- Từ điển Việt - Pháp
Cheng cheng
(onomatopée) son de cymbales
Xem thêm các từ khác
-
Cheo
(động vật học) tragule (từ cũ ; nghĩa cũ) droit de mariage Lấy chồng thì phải nộp cheo cho làng Ca dao quand la jeune fille... -
Cheo chéo
Xem chéo -
Cheo cưới
Mariage; cérémonie du mariage Cheo cưới tốn kém mariage onéreux -
Cheo leo
Escarpé; abrupt Sườn núi cheo leo versant escarpé d\' une montagne -
Cheo veo
Dans une position élevée et instable Tảng đá cheo veo bloc de pierre dans une position élevée et instable -
Chi
Mục lục 1 Membres 2 Ramification 3 Branche 4 (sinh vật học, sinh lý học) genre 5 (từ cũ, nghĩa cũ) signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie... -
Chi bằng
Ne vaudrait-il pas mieux ; mieux vaut ; il serait préférable de -
Chi bộ
(chính trị) cellule (d\'un parti politique) -
Chi chi chành chành
Chanson d\'enfants qui précède une partie de cache-cache -
Chi chí
Chicoter Chuột nhắt chi chí des souris qui chicotent -
Chi chít
Serré Quả chi chít trên cành fruits serrés sur le rameau -
Chi cấp
(ít dùng) allouer; subventionner Chi cấp một số tiền allouer une somme d\' argent -
Chi cục
Agence (d\'un service général); office Chi cục tiết kiệm Nhà ước office de la caisse d\' épargne d\' Etat -
Chi dụng
Dépenser Chi dụng cho việc ăn uống dépenser pour l\' alimentation -
Chi họ
Branche d\'une famille -
Chi hội
Section Chi hội phụ nữ section de l\'Association des femmes -
Chi khu
(quân sự, từ cũ, nghĩa cũ) subdivision (militaire) -
Chi lan
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) amitié intime -
Chi li
Trop minutieux ; qui s\'attache aux petits détails Tính toán chi li calcul trop minutieux -
Chi lưu
(địa lý, địa chất) affluent Chi lưu sông Hồng les affluents du fleuve Rouge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.