Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bần sĩ

(từ cũ, nghĩa cũ) lettré pauvre

Xem thêm các từ khác

  • Bần thần

    abattu; adynamique, nó có vẻ bần thần chẳng muốn nói năng gì, il a l'air abattu et ne veut pas ouvrir la bouche, bẩn thẩn bần thần,...
  • Bần tăng

    (từ cũ, nghĩa cũ) pauvre bonze que je suis (terme qu'un bonze utilise en se nommant modestement)
  • Bần đạo

    (từ cũ, nghĩa cũ) pauvre prêtre que je suis (terme qu un prêtre tao…ste utilise en se nommant modestement)
  • Bầng

    (từ địa phương) như bừng
  • Bầng bầng

    (từ địa phương) như bừng bừng
  • Bầu

    (thực vật học) courge; calebasse, gourde; bidon, réservoir, motte de terre (entourant les racines d'un arbrisseau qu'on transplante), (thực vật...
  • Bầu bạn

    ami, tenir compagnie à, có bầu bạn khắp năm châu, avoir des amis dans toutes les cinq parties du monde, bầu bạn với sách vở, tenir compagnie...
  • Bầu bầu

    xem bầu
  • Bầy

    troupeau; troupe; meute, bande; horde; gang, bầy cừu, troupeau de moutons, bầy khỉ, troupe de singes, bầy chó, meute de chiens, bầy kẻ cắp,...
  • Bầy nhầy

    filandreux, visqueux; gluant, (ít dùng) hésitant; irrésolu; flottant, fluctuant, thịt bầy nhầy, viande filandreuse, da con đỉa bầy nhầy,...
  • Bẩm

    (từ cũ, nghĩa cũ) présenter, soumettre, faire un rapport à une personne revêtue d'une dignité, (terme de respect employé quand on s'adresse à...
  • Bẩn

    sale; malpropre; crasseux; dégueulasse, sordide; répugnant, bàn tay bẩn, main sale, quần áo bẩn, vêtements malpropres, áo sơ-mi bẩn, chemise...
  • Bẩn mình

    (khẩu ngữ) avoir ses règles
  • Bẩy

    (kiến trúc) tête de chevron; queue de vache, soulever avec un levier, Évincer (par ruse), bẩy cột nhà, soulever une colonne avec un levier, bẩy...
  • Bẫm

    (thông tục) très avantageux ; très profitable, abondamment ; beaucoup; fort ; vigoureusement, món bẫm, un marché très avantageux,...
  • Bẫy

    piège; traquenard, prendre au piège; tendre un piège, bẫy chuột, piège à rats (à souris); ratière; souricière, bẫy con cáo, prendre un renard...
  • Bậc

    marche; gradin, degré, cycle, (mot désignant des hommes de condition respectable; non traduit), seuil (de porte; xem bậc cửa), (địa lý, địa...
  • Bậm

    robuste, cây bậm, plante robuste
  • Bận

    fois; reprise, (từ địa phương) porter (des vêtements), occupé; pris, gênant; encombrant, avoir rapport à; regarder, mỗi bận, chaque fois,...
  • Bận bịu

    occupé, Être préoccupé de, bận bịu tổ chức đám cưới, occupé à célébrer les noces, bận bịu vợ con, être préoccupé de sa femme...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top