Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chặt chẽ

Serré ; rigoureux ; strict ; étroit ; sévère
luận chặt chẽ
raisonnement serré
Sự chứng minh chặt chẽ
rigoureuse démonstration
Nguyên tắc chặt chẽ
principes stricts
Đoàn kết chặt chẽ
union étroite
Kỉ luật chặt chẽ
discipline sévère
tuân thủ nội qui chặt chẽ
observer de fa�on stricte (strictement) le réglement intérieur
Giám sát chặt chẽ
surveiller étroitement

Xem thêm các từ khác

  • Chặt chịa

    Như chặt chẽ
  • Chặt cụt

    Écourter; tronquer; amputer Chặt cụt đuôi ngựa écourter la queue d\' un cheval Chặt cụt cánh tay amputer un bras
  • Chặt khúc

    Tron�onner Chặt khúc con cá tron�onner un poisson
  • Chặt ngọn

    Décapiter ; écimer ; étêter Chặt ngọn một cây décapiter un arbre ; étêter un arbre
  • Chặt tay

    En serrant fortement Gói bánh chặt tay ficeler le gâteau en serrant fortement
  • Chẹn họng

    Serrer le gosier (nghĩa rộng) empêcher de parler
  • Chẹp bẹp

    (ít dùng) aplati; écrasé Mũi chẹp bẹp nez écrasé ngồi chẹp bẹp assis à plat
  • Chẻ hoe

    (thông tục) clair; manifeste
  • Chẻ tre

    Fendre le bambou thế chẻ tre avance impétueuse
  • Chẻn hoẻn

    Exigu Gian phòng chẻn hoẻn có tám mét vuông une salle exigu„ de huit mètres carrés
  • Chẻo miệng

    Volubile mais sans sincérité
  • Chế biến

    Traiter ; transformer Chế biến quặng traiter le minerai Chế biến nguyên liệu transformer les matières premières công nghiệp chế...
  • Chế dục

    S\'abstenir de tout plaisir charnel sự chế dục continence
  • Chế giễu

    Railler; rire au nez ; se moquer de (quelqu\' un) Nó chế giễu mọi người il raille tout le monde lời chế giễu raillerie
  • Chế hoá

    (hóa học) traiter chimiquement
  • Chế khoa

    (từ cũ, nghĩa cũ) concours exceptionnel (sous le régime féodal)
  • Chế ngự

    Ma†triser; dompter; asservir; dominer; mater; (thân mật) gourmander Chế ngự con ngựa bất kham ma†triser le cheval fougeux Chế ngự sức...
  • Chế nhạo

    Se gausser de; se moquer de; rire au nez de; faire un pied de nez à Người ta chế nhạo anh chàng khoác lác on se gausse du fanfaron Thằng bé...
  • Chế phẩm

    Produit fabriqué
  • Chế phục

    (từ cũ, nghĩa cũ) livrée; uniforme Chế phục của người hầu hạ livrée de larquais
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top