- Từ điển Việt - Anh
Vệ tinh
|
Thông dụng
Danh từ
- satellite
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
satellite
- ăng ten phát tự vệ tinh
- satellite transmitting antenna
- ăng ten từ vệ tinh
- satellite receiving antenna
- ăng ten vệ tinh
- satellite antenna
- ăng ten vệ tinh bao phủ toàn cầu
- satellite global coverage antenna
- ăng ten đĩa vệ tinh
- satellite dish
- ảnh vệ tinh
- satellite image
- bám từ vệ tinh này sang vệ tinh khác
- Satellite-Satellite tracking (SST)
- Báo cáo vị trí vệ tinh tự động của QUALCOMM
- QUALCOMM Automatic Satellite Position Reporting (QASPR)
- bề mặt vệ tinh
- satellite surface
- bộ xử lý vệ tinh
- satellite processor
- bộ xử lý vệ tinh trung tâm
- Hub Satellite Processor (HSP)
- bộ điều khiển truy nhập vệ tinh
- Satellite Access Controller (SAC)
- các dịch vụ thông tin cá nhân qua vệ tinh
- Satellite Personal Communications Services (SPCS)
- các hệ thống kinh doanh vệ tinh
- Satellite Business Systems (SBS)
- các hệ thống thông tin vệ tinh
- Satellite Communication Systems (SCS)
- các hệ thống vệ tinh di động
- Mobile Satellite Systems (MSS)
- các trạm vệ tinh trên mặt đất
- Satellite Earth Stations (SES)
- chu kỳ của vệ tinh
- period (ofsatellite)
- chu kỳ quay của vệ tinh
- period of revolution (ofa satellite)
- chu kỳ quay vòng (quanh) sao của vệ tinh
- sidereal period of revolution (ofa satellite)
- chuyển động vệ tinh
- satellite motion
- cơ quan vệ tinh viễn thông châu âu
- European Telecommunications Satellite Organization (EUTELSAT)
- cơ quan vệ tinh viễn thông châu âu
- EUTELSA T (EuropeanTelecommunications Satellite Organization)
- công nghệ vệ tinh thông tin
- Communications Satellite Technology (CST)
- công tắc vệ tinh
- satellite switches
- công ty vệ tinh thông tin
- Communications Satellite Corporation (COMSAT)
- cung quỹ đạo của các vệ tinh địa tĩnh
- arc of the geostationary satellite orbit
- dải phát vô tuyến vệ tinh
- broadcasting-satellite service band
- dây trời phát tự vệ tinh
- satellite transmitting antenna
- dây trời từ vệ tinh
- satellite receiving antenna
- dịch vụ bằng vệ tinh
- amateur-satellite service
- dịch vụ giữa các vệ tinh
- Inter-Satellite Service (ISS)
- dịch vụ số vệ tinh dung lượng cao
- High Capacity Satellite Digital Service (HCSDS)
- dịch vụ thông tin và dữ liệu vệ tinh môi trường quốc gia
- National Environmental Satellite Data and Information Service (NESDIS)
- dịch vụ truyền hình qua vệ tinh tới trang ấp và cộng đồng
- Homestead and Community Broadcasting Satellite Service (HACBSS)
- dịch vụ vệ tinh cố định
- fixed satellite service
- dịch vụ vệ tinh di động mặt đất
- Land Mobile Satellite Service (LMSS)
- dịch vụ vệ tinh hàng hải
- Maritime Satellite Service (MSS)
- dịch vụ vệ tinh phát rộng
- broadcasting satellite service
- dịch vụ vệ tinh quảng bá
- Broadcasting-Satellite Service (BSS)
- dịch vụ vệ tinh quyết định bằng vô tuyến
- Radio Determination Satellite Service (RDSS)
- dịch vụ vệ tinh thám hiểm trái đất
- Earth Exploration-Satellite Service (EESS)
- giao thoa gây ra cho vệ tinh
- interference to a satellite
- giao thức thông báo tin qua vệ tinh
- Satellite information message protocol (SIMP)
- Hệ thống chuyển mạch của MAN hoặc dịch vụ vệ tinh di động
- MAN Switching System or Mobile Satellite Service (MSS)
- hệ thống nhiều vệ tinh
- multi-satellite system
- hệ thống quốc tế bằng vệ tinh
- global communication satellite system
- Hệ thống tăng cường dựa trên vệ tinh MTSAT
- MTSAT Satellite based Augmentation System (MSAS)
- hệ thống vệ tinh
- satellite system
- Hệ thống vệ tinh châu Á
- Asian Satellite System (ASS)
- hệ thống vệ tinh chuyển tiếp
- transit satellite system
- hệ thống vệ tinh cố định
- fixed satellite system
- Hệ thống vệ tinh dẫn đường toàn cầu (ICAO)
- Global Navigation Satellite System (ICAO) (GNSS)
- hệ thống vệ tinh hàng hải
- maritime satellite system
- hệ thống vệ tinh môi trường quỹ đạo cực quốc gia
- National polar-orbiting Environmental Satellite System (NPOESS)
- hệ thống vệ tinh môi trường địa tĩnh
- Geostationary Environmental Satellite System (GESS)
- Hệ thống vệ tinh nội địa của Italia
- Italian Domestic Satellite System (ITALSAT)
- hệ thống vệ tinh số
- Digital Satellite System (DSS)
- hệ thống vệ tinh theo dõi và chuyển tiếp dữ liệu
- Tracking and Data Relay Satellite System (TDRSS)
- hệ thống vệ tinh theo pha
- phased satellite system
- Hệ thống vệ tinh Úc
- Australian Satellite System (AUSSAT)
- hệ thống vệ tinh đạo hàng quốc phòng
- Defence Navigation Satellite Systems (DNSS)
- Hệ thống vệ tinh đạo hàng toàn cầu (nước Nga)
- Global Navigation Satellite System (Russian) (GLONASS)
- hệ thống đa dịch vụ của vệ tinh
- Satellite Multiservice System (SMS)
- hệ thống đa vệ tinh
- multi-satellite system
- hệ thống đạo hàng vệ tinh
- Satellite Navigation System (SNS)
- hệ vệ tinh xác định vị trí bằng vô tuyến (RDSS)
- radio determination satellite system
- hệ vệ tinh đạo hàng hải quân
- NNSS (NavyNavigation Satellite System)
- hệ vệ tinh đạo hàng một chiều
- one-way navigation satellite system
- hệ vệ tinh được quy hoạch
- planned satellite systems
- hiệp hội công nghiệp vệ tinh
- Satellite industry association (SIA)
- kênh được chỉ định (vệ tinh)
- Assignment Channel (Satellite) (AC)
- kết cấu vệ tinh
- satellite design
- khí tượng học (về) không gian (vệ tinh)
- satellite meteorology
- khí tượng học vệ tinh
- satellite meteorology
- khoảng cách của vệ tinh
- angular satellite spacing
- kỹ thuật vệ tinh
- satellite design
- laze đo tầm vệ tinh
- Satellite Laser -Ranging (SLR)
- liên kết qua vệ tinh
- satellite link
- liên kết vệ tinh
- satellite link
- liên lạc vệ tinh
- satellite link
- luồng chiếu sáng vệ tinh
- flux illuminating the satellite
- mạch vệ tinh hàng hải
- maritime satellite circuit
- mạch vệ tinh trong dịch vụ
- operational satellite circuit
- mạch vệ tinh đang vận hành
- operational satellite circuit
- Mạng chính/Vệ tinh/Nhánh
- Main/Satellite/tributary Network (M/S/T)
- Mạng diện rộng (WAN) qua vệ tinh
- Satellite Wide Area Network (SWAN)
- mạng lưới vệ tinh
- satellite network
- mạng lưới vệ tinh địa tĩnh
- geostationary satellite network
- mạng vệ tinh
- satellite network
- mạng vệ tinh chính phủ
- Government Satellite Network (GSN)
- mặt phẳng quỹ đạo của vệ tinh
- orbital plane (ofa satellite)
- mất thăng bằng (vệ tinh)
- unbalance (satellite)
- máy thu vệ tinh
- satellite-borne receiver
- máy tính vệ tinh
- satellite computer
- mức thất bại phóng vệ tinh
- satellite launch failure rate
- nhà khai thác dịch vụ vệ tinh chuyên hóa
- Specialized Satellite Service Operator (SSSO)
- nhóm các nhà khai thác vệ tinh giữa các liên minh
- Inter-Union Satellite Operators Group (ISOG)
- Nhóm làm việc TCP qua vệ tinh
- TCP over SATellite Working Group (TCPSAT)
- phần mềm vệ tinh toàn cầu
- Global Satellite Software (GSS)
- phát thanh quảng bá kỹ thuật số qua vệ tinh
- Satellite Digital Audio Broadcasting (S-DAB)
- quỹ đạo cực của vệ tinh
- polar orbit (ofa satellite)
- quỹ đạo elip của vệ tinh
- elliptical orbit (ofa satellite)
- quỹ đạo giật (lùi) của vệ tinh
- retrograde orbit (ofa satellite)
- quỹ đạo không chán động của vệ tinh
- unperturbed orbit (ofa satellite)
- quỹ đạo không dao động của vệ tinh
- unperturbed orbit (ofa satellite)
- quỹ đạo nghiêng của vệ tinh
- inclined orbit (ofa satellite)
- quỹ đạo thấp của vệ tinh
- low orbit (ofa satellite)
- quỹ đạo tròn của vệ tinh
- circular orbit (ofa satellite)
- quỹ đạo trực tiếp của vệ tinh
- direct orbit (ofa satellite)
- quỹ đạo vệ tinh không phải địa tĩnh
- Non Geostationary Satellite Orbit (NGSO)
- quỹ đạo vệ tinh địa tĩnh
- Geostationary Satellite Orbit (GSO)
- quỹ đạo xích đạo của vệ tinh
- equatorial orbit (ofa satellite)
- rơle bằng vệ tinh
- tandem satellite connection
- sự che khuất vệ tinh
- satellite eclipse
- sự chiếu sáng vệ tinh giao thoa
- illumination of an interfering satellite
- sự dư thừa vệ tinh
- satellite redundancy
- sự hư hỏng vệ tinh
- satellite failure
- sự nghiêng (quỹ đạo bay của vệ tinh)
- inclination (ofa satellite orbit)
- sự phân phối bằng cáp từ vệ tinh
- satellite distribution to cable networks
- sự thất bại vệ tinh
- satellite failure
- sự thay đổi vệ tinh
- satellite change
- sự trôi dạt vệ tinh
- satellite drift
- sự trôi lệch kinh tuyến vệ tinh
- longitudinal drift of the satellite
- sự truyền qua vệ tinh
- satellite transmission
- sự xuất hiện của vệ tinh
- appearance (ofa satellite)
- sự điều khiển vệ tinh
- satellite control
- sự định hướng của vệ tinh
- attitude (ofa satellite)
- Tập đoàn Vệ tinh Mabuhay của Phillipin
- Mabuhay Philippines Satellite Corporation (MPSC)
- tầu phóng vệ tinh địa tĩnh
- Geostationary Satellite Launch Vehicle (GSLV)
- thành phố vệ tinh
- satellite town
- thí nghiệm liên tuyến vệ tinh
- satellite interlink experiment
- thí nghiệm vệ tinh phát quảng bá
- Broadcast Satellite Experiment (BSE)
- thông tin di động cá nhân toàn cầu qua vệ tinh
- Global Mobile Personal Communications by Satellite (GMPCS)
- thử nghiệm thông tin laze vệ tinh
- Satellite laser communications experiment (SLEC)
- thu thập tin tức qua vệ tinh
- Satellite News Gathering (SNG)
- thu thập tin tức vệ tinh số
- Digital Satellite News Gathering (DSNG)
- tiếng ồn mạch vệ tinh
- satellite circuit noise
- tín hiệu mốc báo vệ tinh
- satellite beacon signal
- Tổ chức Vệ tinh Hàng hải quốc tế
- International Marine Satellite Organization (INMARSAT)
- Tổ hợp vệ tinh di động Mỹ
- American Mobile Satellite Consortium (AMSC)
- tổng đài số liệu vệ tinh di động
- Mobile Satellite Data Switching Exchange (MSDSE)
- tổng đài vệ tinh
- satellite exchange
- trắc điện của vệ tinh
- satellite elevation
- trạm chuyển tiếp bằng vệ tinh
- tandem satellite connection
- trạm chuyển tiếp vệ tinh
- satellite transponder
- trạm vệ tinh
- satellite station
- trạm vệ tinh bờ biển và đất liền
- Coastal And Land Satellite (COALAS)
- Trung kế trực tiếp analog qua vệ tinh (TIA-646-B)
- S/Satellite Analogue Tie Trunk (TIA-646-B) (S/ATT)
- trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải
- Maritime Satellite Switching Centre (MSSC)
- trung tâm truyền dẫn vệ tinh quốc tế
- International Satellite Transmission Centre (ISTC)
- trung tâm điều khiển vệ tinh
- Satellite Control Centre (SCC)
- trung tâm điều khiển vệ tinh
- satellite control facility
- Trung tâm Đo thử vệ tinh hợp nhất
- Consolidated Satellite Test Centre (CSTC)
- truyền hình cáp và vệ tinh
- Cable and Satellite Television (CAST)
- truyền hình trực tiếp qua vệ tinh
- television direct broadcasting satellite
- truyền phát qua vệ tinh
- satellite transmission
- truyền thông (bằng) vệ tinh
- satellite communication
- truyền thông qua vệ tinh, thông tin vệ tinh
- Satellite Communications (SATCOM)
- truyền thông vệ tinh
- satellite communications
- vật thể chính (quan hệ với vệ tinh)
- primary body (inrelation to a satellite)
- vệ tinh áp dụng kỹ thuật
- application technology satellite ATS
- vệ tinh ARGOS
- ARGOS (satellite)
- vệ tinh biển
- Sea Satellite (SEASAT)
- vệ tinh chính
- primary satellite
- vệ tinh chuẩn địa tĩnh
- quasi-stationary satellite
- vệ tinh chuyển tải đa chức năng
- Multi-functional Transport SATellite (MTSAT)
- vệ tinh chuyển tiếp
- relay satellite
- vệ tinh chuyển tiếp
- repeater satellite
- vệ tinh chuyển tiếp dữ liệu
- Data Relay Satellite (DRS)
- Vệ tinh chuyển tiếp số liệu châu Âu
- European Data Relay Satellite (EDRS)
- vệ tinh chuyển tiếp đồng bộ
- synchronous relay satellite
- vệ tinh có chùm tia hẹp
- spot beams satellite
- vệ tinh có nhiều đường vào
- multiple access satellite
- vệ tinh có quỹ đạo lệch tâm lớn
- Highly Eccentric orbit Satellite (HEOS)
- vệ tinh cố định
- Fixed Satellite (FS)
- vệ tinh công nghệ tài nguyên trái đất
- Earth Resources Technology Satellite (ERTS)
- vệ tinh công nghệ ứng dụng
- Application Technology Satellite (ATS)
- vệ tinh của chương trình thu nhận và xử lý dữ liệu
- Data Acquisition and Processing Program Satellite (DAPP)
- vệ tinh của hệ thống quan sát trái đất
- Earth Observing System Satellite (EOSSAT)
- vệ tinh của một hàm tử
- satellite of a function
- vệ tinh của một hàm tử
- satellite of a functor
- vệ tinh cung cấp
- utility satellite
- vệ tinh di động
- moving satellite
- vệ tinh dò tìm từ xa
- remote sensing satellite
- vệ tinh dừng
- stationary satellite
- vệ tinh dùng năng lượng mặt trời
- Solar Power Satellite (SPS)
- vệ tinh dưới đồng bộ
- sub-synchronous satellite
- vệ tinh ERTS
- Earth resources technology satellite-ERTS
- vệ tinh GEOLE
- GEOLE satellite
- vệ tinh GEOPAUSE
- GEOPAUSE satellite
- vệ tinh giám sát
- surveillance satellite
- vệ tinh giám sát môi trường
- environment survey satellite
- vệ tinh gián điệp
- spy satellite
- vệ tinh hàng hải
- maritime satellite
- vệ tinh hệ thống doanh nghiệp
- satellite business systems-SBS
- vệ tinh hoa tiêu
- satellite navigator
- vệ tinh khí cầu
- balloon satellite
- vệ tinh khí tượng
- meteorological satellite
- vệ tinh khí tượng
- weather satellite
- vệ tinh khí tượng METEOSAT
- METEOSAT (satellite)
- vệ tinh không dừng
- non-stationary satellite
- vệ tinh lượn xoáy kép
- dual spin satellite
- vệ tinh mặt trăng
- lunar satellite
- vệ tinh mặt trời
- solar satellite
- vệ tinh môi trường
- Environmental Satellite (ENVISAT)
- vệ tinh môi trường địa tĩnh đang hoạt động
- Geostationary Operational Environment Satellite (GOES)
- vệ tinh nghiên cứu
- mission satellite
- vệ tinh nghiên cứu (khoa học)
- research satellite
- vệ tinh nghiên cứu môi trường
- Environmental Research Satellite (ERS)
- vệ tinh nghiên cứu phía trên tầng khí quyển
- Upper Atmosphere Research satellite (UARS)
- vệ tinh nghiên cứu thiên văn bằng tia hồng ngoại
- InfraRed Astronomical Satellite (IRAS)
- Vệ tinh nghiên cứu từ trường Magsat
- Magsat Magnetic Field Satellite (MMFS)
- vệ tinh nghiên cứu và cấp cứu
- search and rescue satellite
- vệ tinh nghiệp dư
- amateur satellite-AMSAT
- vệ tinh nhân tạo
- artificial satellite
- vệ tinh nhân tạo
- man-made satellite
- vệ tinh nhân tạo mặt trăng
- lunar artificial satellite
- vệ tinh nhật đồng bộ
- sun-synchronous satellite
- vệ tinh nhiều dải băng
- multi-band satellite
- vệ tinh nội địa
- Domestic Satellite (DOMSAT)
- vệ tinh phản xạ
- reflecting satellite
- vệ tinh phần đồng bộ
- sub-synchronous satellite
- vệ tinh phát hiện hạt nhân
- nuclear detection satellite
- vệ tinh phát lại trực tiếp
- real-time repeater satellite
- vệ tinh phát rộng
- broadcasting satellite
- vệ tinh phát thanh thời gian
- timing dissemination satellite
- vệ tinh quan sát
- observation satellite
- vệ tinh quan sát tài nguyên trái đất
- Earth Resources Observation Satellite (EROS)
- vệ tinh quan sát trái đất
- earth observation satellite
- vệ tinh quan sát trái đất
- Earth Observation Satellite (EOSAT)
- vệ tinh quan sát trái đất
- Earth observation satellite-EOS
- Vệ tinh quan sát trái đất Nhật Bản
- Japanese Earth Observing Satellite (IEOS)
- vệ tinh quan sát trái đất tiên tiến
- Advanced Earth Observing Satellite (ADEOS)
- vệ tinh quay theo quỹ đạo trái đất
- Earth Orbiting Satellite (EOS)
- vệ tinh quốc gia
- domestic satellite
- vệ tinh quốc phòng
- defense satellite
- Vệ tinh Roentgensatellit
- Roentgensatellit Satellite (ROSAT)
- vệ tinh SEASAT
- EASAT (satellite)
- vệ tinh siêu đồng bộ
- super-synchronous satellite
- vệ tinh sử dụng
- application satellite
- vệ tinh thăm dò
- mission satellite
- vệ tinh thí nghiệm
- developmental satellite
- vệ tinh thiên văn
- astronomy satellite
- vệ tinh thiên văn nhỏ
- small astronomical satellite
- vệ tinh thông tin liên lạc
- communication satellite (comsat)
- vệ tinh thông tin thử nghiệm
- Experimental Communications Satellite (ECS)
- vệ tinh thụ động
- passive satellite
- vệ tinh tìm kiếm và cứu nạn
- Search and Rescue Satellite (SARSAT)
- vệ tinh TIROS được cải tiến
- improved TIROS satellite-ITOS
- vệ tinh trắc địa
- geodetic satellite
- vệ tinh trắc địa quay quanh trái đất
- Geodetic Earth Orbiting Satellite (GEOS)
- vệ tinh trắc địa/vật lý địa cầu
- Geodetic/Geophysical Satellite (GEOSAT)
- vệ tinh trên quỹ đạo
- orbiting satellite
- vệ tinh truyền hình
- television satellite
- vệ tinh truyền hình trực tiếp
- television direct broadcasting satellite
- vệ tinh truyền lại trực tiếp
- real-time repeater satellite
- vệ tinh truyền thông
- communication satellite (comsat)
- vệ tinh truyền thông
- communications satellite
- vệ tinh truyền thông
- comsat (communicationsatellite)
- vệ tinh truyền thông
- CS (CommunicationSatellite)
- Vệ tinh truyền thông châu Âu
- European Communication Satellite (ECS)
- vệ tinh truyền thông chủ động
- active communication satellite
- vệ tinh truyền thông tích cực
- active communication satellite
- vệ tinh truyền thông trực tiếp
- direct broadcasting satellite (DBS)
- vệ tinh truyền thông đa truy cập
- MACSAT (multipleaccess communications satellite)
- vệ tinh truyền thông đa truy cập
- multiple-access communications satellite (MACSAT)
- vệ tính truyền thông-BS
- Broadcast Satellite
- vệ tính truyền thông-BS
- communication satellite
- vệ tinh truyền trực tiếp
- DBS (directbroadcasting satellite)
- vệ tinh vận hành-TIROS
- TIROS operation satellite
- vệ tinh viễn thám
- remote sensing satellite
- vệ tinh viễn thông
- communication satellite
- vệ tinh viễn thông cỡ lớn
- large telecommunication satellite
- vệ tinh viễn thông đường bộ
- synchronous communications satellite
- vệ tinh đa dụng
- utility satellite
- vệ tinh đi theo
- trailer satellite
- vệ tinh địa tĩnh
- geostationary satellite
- vệ tinh địa tĩnh
- stationary satellite
- vệ tinh địa tĩnh cố định
- geostationary fixed satellite
- vệ tinh địa tĩnh viễn thông
- telecommunication geostationary satellite
- vệ tinh địa-động laze
- Laser Geo -dynamics Satellite (LAGEOS)
- vệ tinh định vị toàn cầu (mạng)
- Global Positioning Satellite (network) (GPS)
- vệ tinh định vị trí
- position location satellite
- vệ tinh đo vòng cung trái đất
- Earth Limb Measurement Satellite (ELMS)
- vệ tinh đồng bộ
- synchronous satellite
- Vệ tinh/Dịch vụ quảng bá trực tiếp
- Direct Broadcast Satellite/Service (DBS)
- vị trí của vệ tinh
- satellite position
- vị trí góc của vệ tinh
- satellite angular position
- viễn thông vệ tinh
- satellite telecommunication
- vùng bao phủ của vệ tinh
- satellite coverage area
- vùng phủ sóng của vệ tinh
- satellite coverage area
- đài vệ tinh
- satellite station
- đạo hàng vệ tinh
- satellite navigation
- đạt đến cực đỉnh (của quĩ đạo vệ tinh)
- have an apogee of... (satelliteorbit)
- đạt đến tuyệt đỉnh (của quĩ đạo vệ tinh)
- have an apogee of... (satelliteorbit)
- đầu cuối mặt đất của vệ tinh
- Satellite Ground Terminal (SGT)
- đầu cuối vệ tinh
- satellite terminal
- điểm bắt đầu đời sống của vệ tinh
- beginning of life of a satellite
- điểm vệ tinh
- satellite point
- điểm vệ tinh con
- sub-satellite point-SSP
- độ cao của vệ tinh
- satellite elevation
- độ nghiêng quỹ đạo (của vệ tinh trái đất)
- inclination of an orbit (ofan earth satellite)
- đồ thị bức xạ (của) ăng ten vệ tinh
- satellite radiation pattern
- đồ thị chuẩn gốc (của) ăng ten vệ tinh
- satellite antenna reference pattern
- độ trễ vệ tinh
- satellite delay
- đo xa dùng vệ tinh
- satellite telemetry
- đời sống có ích của vệ tinh
- active lifetime (ofa satellite)
- đời sống năng động của vệ tinh
- active lifetime (ofa satellite)
- đường truyền giữa các vệ tinh
- Inter-Satellite Link (ISL)
- đường vệ tinh
- satellite line
- đường vệ tinh-trái đất
- satellite to Earth path
satellite network
tracking
- bám từ vệ tinh này sang vệ tinh khác
- Satellite-Satellite tracking (SST)
- bộ phận theo dõi (vệ tinh)
- tracking loop (satellites)
- hệ thống vệ tinh theo dõi và chuyển tiếp dữ liệu
- Tracking and Data Relay Satellite System (TDRSS)
- hệ thống đo mối tương quan vệ tinh
- correlation tracking system
- đo xa bám sát và điều khiển (của vệ tinh)
- telemetry, tracking and command
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
satellite
- cơ quan vệ tinh
- satellite office
- cơ quan vệ tinh (chi nhánh của một tổ chức lớn)
- satellite office
- hệ thống phát sóng trực tiếp từ vệ tinh
- direct broadcast satellite systems
- thaành phố vệ tinh
- satellite town
- thành phố vệ tinh
- satellite town
- thị trấn vệ tinh
- satellite town
- tín hiệu vệ tinh trong nước đã được mã hóa
- encrypted satellite signal
- truyền hình qua vệ tinh
- satellite television
- vệ tinh truyền hình
- television transmission satellite
- vệ tinh truyền thông
- communication satellite
Xem thêm các từ khác
-
Vệ tinh chuyển tiếp
relay satellite, repeater satellite, vệ tinh chuyển tiếp dữ liệu, data relay satellite (drs), vệ tinh chuyển tiếp số liệu châu Âu,... -
Chức năng hoạt động
operational functions -
Quang phổ
Danh từ.: (ph) spectrum., light spectrum, luminous spectrum, optical spectrum, spectral, spectrophotometer, spectrum,... -
Quang phổ học
spectroscopy, quang phổ học laze quốc tế, international laser spectroscopy (ils), quang phổ học suy hao năng lượng điện tử, electron... -
Vệ tinh cung cấp
utility satellite -
Chức năng kiểm soát
control function, policing function, regulatory function, control function -
Nhiệm vụ
danh từ., action, duty, functional, functionality, job, office, procedure, task, tasking, work task, assignment, function, mission, office, task, duty;... -
Nhiệm vụ bước công việc
job step task -
Nhiệm vụ chính
main task, major task -
Nhiều
numerous; abundant; very much; much; many;several; a great deal., many, much, multiple, multiplex, plural, several, crepe, disturb, fault, impurity, interfere,... -
Nhiễu âm
acoustic noise, noise, parasite, parasite static, parasitic, ăng ten trừ nhiễu âm, noise antenna, hệ số nhiễu âm, noise figure, kỹ thuật... -
Quang phổ kế
spectrometer, spectrophotometer -
Quang phổ kế Bragg
bragg spectrometer, giải thích vn : loại máy đo quang phổ dùng để phân tích cấu trúc tinh thể và đo bước sóng của tia x và... -
Vệ tinh đồng bộ
synchronous satellite -
Vệ tinh giám sát
surveillance satellite -
Vệ tinh giám sát môi trường
environment survey satellite -
Vệ tinh gián điệp
spy satellite -
Chức năng phúc lợi xã hội
social welfare function -
Nhiều bậc
flight of locks, multigrade, multiple-stage, multistage, multistep, phương trình nhiều bậc, multigrade equation, bunke nhiều bậc, multistage... -
Nhiều bàn
multiblade, multiplate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.