Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Suất

Ration; portion; part.
Suất cơm
ration (part) de riz.
Taux.
Suất phí bảo hiểm
taux de prime d'assurance.

Xem thêm các từ khác

  • Suất góp

    Cotisation; quote-part.
  • Suất lĩnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) commande (des troupes).
  • Suất đội

    (từ cũ, nghĩa cũ) sergent (dans l\'armée féodale).
  • Suối

    Ruisseau. Source Suối nước nóng source thermale ở suối (sinh vật học, sinh lý học) rivulaire. Cây ở suối ��plantes rivulaire.
  • Suối vàng

    (văn chương, cũ) enfers xuống suối vàng passer dans l\'autre monde.
  • Suốt

    Mục lục 1 (ngành dệt) bobine de trame; espolin; canette; 2 Tout le long de; tout. 3 Durant. 4 Xem trong suốt 5 Direct. (ngành dệt) bobine de...
  • Suốt lượt

    Tous; chacun son tour.
  • Suốt đời

    Tout sa vie. Suốt đời tận tụy với cách mạng consacrer toute sa vie à la cause de la révolution. Perpétuellement.
  • Suồng sã

    Prendre de libertés (privautés); être trop désinvolte; se montrer trop familier (surtout avec les femmes).
  • Sà lan

    Chaland; péniche.
  • Sà lúp

    Chaloupe.
  • Sài cẩu

    (động vật học) loup doré.
  • Sài giật

    Như sài kinh
  • Sài kinh

    Maladie infantile accompagnée de convulsions.
  • Sài lang

    (văn chương) loup. (nghĩa bóng) personne méchante.
  • Sài đẹn

    (từ cũ, nghĩa cũ) atteint de maladies opiniâtres (en parlant des enfants).
  • Sàm báng

    Dénigrer; calomnier. Blasphémer. Sàm báng qủy thần blasphémer les génies.
  • Sàm nịnh

    Flatter (quelqu\'un; en dénigrant les autres).
  • Sàm sạm

    Xem sạm
  • Sàm sỡ

    Indécent; impudent; qui prend des libertés (avec les femmes).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top