ tinh áp dụng kỹ thuật
application technology satellite ATS
vệ tinh ARGOS
ARGOS (satellite)
vệ tinh biển
Sea Satellite (SEASAT)
vệ tinh chính
primary satellite
vệ tinh chuẩn địa tĩnh
quasi-stationary satellite
vệ tinh chuyển tải đa chức năng
Multi-functional Transport SATellite (MTSAT)
vệ tinh chuyển tiếp
relay satellite
vệ tinh chuyển tiếp
repeater satellite
vệ tinh chuyển tiếp dữ liệu
Data Relay Satellite (DRS)
Vệ tinh chuyển tiếp số liệu châu Âu
European Data Relay Satellite (EDRS)
vệ tinh chuyển tiếp đồng bộ
synchronous relay satellite
vệ tinh chùm tia hẹp
spot beams satellite
vệ tinh nhiều đường vào
multiple access satellite
vệ tinh quỹ đạo lệch tâm lớn
Highly Eccentric orbit Satellite (HEOS)
vệ tinh cố định
Fixed Satellite (FS)
vệ tinh công nghệ tài nguyên trái đất
Earth Resources Technology Satellite (ERTS)
vệ tinh công nghệ ứng dụng
Application Technology Satellite (ATS)
vệ tinh của chương trình thu nhận xử dữ liệu
Data Acquisition and Processing Program Satellite (DAPP)
vệ tinh của hệ thống quan sát trái đất
Earth Observing System Satellite (EOSSAT)
vệ tinh của một hàm tử
satellite of a function
vệ tinh của một hàm tử
satellite of a functor
vệ tinh cung cấp
utility satellite
vệ tinh di động
moving satellite
vệ tinh tìm từ xa
remote sensing satellite
vệ tinh dừng
stationary satellite
vệ tinh dùng năng lượng mặt trời
Solar Power Satellite (SPS)
vệ tinh dưới đồng bộ
sub-synchronous satellite
vệ tinh ERTS
Earth resources technology satellite-ERTS
vệ tinh GEOLE
GEOLE satellite
vệ tinh GEOPAUSE
GEOPAUSE satellite
vệ tinh giám sát
surveillance satellite
vệ tinh giám sát môi trường
environment survey satellite
vệ tinh gián điệp
spy satellite
vệ tinh hàng hải
maritime satellite
vệ tinh hệ thống doanh nghiệp
satellite business systems-SBS
vệ tinh hoa tiêu
satellite navigator
vệ tinh khí cầu
balloon satellite
vệ tinh khí tượng
meteorological satellite
vệ tinh khí tượng
weather satellite
vệ tinh khí tượng METEOSAT
METEOSAT (satellite)
vệ tinh không dừng
non-stationary satellite
vệ tinh lượn xoáy kép
dual spin satellite
vệ tinh mặt trăng
lunar satellite
vệ tinh mặt trời
solar satellite
vệ tinh môi trường
Environmental Satellite (ENVISAT)
vệ tinh môi trường địa tĩnh đang hoạt động
Geostationary Operational Environment Satellite (GOES)
vệ tinh nghiên cứu
mission satellite
vệ tinh nghiên cứu (khoa học)
research satellite
vệ tinh nghiên cứu môi trường
Environmental Research Satellite (ERS)
vệ tinh nghiên cứu phía trên tầng khí quyển
Upper Atmosphere Research satellite (UARS)
vệ tinh nghiên cứu thiên văn bằng tia hồng ngoại
InfraRed Astronomical Satellite (IRAS)
Vệ tinh nghiên cứu từ trường Magsat
Magsat Magnetic Field Satellite (MMFS)
vệ tinh nghiên cứu cấp cứu
search and rescue satellite
vệ tinh nghiệp
amateur satellite-AMSAT
vệ tinh nhân tạo
artificial satellite
vệ tinh nhân tạo
man-made satellite
vệ tinh nhân tạo mặt trăng
lunar artificial satellite
vệ tinh nhật đồng bộ
sun-synchronous satellite
vệ tinh nhiều dải băng
multi-band satellite
vệ tinh nội địa
Domestic Satellite (DOMSAT)
vệ tinh phản xạ
reflecting satellite
vệ tinh phần đồng bộ
sub-synchronous satellite
vệ tinh phát hiện hạt nhân
nuclear detection satellite
vệ tinh phát lại trực tiếp
real-time repeater satellite
vệ tinh phát rộng
broadcasting satellite
vệ tinh phát thanh thời gian
timing dissemination satellite
vệ tinh quan sát
observation satellite
vệ tinh quan sát tài nguyên trái đất
Earth Resources Observation Satellite (EROS)
vệ tinh quan sát trái đất
earth observation satellite
vệ tinh quan sát trái đất
Earth Observation Satellite (EOSAT)
vệ tinh quan sát trái đất
Earth observation satellite-EOS
Vệ tinh quan sát trái đất Nhật Bản
Japanese Earth Observing Satellite (IEOS)
vệ tinh quan sát trái đất tiên tiến
Advanced Earth Observing Satellite (ADEOS)
vệ tinh quay theo quỹ đạo trái đất
Earth Orbiting Satellite (EOS)
vệ tinh quốc gia
domestic satellite
vệ tinh quốc phòng
defense satellite
Vệ tinh Roentgensatellit
Roentgensatellit Satellite (ROSAT)
vệ tinh SEASAT
EASAT (satellite)
vệ tinh siêu đồng bộ
super-synchronous satellite
vệ tinh sử dụng
application satellite
vệ tinh thăm
mission satellite
vệ tinh thí nghiệm
developmental satellite
vệ tinh thiên văn
astronomy satellite
vệ tinh thiên văn nhỏ
small astronomical satellite
vệ tinh thông tin liên lạc
communication satellite (comsat)
vệ tinh thông tin thử nghiệm
Experimental Communications Satellite (ECS)
vệ tinh thụ động
passive satellite
vệ tinh tìm kiếm cứu nạn
Search and Rescue Satellite (SARSAT)
vệ tinh TIROS được cải tiến
improved TIROS satellite-ITOS
vệ tinh trắc địa
geodetic satellite
vệ tinh trắc địa quay quanh trái đất
Geodetic Earth Orbiting Satellite (GEOS)
vệ tinh trắc địa/vật địa cầu
Geodetic/Geophysical Satellite (GEOSAT)
vệ tinh trên quỹ đạo
orbiting satellite
vệ tinh truyền hình
television satellite
vệ tinh truyền hình trực tiếp
television direct broadcasting satellite
vệ tinh truyền lại trực tiếp
real-time repeater satellite
vệ tinh truyền thông
communication satellite (comsat)
vệ tinh truyền thông
communications satellite
vệ tinh truyền thông
comsat (communicationsatellite)
vệ tinh truyền thông
CS (CommunicationSatellite)
Vệ tinh truyền thông châu Âu
European Communication Satellite (ECS)
vệ tinh truyền thông chủ động
active communication satellite
vệ tinh truyền thông tích cực
active communication satellite
vệ tinh truyền thông trực tiếp
direct broadcasting satellite (DBS)
vệ tinh truyền thông đa truy cập
MACSAT (multipleaccess communications satellite)
vệ tinh truyền thông đa truy cập
multiple-access communications satellite (MACSAT)
vệ tính truyền thông-BS
Broadcast Satellite
vệ tính truyền thông-BS
communication satellite
vệ tinh truyền trực tiếp
DBS (directbroadcasting satellite)
vệ tinh vận hành-TIROS
TIROS operation satellite
vệ tinh viễn thám
remote sensing satellite
vệ tinh viễn thông
communication satellite
vệ tinh viễn thông cỡ lớn
large telecommunication satellite
vệ tinh viễn thông đường bộ
synchronous communications satellite
vệ tinh đa dụng
utility satellite
vệ tinh đi theo
trailer satellite
vệ tinh địa tĩnh
geostationary satellite
vệ tinh địa tĩnh
stationary satellite
vệ tinh địa tĩnh cố định
geostationary fixed satellite
vệ tinh địa tĩnh viễn thông
telecommunication geostationary satellite
vệ tinh địa-động laze
Laser Geo -dynamics Satellite (LAGEOS)
vệ tinh định vị toàn cầu (mạng)
Global Positioning Satellite (network) (GPS)
vệ tinh định vị trí
position location satellite
vệ tinh đo vòng cung trái đất
Earth Limb Measurement Satellite (ELMS)
vệ tinh đồng bộ
synchronous satellite
Vệ tinh/Dịch vụ quảng trực tiếp
Direct Broadcast Satellite/Service (DBS)
vị trí của vệ tinh
satellite position
vị trí góc của vệ tinh
satellite angular position
viễn thông vệ tinh
satellite telecommunication
vùng bao phủ của vệ tinh
satellite coverage area
vùng phủ sóng của vệ tinh
satellite coverage area
đài vệ tinh
satellite station
đạo hàng vệ tinh
satellite navigation
đạt đến cực đỉnh (của quĩ đạo vệ tinh)
have an apogee of... (satelliteorbit)
đạt đến tuyệt đỉnh (của quĩ đạo vệ tinh)
have an apogee of... (satelliteorbit)
đầu cuối mặt đất của vệ tinh
Satellite Ground Terminal (SGT)
đầu cuối vệ tinh
satellite terminal
điểm bắt đầu đời sống của vệ tinh
beginning of life of a satellite
điểm vệ tinh
satellite point
điểm vệ tinh con
sub-satellite point-SSP
độ cao của vệ tinh
satellite elevation
độ nghiêng quỹ đạo (của vệ tinh trái đất)
inclination of an orbit (ofan earth satellite)
đồ thị bức xạ (của) ăng ten vệ tinh
satellite radiation pattern
đồ thị chuẩn gốc (của) ăng ten vệ tinh
satellite antenna reference pattern
độ trễ vệ tinh
satellite delay
đo xa dùng vệ tinh
satellite telemetry
đời sống ích của vệ tinh
active lifetime (ofa satellite)
đời sống năng động của vệ tinh
active lifetime (ofa satellite)
đường truyền giữa các vệ tinh
Inter-Satellite Link (ISL)
đường vệ tinh
satellite line
đường vệ tinh-trái đất
satellite to Earth path
satellite network
mạng lưới vệ tinh địa tĩnh
geostationary satellite network
mạng vệ tinh chính phủ
Government Satellite Network (GSN)
vệ tinh định vị toàn cầu (mạng)
Global Positioning Satellite (network) (GPS)
tracking
bám từ vệ tinh này sang vệ tinh khác
Satellite-Satellite tracking (SST)
bộ phận theo dõi (vệ tinh)
tracking loop (satellites)
hệ thống vệ tinh theo dõi chuyển tiếp dữ liệu
Tracking and Data Relay Satellite System (TDRSS)
hệ thống đo mối tương quan vệ tinh
correlation tracking system
đo xa bám sát điều khiển (của vệ tinh)
telemetry, tracking and command

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

satellite
quan vệ tinh
satellite office
quan vệ tinh (chi nhánh của một tổ chức lớn)
satellite office
hệ thống phát sóng trực tiếp từ vệ tinh
direct broadcast satellite systems
thaành phố vệ tinh
satellite town
thành phố vệ tinh
satellite town
thị trấn vệ tinh
satellite town
tín hiệu vệ tinh trong nước đã được hóa
encrypted satellite signal
truyền hình qua vệ tinh
satellite television
vệ tinh truyền hình
television transmission satellite
vệ tinh truyền thông
communication satellite

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top