Xem thêm các từ khác
-
Ngoéo
accrocher (avec le pied), ngoéo chân cho ai ngã, accrocher au passage la jambe de quelqu'un avec le pied pour le faire tomber; faire un croche-pied... -
Ngoạc
xem ngoác -
Ngoại
du côté maternel; maternel, fabriqué à l'étranger; importé, au-delà de; plus de, grand-père maternel; grand-mère maternelle, họ hàng bên ngoại,... -
Ngoại cỡ
de taille exceptionnelle; hors taille -
Ngoại khoá
extra-scolaire, hoạt động ngoại khoá của học sinh, activité extra-scolaire des élèves -
Ngoại lệ
exception -
Ngoại trừ
À l'exception de; exception faite pour; sinon -
Ngoạm
happer; mordre, con chó ngoạm miếng thịt, le chien happe un morceau de viande, chú bé ngoạm một miếng vào quả táo, l'enfant mord dans... -
Ngoảy
se détourner et s'en aller tout indigné, (tiếng địa phương) remuer, làm sao mà chưa hỏi tới đã ngoảy thế, qu'est-ce qui vous prend... -
Ngoắc
accrocher, s'accointer, (tiếng địa phương) croc; crochet, ngoắc áo vào chiếc đinh đóng ở tường, accrocher son veston à un clou fixé... -
Ngoằng ngoẵng
affreusement et disproportionnellement (long) -
Ngoẵng
disproportionnellement (long) -
Ngoặc
tirer vers soi à l'aide d'un crochet; prendre avec un crochet, mettre un signe pour indiquer qu'il y a des ajouts à faire (à un texte), (thông tục)... -
Ngoặt
tourner; virer, chỗ ngoặt, détour -
Ngoặt ngoẹo
chétif; frêle, maladif; souffreteux, thân cây ngoặt ngoẹo, une tige frêle, một cây ngoặt ngoẹo, une plante chétive, thằng bé ngoặt... -
Ngoẹo
(cũng nói nghẹo) incliner, (tiếng địa phương) tourner, ngoẹo đầu, incliner la tête, ngoẹo sang phải, tourner à droite -
Ngoẻm
xem ngoém -
Ngoẻo
(thông tục) claquer; calencher; clamecer; casser sa pipe, (tiếng địa phương) incliner; pencher, ngoẻo đầu, incliner la tête -
Ngu phụ
(từ cũ, nghĩa cũ) xem ngu phu -
Nguyên cảo
original (d'un ouvrage)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.