- Từ điển Việt - Pháp
Ngực
Poitrine; thorax
- ửơn ngực
- bomber la poitrine
- Nước sâu tới ngực
- de l'eau jusqu'à poitrine
- Túi ngực
- poche de poitrine
- Cô gái chẳng thấy ngực đâu cả
- une jeune fille qui n'a pas de poitrine
- Ngực sâu bọ
- thorax d'insecte
- Ngực lõm
- thorax en entonnoir
- mảnh ngực
- (protégeant la poitrine de certains artisans)
- sự soi ngực
- (y học) thoracoscopie
- thủ thuật mở ngực
- (y học) thoracotomie
- tiếng ngực
- pectoral; thoracique
- Cơ ngực
- ��muscle pectoral; pectoral
- Động mạch chủ ngực
- ��aorte thoracique
Xem thêm các từ khác
-
Nham nhám
xem nhám -
Nhay nháy
xem nháy -
Nhem nhẻm
(tiếng địa phương) như lem lẻm -
Nheo nhẻo
parler avec volubilité (en parlant des enfants), thằng bé nheo nhẻo suốt ngày, le petit parle avec volubilité toute la journée -
Nhiều
nombreux; abondant; en grande quantité; en grande nombre; plusieurs; maint, grand multiple, (y học) profus, trong nhiều trường hợp, dans de nombreux... -
Nhiễu
crêpe, tourmenter; tracasser, brouiller, perturbation, parasite, áo nhiễu, robe de crêpe, quan lại nhiễu dân, mandarins qui tracassaient le peuple,... -
Nhiễu chuyện
(cũng nói nhiễu sự) apporter des complications inutiles; compliquer les choses -
Nhon nhỏn
lestement; alertement, chạy nhon nhỏn, courir lestement (en parlant surtout des enfants) -
Nhong nhóng
attendre longuement, passer son temps à ne rien faire, nhong nhóng chờ mẹ về, attendre longuement le retour de sa mère, nhong nhóng suốt ngày... -
Nhoài
exténué hors d'haleine, se lancer, Đi bộ đường dài nhoài cả người, exténué après une longue marche, nhoài người ra bắt bóng,... -
Nhoẹt
như nhoét (sens plus fort), nát nhoẹt, trop pâteux -
Nhoẻn
ouvrir (la bouche et rire), nhoẻn miệng cười, ouvrir la bouche et rire, nhoen nhoẻn, (redoublement sens plus fort avec nuance de réitération)... -
Nhuận
bissextile, intercalaire, năm nhuận, année bissextile, tháng nhuận, mois intercalaire, năm âm lịch nhuận, année lunaire qui a un mois intercalaire,... -
Nhuộm
teindre, nhuộm vải, teindre des étoffes, nhuộm tóc, teindre ses cheveux, cây cho chất nhuộm, plantes tinctoriales, màu nhuộm, teinture,... -
Nhuộm màu
teindre en couleur, (nghĩa bóng) (cũng nói nhuốm màu) teinter, câu chuyện nhuộm màu thần bí, histoire teintée de mysticité -
Nhà
maison ; demeure ; habitation ; logis ; domicile, famille traditions familiale, (mot désignant un bâtiment untilisé à certaines... -
Nhà chứa
maison close; bordel; maison de passe; maison de tolérance -
Nhà gá
teneur de tripot -
Nhà thổ
maison close; maison de passe; maison de tolérance; bordel, fille pubique; fille professionnelle; putain -
Nhà thờ
maison de culte, Église
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.