Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phạm vi

Rayon, sphère, cercle
Phạm vi hoạt động
rayon d'action, sphère d'activité
Mở rộng phạm vi giao thiệp
étendre le cercle de ses relations
Étendue
Phạm vi quyền lực
étendue du pouvoir
Ressort
Cái đó thuộc phạm vi y học
c'est du ressort de la médecine

Xem thêm các từ khác

  • Phạm đồ

    Délinquant; coupable
  • Phạn học

    Sanskritisme nhà phạn học sanskritiste
  • Phạn ngữ

    Sanskrit; sanscrit
  • Phạt giam

    (luật học, pháp lý) frapper de la peine de détention
  • Phạt góc

    (thể dục thể thao) corner
  • Phạt mộc

    (từ cũ, nghĩa cũ) commencer à abattre des arbres pour un ouvrage de construction
  • Phạt tiền

    Xem phạt
  • Phạt tù

    (luật học, pháp lý) frapper de la peine d\'emprisonnement
  • Phạt vi cảnh

    (luật học, pháp lý) fraper d une peine de simple police
  • Phạt vạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) infliger une amende
  • Phạt đền

    (thể dục thể thao) penalty Đá quả phạt đền tirer un penalty
  • Phả hệ

    (cũng như phổ hệ) généalogie Pedigree (d animaux domestiques) Cây phả hệ arbre généalogique
  • Phả hệ học

    (cũng như phổ hệ học) généalogie Nhà phả hệ học généalogiste
  • Phải biết

    (thông tục) extrêmement Ngon phải biết extrêmement délicieux
  • Phải bã

    Être victime d\'un maléfice (nghĩa bóng) être tenu sous le charme (de quelqu\'un)
  • Phải chi

    (cũng như phải như) si Phải chi nghe lời anh thì việc đã xong si je suivais vos conseils, le travail serait déjà terminé
  • Phải chăng

    Raisonnable Con người phải chăng une personne raisonnable Giá phải chăng prix raisonnable Est-ce bien ? n\'est-ce pas ? Phải chăng...
  • Phải cách

    Comme il convient; correctement Ăn ở phải cách se conduire comme il convient En bonne et due forme Giấy tờ phải cách papiers en bonne et due...
  • Phải cái

    Mais, seulement Anh ta tốt phải cái nóng il est bon mais d\'humeur irascible
  • Phải giá

    D\'un prix raisonnable, à un prix correct Cái nhà ấy cũng phải giá cette maison est d\'un prix raisonnable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top