Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lép kẹp

Creux; plat
(y học) en bateau
Bụng lép kẹp
ventre creux ; ventre plat ; ventre en bateau
Vide
Túi lép kẹp
poche vide

Xem thêm các từ khác

  • Lép nhép

    (ít dùng) trempé Đường đi lép nhép chemin trempé nhai lép nhép mâchonner avec difficulté
  • Lép vế

    Être réduit à être inférieur; le céder à quelqu\'un Nó bị lép vế đối với bạn il est réduit à être inférieur à son ami Nó đành...
  • Lép xép

    Bavarder; cancaner; papoter; jaboter
  • Lét

    Regarder de côté; lorgner; reluquer Regard furtif; coup d\'oeil furtif
  • Lét đét

    Pétiller Củi cháy lét đét bois de chauffage qui pétille
  • Lê-dương

    (từ cũ, nghĩa cũ) légionnaire
  • Lê-nin-nít

    Léniniste
  • Lê dân

    (từ cũ, nghĩa cũ) le bas peuple; le peuple
  • Lê la

    Se tra†ner ; tra†ner Trẻ con lê la ngoài sân des enfants qui se tra†nent dans la cour Lê la trong các quán rượu tra†ner dans les...
  • Lê lết

    Như lê la (sens plus accentué)
  • Lê mê

    (ít dùng) stupéfié Đầu óc lê mê cerveau stupéfié
  • Lê thê

    Long et tra†nant áo dài lê thê robe longue et tra†nante Ngày dài lê thê journée longue et tra†nante
  • Lên bậc

    Monter en grade; avancer en grade
  • Lên bộ

    Mettre pied à terre; débarquer Tất cả hành khách đã lên bộ tous les passagers ont débarqué
  • Lên cao

    S\'élever Lên cao trên trời s\'élever dans le ciel
  • Lên chức

    Être promu à une fonction supérieure
  • Lên cân

    Gagner en poids Tôi đã lên cân được một chút j\'ai gagné un peu de kilos en poids
  • Lên cò

    Armer son fusil (avant d\'appuyer sur la détente pour tirer)
  • Lên cơn

    (y học) être pris d\'une crise; commencer à avoir un accès Lên cơn sốt commencer à avoir un accès de fièvre
  • Lên dây

    Monter; remonter Lên dây một nhạc cụ monter un instrument de musique Lên dây đồng hồ remonter une horloge
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top