Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bứ họng

Như bứ cổ
Qui ne peut plus protester
Bị bắt quả tang bứ họng
pris en flagrant délit, il ne peut plus protester

Xem thêm các từ khác

  • Bứ miệng

    Qui ne peut plus protester
  • Bức bàn

    Cửa bức bàn porte à plusieurs battants
  • Bức bách

    Forcer; contraindre Bị bức bách phải làm être forcé de faire quelque chose Pressant Công việc bức bách travail pressant
  • Bức bối

    D\'une chaleur étouffante Trời bức bối il fait une chaleur étouffante (ít dùng) agacé; irrité Bức bối trong lòng irrité intérieurement
  • Bức chí

    Dépité; désabusé
  • Bức cung

    (luật học, pháp lý) extorquer des dépositions
  • Bức cửa

    Vantail Tháo bức cửa ra enlever les vantaux
  • Bức hiếp

    Opprimer
  • Bức hôn

    Forcer un mariage
  • Bức hại

    Attenter à (la vie de quelqu\'un)
  • Bức rút

    Urgent; pressant Công việc bức rút affaire urgente Forcer à se retirer Quân địch bị bứt rút l\'ennemi est forcé à se retirer
  • Bức thiết

    Impérieux Nhu cầu bức thiết besoin impérieux
  • Bức tử

    Contraindre au suicide
  • Bức xúc

    Pressant; impérieux
  • Bức xạ

    (vật lý học) radiation; rayonnement Bức xạ hồng ngoại radiation infrarouge Bức xạ mặt trời rayonnement solaire
  • Bức xạ kế

    Radiomètre
  • Bứt rứt

    Tourmenté; agité; en proie aux tourments; déchiré par les scrupules Anh ấy bứt rứt cả đêm không ngủ được déchiré par les scrupules,...
  • Bừa bãi

    Như bừa (sens plus fort) Ăn nói bừa bãi parler sans réflexion Đồ đạc để bừa bãi des objets jetés en désordre Déréglé; dévergondé;...
  • Bừa bộn

    En désordre; pêle-mêle; en vrac Để phòng bừa bộn laisser la chambre en désordre Nằm bừa bộn trên cỏ se coucher pêle-mêle sur l\'herbe...
  • Bừa chữ nhi

    (từ cũ, nghĩa cũ) herse à une rangée de dents
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top