Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lau chau

Précipité
Dáng đi lau chau
démarche précipité

Xem thêm các từ khác

  • Lau chùi

    Essuyer; nettoyer
  • Lau lách

    Roseaux
  • Lau láu

    Avec loquacité Nói lau láu parler avec loquacité
  • Lau nhau

    À peu près de même taille (en parlant des petits enfants) Một đám trẻ con lau nhau un groupe d\'enfants à peu près la même taille
  • Lau sậy

    Roseaux
  • Lay

    Secouer; agiter; hocher Gió lay cành le vent agite les branches Lay rụng táo hocher les jujubes
  • Lay-ơn

    (thực vật học) gla…eul
  • Lay chuyển

    Secouer; ébranler Lay chuyển quyền lực của ai secouer l autorité de quelqu un Lay chuyển một chế độ ébranler un régime không gì...
  • Lay lay

    Xem láy
  • Lay lắt

    Tra†ner Việc làm lay lắt le travail qui tra†ne Laisser pêle-mêle đồ đạc để lay lắt des objets laissés pêle-mêle Vivoter; végéter...
  • Lay nhay

    Tra†ner en longueur; tra†nasser
  • Lay động

    Agiter; secouer; remuer Gió lay động bức rèm le vent secoue le rideau Lay động lòng người remuer les coeurs humains
  • Le

    (động vật học) sarcelle Như lè
  • Le le

    (động vật học) như le
  • Le lói

    Éclairer faiblement Ngọn đèn le lói lampe qui éclaire faiblement
  • Le te

    Très bas Năm gian nhà cỏ thấp le te les cinq travées d une chaumière très basse À petits pas Chạy le te courir à petit pas
  • Lem

    Barbouillé Mặt lem visage barbouillé
  • Lem luốc

    Barbouillé; souillé; sali Mặt lem luốc visage barbouillé Quần áo lem luốc những bùn vêtement salis de boue
  • Lem lém

    Xem lém
  • Lem nhem

    Peinturé; gribouillé Bức vẽ lem nhem dessin peinturé Bức thư lem nhem lettre gribouillée bôi màu lem nhem peinturer vẽ lem nhem , viết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top