- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Bẫm
(thông tục) très avantageux ; très profitable, abondamment ; beaucoup; fort ; vigoureusement, món bẫm, un marché très avantageux,... -
Bẫy
piège; traquenard, prendre au piège; tendre un piège, bẫy chuột, piège à rats (à souris); ratière; souricière, bẫy con cáo, prendre un renard... -
Bậc
marche; gradin, degré, cycle, (mot désignant des hommes de condition respectable; non traduit), seuil (de porte; xem bậc cửa), (địa lý, địa... -
Bậm
robuste, cây bậm, plante robuste -
Bận
fois; reprise, (từ địa phương) porter (des vêtements), occupé; pris, gênant; encombrant, avoir rapport à; regarder, mỗi bận, chaque fois,... -
Bận bịu
occupé, Être préoccupé de, bận bịu tổ chức đám cưới, occupé à célébrer les noces, bận bịu vợ con, être préoccupé de sa femme... -
Bận chân
encombrer le pas; gêner le pas, bận chân vì nhiều con, sa nombreuse marmaille lui gêne le pas -
Bận lòng
se préoccuper; être préoccupé de, anh không nên bận lòng về việc ấy, ne vous préoccupez pas de cette affaire -
Bận tâm
se soucier de; s'occuper de -
Bập bà bập bềnh
xem bập bềnh -
Bập bênh
jeu de bascule; balan�oire; tapecul, trẻ em chơi bập bênh, enfants qui jouent au jeu de bascule -
Bập bềnh
flotter à la dérive, tấm ván bập bềnh mặt nước, planche qui flotte à la dérive à la surface de l'eau, cánh hoa trôi bập bềnh, des... -
Bập bỗng
tituber, chanceler, vaciller, flageoler, (ít dùng) être instable; être inconstant, chân đi bập bỗng, tituber sur ses jambes, flageoler sur ses... -
Bật
détendre; se détendre; lâcher; se relâcher, rebondir; sauter, jaillir; se projeter; s élancer, s ouvrir brusquement, Éclater, tressauter; tressaillir,... -
Bật hơi
(ngôn ngữ học) aspiré, h bật hơi, h aspiré -
Bậu
(thường của bậu cửa) seuil de porte, (tiếng địa phương) toi; tu (en s'adressant à sa femme ou à une amante), (ít dùng) se poser, áo... -
Bậy
mauvais, À tort et à travers; inconsidérément, erreur!; fi!, nó là một thằng bậy lắm, il est un très mauvais individu, nói bậy, parler... -
Bậy bạ
như bậy (sens plus fort), việc làm bậy bạ, mauvaise action, con người bậy bạ, mauvais individu, nói bậy bạ, parler à tort et à... -
Bắc
nord, (âm nhạc) air septentrional; air gai, septentrional, semer (du riz), poser; dresser, braquer, jeter; enjamber, bờ bắc, rive septentrionale,... -
Bắc đẩu
(thiên văn học) grande ourse, grand chariot
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.