Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Súp-de

(kỹ thuật) chaudière.

Xem thêm các từ khác

  • Súp lơ

    (thực vật học) chou-fleur.
  • Sút

    Mục lục 1 S\'affaiblir; avoir une santé qui décline. 2 Baisser; faiblir; diminuer. 3 (địa phương) glisser; s\'échapper. 4 Se défaire; être...
  • Sút cân

    Perdre du poids.
  • Sút giảm

    Diminuer; baisser.
  • Sút kém

    Faiblir; déchoir; Trí nhớ sút kém mémoire qui faiblit; ảnh hưởng sút kém đi influence qui déchoit.
  • Sút người

    S\'affaiblir; avoir des forces qui déclinent.
  • Súy phủ

    (từ cũ, nghĩa cũ) grand quartier général.
  • Săm lốp

    Chambre à air et pneu.
  • Săm soi

    Considérer attentivement; contempler. Em bé săm soi con búp-bê mới bébé considère attentivement sa nouvelle poupée.
  • Săm sắn

    Xem xăm xắn
  • Săn bắn

    Chasse. Cynégétiques. Thú vui săn bắn plaisirs cynégétiques.
  • Săn bắt

    Pourchasser săn bắt tội phạm pourchasser un criminel.
  • Săn gân

    Solide. Bắp chân đầu gối vẫn săn gân (Tố Hữu) les jambes et les genoux n\'en restent pas moins solides.
  • Săn sóc

    Prodiguer des soins à; soigner. Săn sóc con soigner son enfant.
  • Săn tin

    Être en quête d\'informations.
  • Săn đuổi

    Chasse à courre.
  • Săn đón

    Accueillir chaleureusement (dans un but plus ou moins intéressé). Săn đón khách hàng accueillir chaleureusement ses clients được nhiều người...
  • Săng lẻ

    (thực vật học) lagerstrémie tomenteuse.
  • Sĩ diện

    Face; apparences. Giữ sĩ diện sauver la face; sauver les apparences. Vouloir être quelqu\'un; s\'exhiber.
  • Sĩ dân

    (từ cũ, nghĩa cũ) classe des lettrés; classe des intellectuels.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top