Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lập cập

Grelotter; trembler
Rét lập cập
grelotter de froid
Tay run lập cập
des mains qui tremblent
lập lập cập
(redoublement ; sens plus fort)

Xem thêm các từ khác

  • Lập dị

    Paradoxal; singulier Con người lập dị homme singulier Se singulariser Thích lập dị aimer à se singuliser
  • Lập hiến

    Constitutionnel; constituant Quân chủ lập hiến monarchie constitutionnelle Quốc hội lập hiến assemblée constituante
  • Lập hạ

    Commencement de l été
  • Lập hội

    Fonder une association
  • Lập luận

    Raisonner Lập luận đúng raisonner juste Raisonnement Một lập luận không thể bác bỏ un raisonnement irréfutable
  • Lập là

    Trứng lập là oeuf sur le plat; oeuf au miroir
  • Lập mưu

    Échafauder un plan; combiner un stratagème Lập mưu tấn công échafauder un plan pour attaquer Lập mưu lừa địch combiner un stratagème...
  • Lập nghiêm

    (từ cũ, nghĩa cũ) prendre un air composé
  • Lập nghiệp

    (từ cũ, nghĩa cũ) se faire une situation; s\'établir
  • Lập pháp

    Législatif Quyền lập pháp pouvoir législatif nhà lập pháp législateur
  • Lập phương

    (toán học) cube
  • Lập quy

    (luật học, pháp lý) normatif
  • Lập quần

    Cây lập quần (thực vật học) édificatrice
  • Lập quốc

    Fonder un Etat
  • Lập thu

    Commencement de l\'automne
  • Lập thân

    Se faire une situation Người thanh niên biết tự lập thân jeune homme qui sait se faire lui-même une situation
  • Lập thể

    (hóa học) stérique (nghệ thuật) cubiste Hoạ sĩ lập thể peintre cubiste đồng phân lập thể stéréoisomère hoá học lập thể...
  • Lập trình

    Programmer
  • Lập trình viên

    Programmeur
  • Lập trường

    Position Lập trường chính trị position politique Lập trường giai cấp position de classe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top