Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngài

(động vật học) bombyx
mày ngài
(trang trọng) Monsieur; son Excellence; lui; il vous (terme de respect utilisé en s'adressant aux Esprits, aux supérieurs... ou en parlant d'eux)
Ngài đã nồng nhiệt tiếp chúng tôi
��il nous a re�us chaleureusement
Thưa ngài
��Monsieur
Ngài bộ trưởng
��son Excellence le ministre

Xem thêm các từ khác

  • Ngài ngại

    xem ngại
  • Ngàn

    forêt, mấy sông cũng lội mấy ngàn cũng qua nghìn, nghìn
  • Ngàn ngạt

    xem ngạt
  • Ngào

    (thường ngào đường) ensucrer, ngào bánh rán, ensucrer des beignets
  • Ngày

    jour, date, Đi vắng hai ngày, être absent deux jours, ngày và đêm, le jour et la nuit, một ngày kia, un de ces jours, hai mươi năm trước...
  • Ngày giờ

    temps, không có ngày giờ đi thăm bạn, n'avoir pas le temps d'aller voir son ami
  • Ngày kìa

    dans trois jours
  • Ngày ngày

    chaque jour; tous les jours; quotidiennement
  • Ngày tháng

    le temps, date, ngày tháng qua nhanh, le temps passe vite, thư không đề ngày tháng, lettre ne portant pas de date; lettre non datée
  • Ngái

    (thực vật học) figuier hispide, légèrement âcre (en parlant d un tabac insuffisamment fermenté), ngai ngái, (tiếng địa phương) loin;...
  • Ngái ngủ

    ensommeillé; mal réveillé, mắt còn ngái ngủ, des yeux ensommeillés
  • Ngám

    (ít dùng) tout juste; exactement, số tiền phải bỏ ra vừa ngám số tiền có trong túi, la somme qu'il faut débourser correspond tout juste...
  • Ngán

    Être dégo‰té; avoir du dégo‰t pour; être blasé, người ốm ngán cơm, malade qui a du dégo‰t pour le riz, ngan ngán, (redoublement; sens...
  • Ngáng

    faire un croc-en-jambe, placer en travers, barrer, (tiếng địa phương) arrêter, traverse (de hamac, pour le tenir étalé), lấy chiếc đũa...
  • Ngáo

    (variante phonétique de ngoáo) croque mitaine, (tiếng địa phương) idiot ; bête, trông nó ngáo quá, qu'il est bête!
  • Ngáy

    ronfler, ngủ ngáy khò khò, ronfler bruyamment pendant le sommeil, ngáy o o, ronfler comme un chantre, ran ngáy, (y học) râle ronflant
  • Ngâm

    déclamer; scander, laisser macérer; macérer, immerger dans l'eau (pendant des mois, du bois, des bambous pour les préserver des mites; pendant quelques...
  • Ngâm ngẩm

    Đau ngâm ngẩm ressentir une lègère douleur
  • Ngân

    (khẩu ngữ; từ cũ, nghĩa cũ, văn chương) argent, vibrer longuement, (âm nhạc) roulade, tiếng chuông ngân, les sons de cloche vibrent...
  • Ngâu

    (thực vật học) aglala, le septième mois lunaire, mưa ngâu, pluie persistante au septième mois lunaire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top