- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Cần cẩu
grue, công nhân lái cần cẩu, grutier -
Cần ta
(thực vật học) oenanthe de java -
Cần tây
(thực vật học) céleri -
Cầu
pont, globe, xem hình cầu, volant (qu'on joue avec le pied), (từ cũ, nghĩa cũ) balle, sphérique, (kinh tế, tài chính) demande, espérer; désirer;... -
Cầu chì
(điện học) coupe-circuit, dây cầu chì, plomb; fusible, dây cầu chì nổ, le plomb saute -
Cầu cạn
viaduc -
Cầu hoà
demander la paix; demander la cessation des hostilités -
Cầu hồn
(từ cũ, nghĩa cũ) invoquer les mânes des morts -
Cầu kinh
prier; réciter une prière; dire sa prière; être en prière -
Cầu may
tenter la chance; chercher aventure, mua một vé số để cầu may, acheter un billet de loterie pour tenter la chance -
Cầu mát
(từ cũ, nghĩa cũ) rendre un culte aux divinités pour conjurer les malheurs en été -
Cầu mắt
(giải phẫu học) lobe oculaire -
Cầu tài
(từ cũ, nghĩa cũ) souhaiter de gagner de l'argent -
Cầu tự
(từ cũ, nghĩa cũ) implorer les divinités d'accorder la faculté d'avoir un enfant mâle -
Cầy
(động vật học) civette, (thông tục) chien, (thực vật học) irvingier, họ cầy, viverridés -
Cầy hương
(động vật học) rasse; viverricule; petite civette de l'inde -
Cẩm
riz gluant jeune en granules aplaties, (dược học) granulé -
Cẩm châu
(từ cũ, nghĩa cũ) soie souple à ramages -
Cẩm lai
(thực vật học) palissandre; bois de rose -
Cẩm nang
vade-mecum; enchiridion, cẩm nang học nghề, guide-âne
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.