- Từ điển Việt - Pháp
Sản khoa
(y học) obstétrique.
Xem thêm các từ khác
-
Sản lượng
Production; rendement. Sản lượng của một nhà máy production d une usine; Sản lượng đám đất rendement d une terre. -
Sản nghiệp
Fonds; biens; domaine. Sản nghiệp của cha mẹ để lại biens (domaines) légués par ses parents. -
Sản phẩm
Production; produit. Sản phẩm của đất les productions du sol; Sản phẩm văn học productions littéraires; Sản phẩm địa phương produits... -
Sản phụ
(y học) femme qui accouche; accouchée; parturiente. -
Sản sinh
Produire; engendrer. Xứ sở sản sinh ra nhiều nghệ sĩ lớn pays qui produit de grands artistes. Génératif. Ngữ pháp sản sinh grammaire... -
Sản vật
Produit. Sản vật công nghiệp produits industriels. -
Sản xuất
Produire. Sản xuất hàng hóa produire des marchandises nhà sản xuất production. Công cụ sản xuất ��instruments de production; Hợp... -
Sản ông
Tục sản ông (dân tộc học )couvade. -
Sảng khoái
Euphorique; dispos. Cảm thấy sảng khoái être dans un état euphorique; Tinh thần sảng khoái esprit dispos. -
Sảng sốt
(địa phương) như thảng thốt. -
Sảnh đường
(từ cũ, nghĩa cũ) như công đường Résidence des grands mandarins. -
Sảo thai
Xem sảo -
Sấm kí
Livre des oracles. -
Sấm ngôn
Oracle; prophétie. -
Sấm ngữ
Như sấm ngôn -
Sấm sét
Tonnerre et foudre. Grande colère. Nổi cơn sấm sét se mettre en grande colère đòn sấm sét coup foudroyant. -
Sấm truyền
Prédit par les oracles. -
Sấn sổ
Impétueusement. Sấn sổ xông vào fondre impétueusement sur. -
Sấp bóng
À contre-jour. -
Sấp mặt
Avoir le cran de faire volte-face; se montrer ingrat.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.