- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Chỉ báo
Indicateur Cột chỉ báo poteau indicateur -
Chỉ chực
Prompt à Chỉ chực nói bậy prompt à dire des bêtises -
Chỉ có
Rien que; seulement Chỉ có vài người il y a seulement quelques personnes -
Chỉ cần
Il suffit de; il suffit que Chỉ cần một lần il suffit d\'une fois Chỉ cần anh anh đến thôi il suffit que vous veniez -
Chỉ dẫn
Guider; indiquer; renseigner; prescrire Chỉ dẫn cho một thanh niên trong việc chọn nghề guider un jeune homme dans le choix de son métier... -
Chỉ dụ
Édit et ordonnance (du roi) -
Chỉ giáo
Donner des indications nécessaires Cháu còn non dại xin cụ chỉ giáo cho je suis encore trop jeune , je vous prie de me donner des indications... -
Chỉ huy
Commander; diriger; tenir la barre Chỉ huy một đội quân commander une armée Chỉ huy một dàn nhạc diriger une orchestre Chính anh ấy... -
Chỉ huy phó
(quân sự) commandant en second -
Chỉ huy sở
(quân sự) poste de commandement -
Chỉ huy trưởng
(quân sự) commandant en chef -
Chỉ huyết
(từ cũ, nghĩa cũ) hémostatique Thuốc chỉ huy remède hémostatique -
Chỉ hồng
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) hyménée; mariage -
Chỉ nam
Xem kim chỉ nam; sách chỉ nam -
Chỉ nhị
(thực vật học) filet (d\'étamine) -
Chỉ số
Indice Chỉ số căn indice d\'un radical Chỉ số khúc xạ indice de réfraction Chỉ số đầu indice céphalique Index Chỉ số tử vong... -
Chỉ số hoá
(kinh tế, tài chính) indexer Chỉ số hoá lương hưu theo giá sinh hoạt indexer les pensions de retraite sur le co‰t de la vie -
Chỉ thị
Donner des directives Directive; prescription; instruction Nhận chỉ thị của thủ trưởng recevoir des directives du chef Đúng theo chỉ thị... -
Chỉ thị màu
(hóa học) indicateur coloré -
Chỉ thực
(dược học) fruit jeune de citrus séché
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.