- Từ điển Việt - Pháp
Cầu máng
Pont-aqueduc; aqueduc
Xem thêm các từ khác
-
Cầu môn
(thể dục thể thao) but -
Cầu nguyện
(tôn giáo) prier; faire des prières Bà mẹ cầu nguyện cho con la mère prie pour ses enfants lời cầu nguyện prière ; oraison ;... -
Cầu phao
Pont flottant -
Cầu phong
(kiến trúc) sablière (sử học) demander l\'investiture -
Cầu phúc
Lễ cầu phúc (tôn giáo )cérémonie propitiatoire -
Cầu phương
(toán học) carrer; quarrer Cầu phương một hình carrer une figure Faire une quadrature -
Cầu quay
Pont tournant -
Cầu sau
Pont arrière Cầu sau xe ô tô pont arrière d\' une auto -
Cầu siêu
(tôn giáo) prier pour le repos de l\'âme d\'un mort kinh cầu siêu requiem lễ cầu siêu messe de requiem; office des morts; service pour un mort -
Cầu tai
(giải phẫu học) ponticule -
Cầu thang
Escalier Cầu thang máy escalier mécanique ; ascenseur Cầu thang máy xoắn trôn ốc escalier à vis -
Cầu thân
Faire des avances pour se lier d\'amitié avec Cầu thân với người hàng xóm faire des avances pour lier d\' amitié avec son voisin Demander en... -
Cầu thủ
(thể dục thể thao) joueur (de football; de volley-ball...) -
Cầu tiêu
Fosse d\'aisance; lieu d\'aisance; tinettes; water-closet -
Cầu toàn
Viser à la perfection; être perfectionniste Ta chưa thể cầu toàn được nous ne pouvons pas encore viser à la perfection cầu toàn trách... -
Cầu treo
Pont suspendu -
Cầu trước
(kĩ thuật) train avant Cầu trước xe ô tô train avant de l\' auto -
Cầu trường
(toán học) rectifier phép cầu trường rectification Cầu trường một đường cong ��rectifier une courbe -
Cầu trượt
Toboggan Cầu trượt trong khu giải trí toboggan dans un parc d\' attraction -
Cầu tàu
(hàng hải) appontement Passavant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.