Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chủ động

De son propre gré; de sa propre initiative
Chủ động làm việc
faire quelque chose de son propre gré
Chủ động sáng tạo
créer de sa propre initiative
(ngôn ngữ học) actif
Dạng chủ động
forme active

Xem thêm các từ khác

  • Chủn ngủn

    Courtaud Thân hình chủn ngủn taille courtaude
  • Chủng bào

    (sinh vật học, sinh lý học) génocyte
  • Chủng chẳng

    Évasivement; d\'une manière imprécise Trả lời chủng chẳng répondre évasivement ăn nói chủng chẳng parler d\'une manière imprécise
  • Chủng hệ

    (sinh vật học, sinh lý học) germen
  • Chủng loại

    Genre et espèce; espèce Chủng loại thực vật espèce végétale
  • Chủng tộc

    Race (humaine) Chủng tộc địa phương race locale chủ nghĩa chủng tộc racisme
  • Chủng viện

    (tôn giáo) séminaire học sinh chủng viện séminariste
  • Chủng đậu

    Vacciner
  • Chứ lại

    Dame! Mày phải giúp đỡ nó , chứ lại tu dois l\'aider , dame !
  • Chứ lị

    Như chứ lại
  • Chứ như

    Quant à Nó lặng im , chứ như tôi , tôi sẽ nói thẳng sự thực ra il garde le silence ; quant à moi , je dirais toute la vérité
  • Chứ sao

    Et pourquoi pas? Tôi sẽ ra đi , chứ sao  ? je partirai , et pourquoi pas ?
  • Chứa chan

    Như chan chứa
  • Chứa chấp

    Détenir; receler Chứa chấp của ăn cắp détenir des objets volés ; receler des objets volés Chức chấp kẻ gian détenir un malfaiteur...
  • Chứa gá

    Loger des voyageurs (pour la nuit)
  • Chứa trọ

    Loger des voyageurs (pour la nuit) Quán chứa trọ auberge qui loge des voyageurs (pour la nuit) người chứa trọ logeur
  • Chứa đựng

    Contenir; renfermer; receler Tủ chứa đựng quần áo armoire contenant du linge Hòm chứa đựng giấy tờ caisse renfermant des papiers Chứa...
  • Chức danh

    Titre et fonction; titre
  • Chức dịch

    (từ cũ, nghĩa cũ) les autorités de la commune; les notables du village
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top