- Từ điển Việt - Pháp
Ngoẻm
Xem ngoém
Xem thêm các từ khác
-
Ngoẻo
(thông tục) claquer; calencher; clamecer; casser sa pipe, (tiếng địa phương) incliner; pencher, ngoẻo đầu, incliner la tête -
Ngu phụ
(từ cũ, nghĩa cũ) xem ngu phu -
Nguyên cảo
original (d'un ouvrage) -
Nguyên cứ
(ít dùng) motif -
Nguyên tắc
principe, nguyên tắc tổ chức, principe d'organisation, tôi đồng ý về nguyên tắc, en principe je suis d'accord -
Nguyền
appeler la malédiction sur; maudire -
Nguyện
faire le voeu de; jurer, nguyện trung thành, jurer fidélité -
Nguẩy
như ngoảy, nguây nguẩy ngoay ngoảy, ngoay ngoảy, chó ngoảy đuôi, ��chien qui remue sa queue -
Nguệch ngoạc
griffonner; gribouiller, viết nguệch ngoạc một đơn thuốc, griffonner une ordonnance, cấm trẻ em vẽ nguệch ngoạc lên tường, défense... -
Nguồi nguội
xem nguội -
Nguội
se refroidir, (thông tục) s'en aller à-vau-l'eau; fichu, refroidi ; froid, (kĩ thuật) le métier ajusteur ; le travail d'ajusteur, nước... -
Ngà
défense (d éléphant), ivoire, xem ngà răng, de couleur d ivoire, chiếc lược ngà, un peigne en ivoire, ngà thực vật, ivoire végétal; corozo,... -
Ngài
(động vật học) bombyx, mày ngài, (trang trọng) monsieur; son excellence; lui; il vous (terme de respect utilisé en s'adressant aux esprits,... -
Ngài ngại
xem ngại -
Ngàn
forêt, mấy sông cũng lội mấy ngàn cũng qua nghìn, nghìn -
Ngàn ngạt
xem ngạt -
Ngào
(thường ngào đường) ensucrer, ngào bánh rán, ensucrer des beignets -
Ngày
jour, date, Đi vắng hai ngày, être absent deux jours, ngày và đêm, le jour et la nuit, một ngày kia, un de ces jours, hai mươi năm trước... -
Ngày giờ
temps, không có ngày giờ đi thăm bạn, n'avoir pas le temps d'aller voir son ami -
Ngày kìa
dans trois jours
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.