Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cầu khẩn

Implorer; supplier; prier avec instance
Cầu khẩn sự che chở
implorer la protection de quelqu' un

Xem thêm các từ khác

  • Cầu khẩu

    (từ cũ, nghĩa cũ) invoquer; dire des prières
  • Cầu khỉ

    Ponceau (fait d\'un tronc d\'arbre ou d\'une tige de bambou) Cầu khỉ bắc qua suối ponceau enjambant le ruisseau
  • Cầu kì

    Recherché; maniéré; qui vise à l\'effet; tarabiscoté; affété Cái tủ cầu kì armoire tarabiscotée Lời văn cầu kì style recherché Ngôn...
  • Cầu kế

    (vật lý học) sphéromètre
  • Cầu lông

    Volant; badminton Chơi cầu lông jouer au badminton
  • Cầu lợi

    Agir par intérêt
  • Cầu mong

    Espérer Aspirer à
  • Cầu máng

    Pont-aqueduc; aqueduc
  • Cầu môn

    (thể dục thể thao) but
  • Cầu nguyện

    (tôn giáo) prier; faire des prières Bà mẹ cầu nguyện cho con la mère prie pour ses enfants lời cầu nguyện prière ; oraison ;...
  • Cầu phao

    Pont flottant
  • Cầu phong

    (kiến trúc) sablière (sử học) demander l\'investiture
  • Cầu phúc

    Lễ cầu phúc (tôn giáo )cérémonie propitiatoire
  • Cầu phương

    (toán học) carrer; quarrer Cầu phương một hình carrer une figure Faire une quadrature
  • Cầu quay

    Pont tournant
  • Cầu sau

    Pont arrière Cầu sau xe ô tô pont arrière d\' une auto
  • Cầu siêu

    (tôn giáo) prier pour le repos de l\'âme d\'un mort kinh cầu siêu requiem lễ cầu siêu messe de requiem; office des morts; service pour un mort
  • Cầu tai

    (giải phẫu học) ponticule
  • Cầu thang

    Escalier Cầu thang máy escalier mécanique ; ascenseur Cầu thang máy xoắn trôn ốc escalier à vis
  • Cầu thân

    Faire des avances pour se lier d\'amitié avec Cầu thân với người hàng xóm faire des avances pour lier d\' amitié avec son voisin Demander en...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top