Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phát xít hóa

Fascisation

Xem thêm các từ khác

  • Phát xạ

    (vật lý học) émettre des radiations sự phát xạ vật lý học (vật lý học) émissif Khả năng phát xạ ��pouvoir émissif
  • Phát âm

    Hãy click vào biểu tượng loa bên cạnh từ đang tra cứu để nghe cách phát âm từ của từ đó. Hiện tại BaamBoo-Tra Từ có...
  • Phát điên

    Devenir fou de colère; (thân mật) rager
  • Phát đoan

    (từ cũ, nghĩa cũ) commencer; faire ses débuts. Lê Thai Tổ phát đoan từ Lam Sơn Lê Thai Tô fit ses débuts à partir de Lamson
  • Phát đạt

    Prospérer; fleurir Buôn bán phát đạt le commerce fleurit
  • Phát động

    Déclencher Phát động quần chúng déclencher un mouvement de masse (kỹ thuật) moteur Lực phát động force motrice
  • Phân ban

    Sous comité Section Phân bào sinh vật học sinh lý học division cellulaire Phân bào giảm nhiễm division réductionnelle; méiose; Phân...
  • Phân biệt

    Distinguer; discerner; discriminer; différencier Phân biệt thực hư distinguer le vrai du faux không phân biệt sans distinction Phân biệt...
  • Phân bua

    (cũng như phân vua) s\'expliquer; chercher à se justifier
  • Phân bì

    Se comparer envieusement Phân bì với bạn se comparer envieusement avec ses amis
  • Phân bón

    Engrais; fumure
  • Phân bậc

    (địa lý, địa chất) sous étage
  • Phân bố

    Distribuer; répartir Phân bố quân dọc biên giới répartir ses troupes le long des frontières vùng phân bố sinh vật học sinh lý học...
  • Phân chi

    Subdivision (sinh vật học, sinh lý học) section (sinh vật học, sinh lý học) sous genre
  • Phân chia

    Diviser; répartir Phân chia một số tiền cho nhiều người répartir une somme entre plusieurs personnes
  • Phân chim

    (nông nghiệp) guano
  • Phân chuồng

    (nông nghiệp) fumier
  • Phân chương trình

    Sous programme (d\'un calculateur)
  • Phân chất

    Analyser;faire l\'analyse. Phân chất quặng faire l\'analyse des minerais
  • Phân cách

    Séparer Con sông phân cách hai làng rivière qui sépare les deux villages Sự phân cách màu da apartheid
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top