Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chùa


Pagode
chùa nát bụt vàng
un coeur d'or dans une chaumière
bụt chùa nhà không thiêng
nul n'est prophète dans son pays
lên chùa gọi bụt bằng anh
se montrer irrévérentieux à l'égard de tout le monde
vắng như chùa Đanh
pas d'âme qui vive

Xem thêm các từ khác

  • Chùi

    nettoyer; essuyer; torcher, chùi mép, se nettoyer les lèvres, chùi bảng, essuyer le tableau noir, chùi đít, se torcher la derrière
  • Chùm

    (thực vật học) grappe, faisceau; panache; trousseau; gerbe, chùm nho, grappe de raisins, chùm tia sáng, faiceau lumineux, chùm lông, panache...
  • Chùn

    caler; fléchir, trước khó khăn nó đã chùn, il a calé devant la difficulté, trước nguy hiểm anh ấy không chùn, il ne fléchit pas devant...
  • Chùn chùn

    ngắn chùn chùn très court, cái áo ngắn chùn chùn un habit très court
  • Chùn chũn

    như chùn chùn
  • Chùng

    lâche; détendu, qui touche les talons, (tiếng địa phương) en cachette; en catimini, thừng chùng, corde lâche ; corde détendu, quần...
  • Chú

    oncle (petit frère du père), jeune ; jeune homme, vous (quand on s'adresse au petit frère ou au petit cousin de son père), tu; vous (quand on...
  • Chúa

    (từ cũ, nghĩa cũ) princesse, maire du palais, (thông tục) épatant, dieu ; seigneur, (thông tục) élégamment, trop; excessivement, ông...
  • Chúi

    se blottir; se tapir, (nghĩa xấu) se fourrer, la tête en bas ; la tête la première, chúi một xó, se blottir dans un coin, chúi vào sòng...
  • Chúm

    (ngư nghiệp) bosselle, resserrer, chúm môi huýt sáo, resserrer ses lèvres pour siffloter, chum chúm, (redoublement ; sens atténué ) resserrer...
  • Chúng

    ils; elles; eux, mặc chúng, tant pis pour eux ; tant pis pour elles, chúng khẩu đồng từ, tout le monde a le même avis
  • Chăm

    appliqué; studieux; assidu, s'occuper de; prendre soin de, học sinh chăm, élève appliqué, công nhân chăm, ouvrier assidu, chăm con, prendre...
  • Chăm chắm

    sérieusement, fixement, chăm chắm lo công việc, s'occuper sérieusement de ses affaires, nhìn chăm chắm, regarder fixement
  • Chăn

    couverture, garder, Élever, chăn bông, couverture ouatée, chăn trâu, garder le buffle, chăn tằm, élever des vers à soie, chăn đàn con, élever...
  • Chăn chắn

    parfaitement, Đám ruộng vuông chăn chắn, une rizière parfaitement carrée
  • Chăng

    tendre, ne... pas, n est-ce pas, oui ou non
  • Chĩa

    fourche, harpon, braquer; diriger; pointer, chĩa hai răng, fourche à deux dents, Đánh cá bằng chĩa, pêche au harpon, chĩa súng lục vào ai,...
  • Chĩnh

    jarre (en terre cuite), chuột sa chĩnh gạo, épouser une dot
  • Chũi

    xem chuột chũi, (ít dùng) rapiécé; rapetassé, chồng người xe ngựa người yêu , chồng em khố chũi em chiều em thương, si quelqu'une...
  • Chũm

    tête de noix d'arec
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top