- Từ điển Việt - Pháp
Liên tịch
Conjoint
Xem thêm các từ khác
-
Liên tục
Continu; ininterrompu; incessant; sans arrêt Chuyển động liên tục mouvement continu Một dãy liên tục une suite ininterrompue Mưa liên... -
Liên từ
(ngôn ngữ học) conjonction -
Liên viện
Interparlementaire uỷ ban liên viện commission interparlementaire -
Liên vận
Transports successifs Correspondance Xe ca liên vận autocar assurant la correspondance liên vận quốc tế transports successifs internationaux ;... -
Liên xã
Intercommunal Đường liên xã route intercommunale -
Liên á
Panasiatique chủ nghĩa liên á panasiatisme -
Liên đoàn
Fédération Liên đoàn bóng đá fédération de football tổng liên đoàn lao động confédération générale du travail (CGT) -
Liên đài
(thực vật học) cotylédon; échévéria -
Liên đại lục
Intercontinental -
Liên đội
Union de plusieurs équipes Interclubs Cuộc đấu liên đội rencontre interclubs -
Liên ứng
(sinh vật học, sinh lý học) consensus -
Liêu thuộc
(từ cũ, nghĩa cũ) mandarin subalterne -
Liếc
Regarder de côté; regarder du coin de l\'oeil; lorgner; reluquer Liếc một phụ nữ lorgner une femme Liếc gái reluquer les filles Repasser Liếc... -
Liếc mắt
Như liếc -
Liếm gót
Lécher les bottes; faire de la lèche (à quelqu\'un) đồ liếm gót lèche-bottes -
Liếm láp
(nghĩa xấu) như liếm Grignoter; gratter Lợi dụng thời cơ để tìm cách liếm láp profiter de l\'occasion pour chercher à grignoter quelque... -
Liếm mép
Se pourlécher; s\'en lécher les babines -
Liếm môi
Như liếm mép -
Liếm đít
(thô tục) lécher le cul đồ liếm đít (thô tục) lèche-cul -
Liến
Loquace; volubile liên liến (redoublement) volubilement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.