Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bạo chính

Tyrannie

Xem thêm các từ khác

  • Bạo cửa

    (tiếng địa phương) như bậu cửa
  • Bạo dạn

    Qui n\'est pas timide Đứa trẻ bạo dạn enfant qui n\'est pas timide
  • Bạo gan

    Téméraire; qui n\'a pas froid aux yeux; casse-cou; risque-tout, (thông tục) culotté
  • Bạo hành

    Voie de fait Nó bị kết án vì bạo hành il est condamné pour voie de fait
  • Bạo hỗ băng hà

    (từ cũ; nghĩa cũ) trop téméraire; casse-cou; risque-tout
  • Bạo lực

    Violence Bạo lực cách mạng violences révolutionnaires
  • Bạo nghịch

    Rebelle Hành động bạo nghịch action rebelle
  • Bạo ngược

    Cruel; brutal Hành vi bạo ngược acte cruel
  • Bạo phát

    Foudroyant Bệnh bạo phát maladie foudroyante
  • Bạo phổi

    (thông tục) trop téméraire; casse-cou; risque-tout
  • Bạo tàn

    Cruel; méchant; rosse; sanguinaire Tên vua bạo tàn un roi cruel
  • Bạt chúng

    (trang trọng, từ cũ, nghĩa cũ) surhumain Thông minh bạt chúng intelligence surhumaine
  • Bạt hơi

    Qui a le souffle coupé à cause d\'un grand vent
  • Bạt hồn

    Affolé; effaré; épouvanté; terrifié; effrayé
  • Bạt mạng

    (thông tục) risque-tout ; casse-cou ; je-m\'en-foutiste Inconsidérément Nói bạt mạng parler inconsidérément
  • Bạt ngàn

    Immense; qui s\'étend à l\'infini Rừng bạt ngàn forêts qui s\'étendent à l\'infini
  • Bạt nhĩ

    Qui a les oreilles aplaties
  • Bạt phong

    (ít dùng) à toute vitesse Chạy bạt phong courir à toute vitesse
  • Bạt tai

    Donner une tape à l\'oreille; donner une taloche; donner une claque à l\'oreille
  • Bạt thiệp

    Courtois; urbain; d une civilité raffinée; qui a de l expérience dans les convenances Người bạt thiệp personne d une civilité raffinée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top