Xem thêm các từ khác
-
Rác rưởi
Ordures; immondices; détritus (nghĩa bóng) lie Rác rưởi của xã hội la lie de la société -
Rác rến
(địa phương) như rác rưởi -
Rác tai
(thông tục) offenser l oreille Lời nói rác tai paroles qui offensent l oreille -
Rách
Déchiré; en lambeaux Quần áo rách vêtements en lambeaux; guenilles; loques -
Rách bươm
Tout en lambeaux; loqueteux (en parlant des vêtements) -
Rách mướp
Như rách tướp -
Rách nát
Fortement déchiré; réduit en pièces -
Rách rưới
Déchiré; en lambeaux Quần áo rách rưới vêtements en lambeaux Déguenillé; loqueteux; hailonneux Người ăn mày rách rưới un mendiant... -
Rách tươm
Như rách bươm -
Rách tướp
En loques; loqueteux (en parlant des vêtements) -
Rái
(động vật học) (cũng như rái cá) loutre (từ cũ, từ mới, id) như dái -
Rái cá
(động vật học) loutre -
Rái cá biển
(động vật học) enhydre -
Rám nắng
Bruni par le soleil; hâlé -
Rán sức
Xem ráng sức -
Rán xem
Ráng -
Ráng sức
(cũng như rán sức) faire des efforts; s\'efforcer Ráng sức làm cho xong faire des efforts pour terminer son travail -
Ráo hoảnh
Complètement séché; tout à fait sec Bố nó chết mà mắt nó ráo hoảnh son père meurt mais ses yeux sont tout à fait secs Trả lời ráo... -
Ráo riết
Dur; sévère Tính nết ráo riết caractère dur Đấu tranh ráo riết mener une lutte sévère (acharnée) Fiévreux Hoạt động ráo riết... -
Ráp
Mục lục 1 Rugueux; mal poli 2 Assembler; monter 3 Rassembler (des informations en vue d\'une confrontation) 4 S\'assembler; se réunir 5 Faire une...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.