- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Nhâm
neuvième signe du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne) -
Nhâm nhấp
xem nhấp -
Nhâm nhẩm
như nhăn nhẳn -
Nhân
amande, farce; garniture, noyau, humanité; amour du prochain, cause, (ít dùng) gens, À l'occasion de; profitant de, multiplier, nhân quả mơ, amande... -
Nhân nhẩn
légèrement amer, nhân nhẩn đắng, légèrement amer -
Nhân sự
(ít dùng) affaires humaines, personnel, phòng nhân sự, bureau du personnel -
Nhân thể
le corps humain, humain, À cette occasion; incidemment, en même temps; par la même occasion, giải phẩu nhân thể, anatomie humaine, chờ một... -
Nhân tính
caractère humain -
Nhân tử
(toán học) facteur -
Nhân vị
(từ cũ, nghĩa cũ) personne humaine, thuyết nhân vị, doctrine personnaliste; personnalisme -
Nhâng nhâng
Éhonté; impudique -
Nhâu nhâu
accourir en foule, Đàn chó nhâu nhâu chạy ra sủa ầm lên, les chiens accourent en foule et aboient bruyamment -
Nhây
tra†ner; tra†nasser, công việc nhây ra mãi không xong, travail qui tra†ne sans avoir pu être terminé -
Nhã
courtois, de bon go‰t; sobre, thái độ nhã, attitude courtoise, quần áo nhã, des vêtements de bon go‰t, trang trí nhã, un décor sobre -
Nhã giám
(kiểu cách, từ cũ, nghĩa cũ) examiner avec bien veillance -
Nhãi
gamin(thông tục), cút đi thằng nhãi kia, fichez-moi la paix , gamin!, một thằng nhãi độ sáu bảy tuổi, un gamin de cinq ou six ans -
Nhãn
marque; étiquette; vignette; label, nhãn chế tạo, marque de fabrique, nhãn trình tòa, marque déposée, nhãn bảo đảm, label (étiquette)... -
Nhãn lực
force visuelle, discernement; jugement; vue -
Nhãn quan
vues; connaissances, có nhãn quan rất rộng, avoir des vues très larges -
Nhãn tiền
devant les yeux mêmes sans retard, báo ứng nhãn tiền, vengeance divine qui s'opère devant les yeux mêmes
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.