Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Liên hợp

Mục lục

(kinh tế, tài chính) complexe
Liên hợp gang thép
complexe sidérurgique
(ngôn ngữ học) copulatif
Liên từ liên hợp
conjonction copulative
Conjugué
Điểm liên hợp
points conjugués
Dây thần kinh liên hợp
nerfs conjugués
(từ cũ, nghĩa cũ) coalition
Chính phủ liên hợp
gouvernement de coalition
Liên hợp quốc
Organisation des Nations Unies ; ONU

Xem thêm các từ khác

  • Liên khu

    Zone mixte Liên khu Việt Bắc zone mixte du Nord-Vietnam Interzone
  • Liên kết

    Encha†ner; associer Liên kết các ý encha†ner des idées Liên kết các đảng phái associer des partis (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Liên liến

    Xem liến
  • Liên lạc

    Mục lục 1 Communiquer; se mettre en communication 2 Liaison 3 (giải phẫu học) émissaire 4 Nói tắt của liên lạc viên Communiquer; se...
  • Liên lạc viên

    Agent de liaison
  • Liên lụy

    Être compromis; être impliqué (dans un procès...)
  • Liên minh

    S\'allier; se coaliser; se liguer Liên minh với một nước láng giềng s\'allier avec un pays voisin Alliance; coalition; ligue Hiệp ước liên...
  • Liên miên

    Interminable; perpétuel; continu Chiến tranh liên miên guerres interminables Công việc liên miên travail continu
  • Liên mĩ

    Panaméricain
  • Liên nghiệp

    Interprofessionnel Cuộc họp liên nghiệp réunion interprofessionnelle
  • Liên ngành

    Interbranche; interdiscipline
  • Liên ngữ

    (ngôn ngữ học) locution conjonctive
  • Liên ngữ học

    Interlinguistique
  • Liên nhóm

    Intergroupe
  • Liên nhục

    (dược học) grain de lotus
  • Liên phi

    Panafricain
  • Liên quan

    Concerner; intéresser; avoir trait à; toucher Việc liên quan đến anh affaire qui vous concerne Điều luật liên quan đến các nhà công...
  • Liên quốc gia

    Interétatique
  • Liên thanh

    Arme à répétition
  • Liên thông

    (toán học) connexe Miền liên thông domaine connexe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top