Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lè nhè

Tra†ner sa voix
Người say rượu nói nhè
l'ivrogne qui tra†ne sa voix en parlant
Piauler
Đứa nhè
enfant qui piaule
lẻ nhẻ nhè
(sens plus accentué)

Xem thêm các từ khác

  • Lè xè

    Très bas Chim bay lè xè oiseaux qui volent très bas
  • Lèm bèm

    Qui se montre tatillon à l\'égard des inférieurs
  • Lèo lá

    Doucereux mais manquant de sincérité
  • Lèo lái

    Diriger; tenir les rênes; tenir le gouvernail
  • Lèo xèo

    Grésiller
  • Lém lỉnh

    Như lém (sens plus accentué)
  • Lém mép

    (nghĩa xấu) qui a la langue déliée
  • Lén lút

    En cachette; secrètement; subrepticement
  • Léng phéng

    (thông tục) perdre son temps à des bagatelles; musarder Cả ngày nó chỉ léng phéng ở ngoài phố toute la journée il ne fait que musarder...
  • Lép

    Plat; creux Ngực lép poitrine plate Bụng lép ventre creux Thóc lép paddy à grain creux Maintenu dans une situation inférieure; relégué au second...
  • Lép bép

    Pétiller; crépiter Củi lép bép bois qui pétille Lửa lép bép feu qui crépite Bavarder Đứa trẻ cứ lép bép cả ngày l\'enfant qui bavarde...
  • Lép kẹp

    Creux; plat (y học) en bateau Bụng lép kẹp ventre creux ; ventre plat ; ventre en bateau Vide Túi lép kẹp poche vide
  • Lép nhép

    (ít dùng) trempé Đường đi lép nhép chemin trempé nhai lép nhép mâchonner avec difficulté
  • Lép vế

    Être réduit à être inférieur; le céder à quelqu\'un Nó bị lép vế đối với bạn il est réduit à être inférieur à son ami Nó đành...
  • Lép xép

    Bavarder; cancaner; papoter; jaboter
  • Lét

    Regarder de côté; lorgner; reluquer Regard furtif; coup d\'oeil furtif
  • Lét đét

    Pétiller Củi cháy lét đét bois de chauffage qui pétille
  • Lê-dương

    (từ cũ, nghĩa cũ) légionnaire
  • Lê-nin-nít

    Léniniste
  • Lê dân

    (từ cũ, nghĩa cũ) le bas peuple; le peuple
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top