Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sóng hài

(vật lý học) harmonique.

Xem thêm các từ khác

  • Sóng lừng

    Houle.
  • Sóng ngầm

    Lame de fond.
  • Sóng soài

    De tout son long. Ngã sóng soài tomber de tout son long dans une lutte corps à corps.
  • Sóng sánh

    Être agité et menacer de déborder (en parlant d\'un liquide contenu dans un récipient).
  • Sóng sượt

    Figé de tout son long bị vật ngã sóng sượt renversé et figé de tout son long dans une lutte corps à corps
  • Sóng tình

    (văn chương) poussées amoureuses; passion amoureuse.
  • Sóng đôi

    Jumeau. Giường sóng đôi lits jumeaux. De front; de pair. Đi sóng đôi marcher de front; aller de pair.
  • Sóoc

    Short.
  • Sót

    Omettre; oublier. Sót mất hai tên trong danh sách omettre deux noms dans une liste. Rester. Còn sót hai cọng rau muống trong rổ il est resté...
  • Sót nhau

    (cũng viết sót rau) (y học) rétention placentaire.
  • Sô-cô-la

    Chocolat.
  • Sô-vanh

    Chauvin chủ nghĩa sô-vanh chauviniste.
  • Sô gai

    Toile grossière (dont on fait des robes de grand deuil).
  • Sôi bụng

    Gargouillements gastro-intestinaux; borborygme.
  • Sôi gan

    (khẩu ngữ) bouillir de colère.
  • Sôi máu

    (thông tục) như sôi gan
  • Sôi nổi

    Mouvementé. Chuyện kể sôi nổi un récit mouvementé. Passionné; fervent; ardent; animé. Tình yêu sôi nổi un amour passionné; Cuộc thảo...
  • Sôi ruột

    Bouillir de colère.
  • Sôi sục

    Fumant. Giận sôi sục fumant de colère. Bouillonnat; effervescent. Cuộc sống sôi sục vie effervescente. Bouillir. Sôi sục căm thù bouillir...
  • Sôi tiết

    Bouillir de colère.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top