Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhách

Très (coriace)
Thịt dai nhách thế!
quelle viande! elle est coriace (thân mật); c'est de la semelle!
nhanh nhách
(khẩu ngữ) encore tout petit (en parlant de certains animaux)
Con chó nhách nhếch
nhếch

Xem thêm các từ khác

  • Nhái bén

    (động vật học) rainette
  • Nhám sì

    (tiếng địa phương) très rugueux
  • Nháng

    (tiếng địa phương) brillant; luisant
  • Nháo nhâng

    Effronté; impertinent; outrecuidant
  • Nháp

    (tiếng địa phương) rugueux; âpre au toucher nham nháp brouillonner; écrire en brouillon Nháp một lá thư ��brouilonner une lettre Viết...
  • Nhát

    Mục lục 1 Coup 2 Tranche 3 (cũng nói lát) moment; instant 4 Poltron; peureux Coup Nhát dao coup le couteau Nhát búa coup de marteau Nhát chổi...
  • Nhát gan

    Poltron; poule mouillée; froussard
  • Nhát gái

    Qui n\'aime pas les contacts avec les jeunes filles (en parlant d\'un gar�on)
  • Nhát gừng

    Par monosyllabes Trả lời nhát gừng répondre par monosyllabes En détachant les syllabes Đọc nhát gừng lire en détachant les syllabes
  • Nhát đòn

    Qui a peur des punitions corporelles; qui craint le fouet
  • Nháy mắt

    Cligner les yeux ; ciller des yeux Cligner de l\'oeil (pour faire un signe) trong nháy mắt en un clin d\'oeil ; en moins de rien; en cinq...
  • Nhân bản

    (từ cũ , nghĩa cũ ) thuyết nhân bản anthropocentrisme (triết học) humanisme Multiplier les exemplaires (d un texte..)
  • Nhân chính

    (từ cũ, nghĩa cũ) politique bienveillante
  • Nhân chứng

    Témoin
  • Nhân cách

    Personnailisme
  • Nhân cách hóa

    Presonnifier
  • Nhân công

    Main d\'oeuvre
  • Nhân danh

    Nom de personne Au nom de; de par Nhân danh pháp luật de par la loi
  • Nhân danh học

    Anthroponymie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top