Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Các khái niệm sử dụng trong Creative Commons Attribution ShareAlike

  • Thành viên đăng ký: là những người có thông tin tài khoản cụ thể được lưu trữ trên kho dữ liệu của BaamBoo-Tra từ. Thành viên đăng ký là người có khả năng chứng thực các thông tin đã khai báo trong quá trình đăng ký. Trong một số trường hợp cần thiết có ảnh hưởng đến các quy định của BaamBoo-Tra Từ hoặc của pháp luật, BaamBoo-Tra Từ có quyền từ chối việc chấp nhận trở thành thành viên của bạn.
  • Phân phối: nghĩa là đưa bản gốc của BaamBoo-Tra Từ và những bản copy ra công chúng bằng cách bán hoặc những phương thức chuyển giao quyền sở hữu khác.
  • Người cấp phép: Công ty cổ phần truyền thông Việt Nam (VC Corp) – đơn vị cung cấp BaamBoo-Tra Từ dưới các điều khoản của Giấy phép này được coi là Người cấp phép cho các hoạt động phân phối, thương mại hóa BaamBoo-Tra Từ.
  • Thực hiện công khai hóa: nghĩa là cho công chúng biết đến BaamBoo-Tra Từ và truyền thông về nó, bằng bất kì phương tiện hay quy trình nào, bao gồm phương tiện mạng có dây hay không dây để cộng đồng có thể truy cập dịch vụ/sản phẩm này từ bất kì đâu.

Xem thêm các từ khác

  • Các ngài

    Mesdames et messieurs; vous
  • Các vị

    Mesdames et messieurs; vous
  • Các ông

    Messieurs; vous
  • Cách

    Mục lục 1 Manière; fa�on; moyen; procédé; méthode; expédient; recette 2 (ngôn ngữ học) cas 3 Séparé; distant; d\'intervalle 4 Qui ne...
  • Cách biệt

    Séparé; éloigné; isolé Cách biệt gia đình séparé de sa famille Cách biệt xứ sở éloigné de son pays Một ngôi nhà cách biệt une...
  • Cách bức

    Séparé; sans liaison directe; sans rapport direct Họ sống cách bức nhau ils vivent séparés l\'un de l\'autre Người trên cách bức với...
  • Cách chức

    Révoquer; destituer; relever de ses fonctions; (thân mật) limoger; casser Cách chức một viên chức tham ô révoquer un fonctionnaire cupide...
  • Cách cú

    (từ cũ, nghĩa cũ) phrases parallèles dont chacune est divisée en deux portions (dans la prosodie ancienne)
  • Cách li

    Isoler; mettre en quarantaine Cách li một người mắc bệnh lây isoler un contagieux Cách li một người điên mettre un fou en quarantaine...
  • Cách mạng

    Révolution Cách mạng tháng tám révolution d Ao‰t Cách mạng văn hóa révolution culturelle Cách mạng xanh révolution verte Révolutionnaire...
  • Cách mạng hoá

    Révolutionner Cách mạng hoá công nghiệp révolutionner l\'industrie
  • Cách ngôn

    Adage
  • Cách nhiệt

    Qui ne conduit pas la chaleur; isolant
  • Cách nhật

    Sốt cách nhật (y học) fièvre tierce
  • Cách quãng

    Espacé; entrecoupé; intermittent Các cây cách quãng năm mét des arbres espacés de cinq mètres ánh sáng lập lòe cách quãng lumière intermittente
  • Cách rách

    (thông tục) encombrant Đem theo hành lí cách rách emporter des bagages encombrants
  • Cách thuỷ

    Au bain-marie Nấu cách thủy faire cuire au bain-marie
  • Cách thức

    Mode; procédé Cách thức trả tiền mode de paiement Giản đơn hóa một cách thức simplifier un procédé
  • Cách trình bày trong Baamboo-Tra Từ

    Khi sửa đổi nội dung từ, thêm từ,hay thêm chuyên ngành cho từ..., bạn cần trình bày theo một quy ước soạn thảo chung của...
  • Cách trở

    Faire obstacle à; empêcher toute communication Núi sông cách trở les monts et les rivières y font obstacle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top