- Từ điển Việt - Pháp
Liên chi ủy
Comité d'union de cellules (d'un parti)
Xem thêm các từ khác
-
Liên chính phủ
Intergouvernemental -
Liên cầu khuẩn
(vi sinh vật học) streptocoque -
Liên danh
De liste Bỏ phiếu liên danh scrutin de liste -
Liên doanh
(kinh tế, tài chính) mixte Xí nghiệp liên doanh entreprise mixte -
Liên hiệp
Union; fédération Liên hiệp Pháp union fran�aise Coalition Chính phủ liên hiệp gouvernement de coalition liên hiệp công nghiệp complexe... -
Liên hoan
Se réjouir ensemble đại hội liên hoan festival -
Liên hệ
Mục lục 1 Avoir rapport à ; être en relation avec 2 Se mettre en rapport avec ; échanger des rapports 3 Réfléchir à; faire un retour... -
Liên hồi
Panislamique chủ nghĩa liên Hồi panislamisme -
Liên hợp
Mục lục 1 (kinh tế, tài chính) complexe 2 (ngôn ngữ học) copulatif 3 Conjugué 4 (từ cũ, nghĩa cũ) coalition (kinh tế, tài chính)... -
Liên khu
Zone mixte Liên khu Việt Bắc zone mixte du Nord-Vietnam Interzone -
Liên kết
Encha†ner; associer Liên kết các ý encha†ner des idées Liên kết các đảng phái associer des partis (sinh vật học, sinh lý học)... -
Liên liến
Xem liến -
Liên lạc
Mục lục 1 Communiquer; se mettre en communication 2 Liaison 3 (giải phẫu học) émissaire 4 Nói tắt của liên lạc viên Communiquer; se... -
Liên lạc viên
Agent de liaison -
Liên lụy
Être compromis; être impliqué (dans un procès...) -
Liên minh
S\'allier; se coaliser; se liguer Liên minh với một nước láng giềng s\'allier avec un pays voisin Alliance; coalition; ligue Hiệp ước liên... -
Liên miên
Interminable; perpétuel; continu Chiến tranh liên miên guerres interminables Công việc liên miên travail continu -
Liên mĩ
Panaméricain -
Liên nghiệp
Interprofessionnel Cuộc họp liên nghiệp réunion interprofessionnelle -
Liên ngành
Interbranche; interdiscipline
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.