- Từ điển Việt - Anh
Xăng
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- gasoline, petrol
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
petrol
Xem thêm các từ khác
-
Xấp xỉ
tính từ, approximate, approximately, ono, approximate, about -
Xát
Động từ, chafe, mill, rasp, fit, rub -
Xâu
Động từ, string, foul, low, shoddy, to thread, to string -
Xay
Động từ, decorticate, dehusk, hush, mill, unhusk, grind, to grind, husk -
Xây dựng
Động từ, building, establish, found, raise, build, construct, các hiệp hội xây dựng và cho vay, building and loan associations, chủ công... -
Dệt kim
hàng dệt kim knitwear., horse trader -
Nghề phụ
by-trade., by-trade, household industry, side business, side work, sideline, sideline (side-line), subsidiary business, subsidiary occupation, nông hộ... -
Xe buýt
Danh từ: bus, bus, motor-coach, chuyến du lịch bằng xe buýt, motor-coach tour -
Xe cam nhông
danh từ, road haulage, truck -
Xe cộ
danh từ, transport, vehicles -
Xe đò
danh từ, passenger car, coach -
Hủy diệt
Động từ, annihilate, to destroy completely -
Huy động
Động từ, mobilize, mobilization, raise, raise capital, to mobilize, huy động vật tư, material mobilization, sự huy động vốn, capital... -
Hủy hoại
Động từ, ruin, wear and tear, to main, to ruin -
Huy hoàng
tính từ, splendid, splendid, resplendent -
Huyền bí
tính từ, mystical, occult; hidden; mysterious -
Huyện lỵ
(từ cũ; nghĩa cũ) district capital., rural district seat -
Huyên náo
tính từ, pandemonium, noisy; loud; clamorous -
Xem
Động từ, vide, to see, to watch -
Xem xét
Động từ, examination, examine, to examine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.