Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thích đáng

Adéquat ; propre.
Biện pháp thích đáng
une mesure adéquate ;
Từ dùng thích đáng
un mot propre.

Xem thêm các từ khác

  • Thích ứng

    S\'adapter. Thích ứng với hoàn cảnh s\'adapter aux circonstances.
  • Thím

    Mục lục 1 Tante ; tata (femme du petit frère de son père); ma tante ; (nhi) tantine. 2 Moi ; je (quand une femme s\'adresse aux enfants...
  • Thính giác

    (sinh vật học) (sens de l\') ou…e. Auditif. Bộ máy thính giác appareil auditif ; Trí nhớ thính giác mémoire auditive.
  • Thính giả

    Auditeur.
  • Thính lực

    (sinh vật học) acuité auditive.
  • Thính lực kế

    (sinh vật học) audiomètre ; acoumètre.
  • Thính lực đồ

    (sinh vật học) audiogramme.
  • Thính mũi

    Avoir l\'odorat fin ; avoir du nez.
  • Thính phòng

    Nhạc thính phòng musique de chambre.
  • Thính tai

    Avoir l\'oreille fine ; avoir l\'ou…e fine.
  • Thíp

    (địa phương) absorber ; boire. Giấy này thíp nước ce papier absorbe l\'eau.
  • Thít

    Complètement. Nín thít se taire complètement thin thít (redoublement ; sens plus fort) absolument. Im thin thít serrer. Thít chặt nút buộc...
  • Thò lò

    (đánh bài, đánh cờ) toton thò lò sáu mặt à double face ; retors ; Tít thò lò ��tourner comme un toton.
  • Thòi tiền

    (địa phương) débourser de l\'argent.
  • Thòm

    Bruit de tambour thòm thòm battement précipité. Nghe ngực đánh thòm thòm ��entendre des battements précipités du coeur.
  • Thòm thèm

    Rester sur son appétit. Nó ăn hết cái bánh còn thòm thèm il a dévoré tout le gâteau et il reste encore sur son appétit. (địa phương)...
  • Thòm thòm

    Xem thòm
  • Thòng

    Descendre (quelque chose) au bout d\'une corde ; descendre (une corde). Thòng gàu xuống giếng descendre un seau dans un puits au bout d\'une...
  • Thòng lọng

    Noed coulant. Lasso (pour attraper le bétail).
  • Thóa mạ

    Injurier ; invectiver ; insulter.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top